flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

What Does It Mean to Get the 'Greenlight?'

Save News
2022-04-16 22:30:55
Translation suggestions
What Does It Mean to Get the 'Greenlight?'
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
mean
nghĩa là
audio
now
Hiện nay
audio
many
nhiều
audio
world
thế giới
audio
traffic
giao thông
audio
part
phần
audio
mean
nghĩa là
audio
now
Hiện nay
audio
many
nhiều
audio
world
thế giới
audio
traffic
giao thông
audio
part
phần
audio
green
màu xanh lá
audio
red
màu đỏ
audio
care
quan tâm
audio
stop
dừng lại
audio
only
chỉ một
audio
also
Mà còn
audio
use
sử dụng
audio
most
hầu hết
audio
project
dự án
audio
often
thường
audio
into
vào trong
audio
example
ví dụ
audio
sometimes
Thỉnh thoảng
audio
other
khác
audio
past
quá khứ
audio
however
Tuy nhiên
audio
say
nói
audio
correct
Chính xác
audio
film
phim ảnh
audio
theater
nhà hát
audio
important
quan trọng
audio
company
công ty
audio
until
cho đến khi
audio
big
to lớn
audio
let's
hãy
audio
listen
Nghe
audio
new
mới
audio
soon
sớm
audio
first
Đầu tiên
audio
step
bước chân
audio
meeting
cuộc họp
audio
yesterday
Hôm qua
audio
body
thân hình
audio
know
biết
audio
way
đường
audio
just
chỉ
audio
week
tuần
audio
than
hơn
audio
never
không bao giờ
audio
more
hơn
audio
before
trước
audio
like
giống
audio
true
ĐÚNG VẬY
audio
order
đặt hàng
audio
action
hoạt động
audio
during
trong lúc
audio
put
đặt
audio
although
mặc dù
audio
less
ít hơn
audio
always
luôn luôn
audio
late
muộn
audio
problem
vấn đề
audio
adult
người lớn
audio
end
kết thúc
audio
next
Kế tiếp
audio
time
thời gian
audio
story
câu chuyện
audio
movie
bộ phim
audio
down
xuống
audio
close
đóng
audio
open
mở
audio
eye
mắt
audio
quickly
nhanh
audio
difficult
khó
audio
give
đưa cho
audio
information
thông tin
audio
want
muốn
audio
between
giữa
audio
people
mọi người
audio
person
người
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
understand
hiểu
audio
control
điều khiển
audio
ahead
phía trước
audio
as
BẰNG
audio
industry
ngành công nghiệp
audio
take
lấy
audio
understand
hiểu
audio
control
điều khiển
audio
ahead
phía trước
audio
as
BẰNG
audio
industry
ngành công nghiệp
audio
take
lấy
audio
head
cái đầu
audio
language
ngôn ngữ
audio
authorize
ủy quyền
audio
need
nhu cầu
audio
along
dọc theo
audio
agreement
hiệp định
audio
power
quyền lực
audio
talk
nói chuyện
audio
route
tuyến đường
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
directly
trực tiếp
audio
proceed
tiếp tục
audio
those
những thứ kia
audio
common
chung
audio
light
ánh sáng
audio
turn
xoay
audio
directly
trực tiếp
audio
proceed
tiếp tục
audio
those
những thứ kia
audio
common
chung
audio
light
ánh sáng
audio
turn
xoay
audio
forward
phía trước
audio
slightly
nhẹ nhàng
audio
fact
sự thật
audio
well
Tốt
audio
word
từ
audio
district
huyện
audio
entertainment
sự giải trí
audio
play
chơi
audio
authority
thẩm quyền
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
piece
mảnh
audio
get
lấy
audio
given
được cho
audio
term
thuật ngữ
audio
lot
nhiều
audio
production
sản xuất
audio
piece
mảnh
audio
get
lấy
audio
given
được cho
audio
term
thuật ngữ
audio
lot
nhiều
audio
production
sản xuất
audio
last
cuối cùng
audio
work
công việc
audio
combine
kết hợp
audio
form
hình thức
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
state
tiểu bang
audio
consent
bằng lòng
audio
subtle
tinh tế
audio
signal
tín hiệu
audio
approval
sự chấp thuận
audio
tense
căng thẳng
audio
state
tiểu bang
audio
consent
bằng lòng
audio
subtle
tinh tế
audio
signal
tín hiệu
audio
approval
sự chấp thuận
audio
tense
căng thẳng
audio
script
kịch bản
audio
smart
thông minh
audio
bend
uốn cong
audio
hint
gợi ý
audio
definitely
chắc chắn
audio
conversation
cuộc hội thoại
audio
movement
sự chuyển động
audio
communicate
giao tiếp
audio
performer
người biểu diễn
audio
permission
sự cho phép
audio
flag
lá cờ
View less

Other articles