flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

NASA Looks to Build Huge Telescopes with Fluid Materials

Save News
2022-04-17 22:30:19
Translation suggestions
NASA Looks to Build Huge Telescopes with Fluid Materials
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
build
xây dựng
audio
space
không gian
audio
more
hơn
audio
often
thường
audio
big
to lớn
audio
new
mới
audio
build
xây dựng
audio
space
không gian
audio
more
hơn
audio
often
thường
audio
big
to lớn
audio
new
mới
audio
into
vào trong
audio
far
xa
audio
than
hơn
audio
equipment
thiết bị
audio
january
tháng Giêng
audio
most
hầu hết
audio
past
quá khứ
audio
while
trong khi
audio
information
thông tin
audio
early
sớm
audio
expand
mở rộng
audio
size
kích cỡ
audio
use
sử dụng
audio
way
đường
audio
see
nhìn thấy
audio
create
tạo nên
audio
goal
mục tiêu
audio
after
sau đó
audio
necessary
cần thiết
audio
much
nhiều
audio
research
nghiên cứu
audio
contain
bao gồm
audio
together
cùng nhau
audio
keep
giữ
audio
very
rất
audio
small
bé nhỏ
audio
water
Nước
audio
perfect
hoàn hảo
audio
environment
môi trường
audio
other
khác
audio
project
dự án
audio
center
trung tâm
audio
flight
chuyến bay
audio
technology
công nghệ
audio
main
chủ yếu
audio
good
Tốt
audio
large
lớn
audio
useful
hữu ích
audio
make
làm
audio
team
đội
audio
air
không khí
audio
test
Bài kiểm tra
audio
different
khác biệt
audio
search
tìm kiếm
audio
able
có thể
audio
better
tốt hơn
audio
december
tháng 12
audio
produce
sản xuất
audio
second
thứ hai
audio
few
một vài
audio
until
cho đến khi
audio
plane
máy bay
audio
again
lại
audio
complete
hoàn thành
audio
international
quốc tế
audio
station
ga tàu
audio
april
tháng tư
audio
like
giống
audio
full
đầy
audio
back
mặt sau
audio
close
đóng
audio
first
Đầu tiên
audio
time
thời gian
audio
history
lịch sử
audio
difficult
khó
audio
ability
khả năng
audio
image
hình ảnh
audio
front
đằng trước
audio
before
trước
audio
real
thực tế
audio
come
đến
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
machine
máy
audio
agency
hãng
audio
permit
cho phép làm gì
audio
examine
nghiên cứu
audio
lead
chỉ huy
audio
ever
bao giờ
audio
machine
máy
audio
agency
hãng
audio
permit
cho phép làm gì
audio
examine
nghiên cứu
audio
lead
chỉ huy
audio
ever
bao giờ
audio
over
qua
audio
establish
thành lập
audio
method
phương pháp
audio
as
BẰNG
audio
take
lấy
audio
possible
khả thi
audio
ground
đất
audio
material
vật liệu
audio
similar
tương tự
audio
even
thậm chí
audio
effort
cố gắng
audio
brief
ngắn gọn
audio
along
dọc theo
audio
laboratory
phòng thí nghiệm
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
previous
trước
audio
huge
to lớn
audio
such
như là
audio
light
ánh sáng
audio
greatly
rất nhiều
audio
ones
những cái
audio
previous
trước
audio
huge
to lớn
audio
such
như là
audio
light
ánh sáng
audio
greatly
rất nhiều
audio
ones
những cái
audio
chemical
hóa chất
audio
engineering
kỹ thuật
audio
oil
dầu
audio
piece
cái
audio
plastic
nhựa
audio
side
bên
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
else
khác
audio
reach
với tới
audio
work
công việc
audio
get
lấy
audio
form
hình thức
audio
stay
ở lại
audio
else
khác
audio
reach
với tới
audio
work
công việc
audio
get
lấy
audio
form
hình thức
audio
stay
ở lại
audio
institute
viện
audio
statement
tuyên bố
audio
fit
phù hợp
audio
dramatically
đáng kể
audio
involve
liên quan
audio
professor
giáo sư
audio
plan
kế hoạch
audio
private
riêng tư
audio
attempt
nỗ lực
audio
then
sau đó
audio
glass
thủy tinh
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
existing
hiện có
audio
telescope
kính thiên văn
audio
universe
vũ trụ
audio
behave
ứng xử
audio
aboard
ở nước ngoài
audio
simulate
mô phỏng
audio
existing
hiện có
audio
telescope
kính thiên văn
audio
universe
vũ trụ
audio
behave
ứng xử
audio
aboard
ở nước ngoài
audio
simulate
mô phỏng
audio
distant
xa xôi
audio
circular
hình tròn
audio
optical
quang học
audio
liquid
chất lỏng
audio
shiny
sáng bóng
audio
metallic
kim loại
audio
currently
Hiện nay
audio
circle
vòng tròn
audio
gravity
trọng lực
audio
mechanical
cơ khí
audio
description
Sự miêu tả
audio
surface
bề mặt
audio
tension
căng thẳng
audio
container
thùng chứa
audio
frame
khung
audio
component
thành phần
View less

Other articles