flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Fight for Ukraine's Port of Mariupol Goes On

Save News
2022-04-15 00:00:00
Translation suggestions
Fight for Ukraine's Port of Mariupol Goes On
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
more
hơn
audio
than
hơn
audio
after
sau đó
audio
country
quốc gia
audio
busy
bận
audio
city
thành phố
audio
more
hơn
audio
than
hơn
audio
after
sau đó
audio
country
quốc gia
audio
busy
bận
audio
city
thành phố
audio
sea
biển
audio
home
trang chủ
audio
most
hầu hết
audio
strong
mạnh
audio
center
trung tâm
audio
activity
hoạt động
audio
start
bắt đầu
audio
february
tháng 2
audio
area
khu vực
audio
other
khác
audio
much
nhiều
audio
also
Mà còn
audio
include
bao gồm
audio
people
mọi người
audio
theater
nhà hát
audio
building
xây dựng
audio
children
những đứa trẻ
audio
white
trắng
audio
many
nhiều
audio
still
vẫn
audio
volunteer
tình nguyện viên
audio
factory
nhà máy
audio
provide
cung cấp
audio
thursday
thứ năm
audio
total
tổng cộng
audio
week
tuần
audio
report
báo cáo
audio
might
có thể
audio
use
sử dụng
audio
call
gọi
audio
monday
Thứ hai
audio
there
ở đó
audio
later
sau đó
audio
without
không có
audio
food
đồ ăn
audio
water
Nước
audio
back
mặt sau
audio
able
có thể
audio
cut
cắt
audio
keep
giữ
audio
new
mới
audio
long
dài
audio
street
đường phố
audio
difficult
khó
audio
part
phần
audio
world
thế giới
audio
different
khác biệt
audio
way
đường
audio
add
thêm vào
audio
small
bé nhỏ
audio
care
quan tâm
audio
idea
ý tưởng
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
quality
chất lượng
audio
mayor
thị trưởng
audio
remain
duy trì
audio
region
vùng đất
audio
industrial
công nghiệp
audio
since
từ
audio
quality
chất lượng
audio
mayor
thị trưởng
audio
remain
duy trì
audio
region
vùng đất
audio
industrial
công nghiệp
audio
since
từ
audio
permit
cho phép làm gì
audio
establish
thành lập
audio
land
đất
audio
public
công cộng
audio
even
thậm chí
audio
though
mặc dù
audio
least
ít nhất
audio
over
qua
audio
several
một số
audio
property
tài sản
audio
almost
hầu hết
audio
supplies
quân nhu
audio
possible
khả thi
audio
plant
thực vật
audio
cause
gây ra
audio
power
quyền lực
audio
transport
chuyên chở
audio
as
BẰNG
audio
remove
di dời
audio
independent
độc lập
audio
expert
chuyên gia
audio
take
lấy
audio
control
điều khiển
audio
place
địa điểm
audio
kind
loại
audio
process
quá trình
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
device
thiết bị
audio
interest
quan tâm
audio
huge
to lớn
audio
word
từ
audio
break
phá vỡ
audio
through
bởi vì
audio
device
thiết bị
audio
interest
quan tâm
audio
huge
to lớn
audio
word
từ
audio
break
phá vỡ
audio
through
bởi vì
audio
chemical
hóa chất
audio
should
nên
audio
own
sở hữu
audio
east
phía đông
audio
poor
nghèo
audio
separate
chia
audio
such
như là
audio
gas
khí đốt
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
filter
bộ lọc
audio
major
lớn lao
audio
steel
thép
audio
production
sản xuất
audio
press
nhấn
audio
interior
nội thất
audio
filter
bộ lọc
audio
major
lớn lao
audio
steel
thép
audio
production
sản xuất
audio
press
nhấn
audio
interior
nội thất
audio
square
quảng trường
audio
concern
bận tâm
audio
official
chính thức
audio
state
tình trạng
audio
serious
nghiêm trọng
audio
aid
sự giúp đỡ
audio
then
sau đó
audio
lot
nhiều
audio
given
được cho
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
particular
cụ thể
audio
port
hải cảng
audio
normally
thông thường
audio
invasion
cuộc xâm lược
audio
path
con đường
audio
evidence
chứng cớ
audio
particular
cụ thể
audio
port
hải cảng
audio
normally
thông thường
audio
invasion
cuộc xâm lược
audio
path
con đường
audio
evidence
chứng cớ
audio
ammunition
đạn dược
audio
remains
còn lại
audio
symbol
biểu tượng
audio
annex
phụ lục
audio
territory
lãnh thổ
audio
pilot
phi công
audio
resist
kháng cự
audio
offensive
xúc phạm
audio
resistance
sức chống cự
audio
drama
kịch
audio
hide
trốn
audio
marine
hàng hải
audio
ministry
bộ
audio
border
ranh giới
audio
attack
tấn công
audio
distant
xa xôi
audio
liquid
chất lỏng
audio
crush
người mình thích
audio
block
khối
audio
propaganda
tuyên truyền
audio
aircraft
phi cơ
audio
military
quân đội
audio
escape
bỏ trốn
audio
fierce
mạnh mẽ
audio
regiment
trung đoàn
audio
humanitarian
nhân đạo
View less

Other articles