flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

How the Ukraine War Is Hurting Russian Science

Save News
2022-04-17 22:30:35
Translation suggestions
How the Ukraine War Is Hurting Russian Science
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
support
ủng hộ
audio
result
kết quả
audio
between
giữa
audio
put
đặt
audio
hold
giữ
audio
heavy
nặng
audio
support
ủng hộ
audio
result
kết quả
audio
between
giữa
audio
put
đặt
audio
hold
giữ
audio
heavy
nặng
audio
news
tin tức
audio
million
triệu
audio
answer
trả lời
audio
only
chỉ một
audio
continue
Tiếp tục
audio
research
nghiên cứu
audio
building
xây dựng
audio
give
đưa cho
audio
important
quan trọng
audio
part
phần
audio
new
mới
audio
other
khác
audio
design
thiết kế
audio
also
Mà còn
audio
move
di chuyển
audio
after
sau đó
audio
cooperation
sự hợp tác
audio
month
tháng
audio
project
dự án
audio
station
ga tàu
audio
organization
tổ chức
audio
change
thay đổi
audio
money
tiền bạc
audio
government
chính phủ
audio
river
dòng sông
audio
there
ở đó
audio
keep
giữ
audio
say
nói
audio
much
nhiều
audio
international
quốc tế
audio
more
hơn
audio
university
trường đại học
audio
always
luôn luôn
audio
world
thế giới
audio
area
khu vực
audio
very
rất
audio
cut
cắt
audio
see
nhìn thấy
audio
because
bởi vì
audio
delay
trì hoãn
audio
true
ĐÚNG VẬY
audio
amount
số lượng
audio
today
Hôm nay
audio
into
vào trong
audio
while
trong khi
audio
use
sử dụng
audio
sure
Chắc chắn
audio
future
tương lai
audio
difficult
khó
audio
action
hoạt động
audio
order
đặt hàng
audio
country
quốc gia
audio
usually
thường xuyên
audio
machine
máy móc
audio
each
mỗi
audio
high
cao
audio
speed
tốc độ
audio
time
thời gian
audio
without
không có
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
anyone
bất cứ ai
audio
as
BẰNG
audio
agency
hãng
audio
budget
ngân sách
audio
partner
cộng sự
audio
affect
ảnh hưởng
audio
anyone
bất cứ ai
audio
as
BẰNG
audio
agency
hãng
audio
budget
ngân sách
audio
partner
cộng sự
audio
affect
ảnh hưởng
audio
leading
dẫn đầu
audio
among
giữa
audio
probably
có lẽ
audio
lead
chỉ huy
audio
since
từ
audio
study
học
audio
data
dữ liệu
audio
ground
đất
audio
twice
hai lần
audio
already
đã
audio
land
đất
audio
below
dưới
audio
field
cánh đồng
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
over
kết thúc
audio
others
người khác
audio
aim
mục tiêu
audio
numerous
nhiều
audio
lack
thiếu
audio
europe
Châu Âu
audio
over
kết thúc
audio
others
người khác
audio
aim
mục tiêu
audio
numerous
nhiều
audio
lack
thiếu
audio
europe
Châu Âu
audio
such
như là
audio
play
chơi
audio
set
bộ
audio
battery
ắc quy
audio
society
xã hội
audio
well
Tốt
audio
break
phá vỡ
audio
communication
giao tiếp
audio
urgent
cấp bách
audio
network
mạng
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
view
xem
audio
science
khoa học
audio
ongoing
đang diễn ra
audio
aid
sự giúp đỡ
audio
spokesperson
người phát ngôn
audio
foundation
sự thành lập
audio
view
xem
audio
science
khoa học
audio
ongoing
đang diễn ra
audio
aid
sự giúp đỡ
audio
spokesperson
người phát ngôn
audio
foundation
sự thành lập
audio
work
công việc
audio
last
cuối cùng
audio
institute
viện
audio
lot
nhiều
audio
off
tắt
audio
global
toàn cầu
audio
organic
hữu cơ
audio
given
được cho
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
trade
buôn bán
audio
invasion
cuộc xâm lược
audio
collapse
sụp đổ
audio
atmosphere
bầu không khí
audio
economic
thuộc kinh tế
audio
offensive
xúc phạm
audio
trade
buôn bán
audio
invasion
cuộc xâm lược
audio
collapse
sụp đổ
audio
atmosphere
bầu không khí
audio
economic
thuộc kinh tế
audio
offensive
xúc phạm
audio
financing
tài chính
audio
neutron
neutron
audio
federal
liên bang
audio
suspend
đình chỉ
audio
aside
sang một bên
audio
financial
tài chính
audio
currently
Hiện nay
audio
layer
lớp
audio
soil
đất
audio
planet
hành tinh
audio
military
quân đội
audio
dependent
sự phụ thuộc
audio
climate
khí hậu
audio
underground
bí mật
audio
surface
bề mặt
View less

Other articles