flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Scientists Observing Neptune Say the Planet Is Getting Colder

Save News
2022-04-17 22:30:23
Translation suggestions
Scientists Observing Neptune Say the Planet Is Getting Colder
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
say
nói
audio
new
mới
audio
international
quốc tế
audio
team
đội
audio
drop
làm rơi
audio
past
quá khứ
audio
say
nói
audio
new
mới
audio
international
quốc tế
audio
team
đội
audio
drop
làm rơi
audio
past
quá khứ
audio
system
hệ thống
audio
than
hơn
audio
more
hơn
audio
far
xa
audio
away
xa
audio
sun
mặt trời
audio
complete
hoàn thành
audio
around
xung quanh
audio
space
không gian
audio
only
chỉ một
audio
close
đóng
audio
most
hầu hết
audio
part
phần
audio
just
chỉ
audio
weather
thời tiết
audio
during
trong lúc
audio
low
thấp
audio
change
thay đổi
audio
university
trường đại học
audio
think
nghĩ
audio
very
rất
audio
many
nhiều
audio
because
bởi vì
audio
still
vẫn
audio
know
biết
audio
little
nhỏ bé
audio
believe
tin tưởng
audio
first
Đầu tiên
audio
lesson
bài học
audio
again
lại
audio
large
lớn
audio
time
thời gian
audio
area
khu vực
audio
middle
ở giữa
audio
before
trước
audio
quickly
nhanh
audio
share
chia sẻ
audio
become
trở nên
audio
things
đồ đạc
audio
might
có thể
audio
expect
trông chờ
audio
see
nhìn thấy
audio
future
tương lai
audio
difficult
khó
audio
amount
số lượng
audio
world
thế giới
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
into
vào
audio
suggest
gợi ý
audio
estimate
ước lượng
audio
data
dữ liệu
audio
over
qua
audio
as
BẰNG
audio
into
vào
audio
suggest
gợi ý
audio
estimate
ước lượng
audio
data
dữ liệu
audio
over
qua
audio
as
BẰNG
audio
among
giữa
audio
least
ít nhất
audio
agency
hãng
audio
latest
mới nhất
audio
ever
bao giờ
audio
above
bên trên
audio
temperature
nhiệt độ
audio
period
Giai đoạn
audio
lead
chỉ huy
audio
study
học
audio
based
dựa trên
audio
similar
tương tự
audio
likely
rất có thể
audio
due
quá hạn
audio
laboratory
phòng thí nghiệm
audio
relationship
mối quan hệ
audio
extremely
vô cùng
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
interesting
thú vị
audio
publication
công bố
audio
writer
nhà văn
audio
measure
đo lường
audio
light
ánh sáng
audio
fall
ngã
audio
interesting
thú vị
audio
publication
công bố
audio
writer
nhà văn
audio
measure
đo lường
audio
light
ánh sáng
audio
fall
ngã
audio
south
phía nam
audio
offer
lời đề nghị
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
population
dân số
audio
solar
mặt trời
audio
single
đơn
audio
science
khoa học
audio
journal
tạp chí
audio
major
lớn lao
audio
population
dân số
audio
solar
mặt trời
audio
single
đơn
audio
science
khoa học
audio
journal
tạp chí
audio
major
lớn lao
audio
complex
tổ hợp
audio
general
tổng quan
audio
nature
thiên nhiên
audio
statement
tuyên bố
audio
then
sau đó
audio
minor
người vị thành niên
audio
sharply
sắc nét
audio
overall
tổng thể
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
model
người mẫu
audio
atmosphere
bầu không khí
audio
minus
trừ đi
audio
telescope
kính thiên văn
audio
sunlight
Ánh sáng mặt trời
audio
outermost
ngoài cùng
audio
model
người mẫu
audio
atmosphere
bầu không khí
audio
minus
trừ đi
audio
telescope
kính thiên văn
audio
sunlight
Ánh sáng mặt trời
audio
outermost
ngoài cùng
audio
orbit
quỹ đạo
audio
suspect
nghi ngờ
audio
seasonal
theo mùa
audio
planet
hành tinh
audio
giant
người khổng lồ
audio
spacecraft
tàu vũ trụ
audio
layer
lớp
audio
pole
cực
audio
segment
đoạn
audio
fell
rơi
View less

Other articles