flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Expressing Thanks and Appreciation

Save News
2022-04-14 22:31:03
Translation suggestions
Expressing Thanks and Appreciation
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
today
Hôm nay
audio
look
Nhìn
audio
use
sử dụng
audio
film
phim ảnh
audio
kid
đứa trẻ
audio
example
ví dụ
audio
today
Hôm nay
audio
look
Nhìn
audio
use
sử dụng
audio
film
phim ảnh
audio
kid
đứa trẻ
audio
example
ví dụ
audio
someone
người nào đó
audio
let's
hãy
audio
after
sau đó
audio
down
xuống
audio
bike
xe đạp
audio
thank
cám ơn
audio
welcome
Chào mừng
audio
often
thường
audio
other
khác
audio
person
người
audio
might
có thể
audio
say
nói
audio
help
giúp đỡ
audio
strong
mạnh
audio
also
Mà còn
audio
without
không có
audio
sometimes
Thỉnh thoảng
audio
just
chỉ
audio
first
Đầu tiên
audio
between
giữa
audio
more
hơn
audio
note
ghi chú
audio
better
tốt hơn
audio
make
làm
audio
number
con số
audio
good
Tốt
audio
friend
người bạn
audio
there
ở đó
audio
always
luôn luôn
audio
like
giống
audio
party
buổi tiệc
audio
gift
quà
audio
past
quá khứ
audio
final
cuối cùng
audio
car
xe hơi
audio
believe
tin tưởng
audio
best
tốt nhất
audio
end
kết thúc
audio
report
báo cáo
audio
think
nghĩ
audio
into
vào trong
audio
write
viết
audio
website
trang web
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
difficult
khó khăn
audio
take
lấy
audio
several
một số
audio
as
BẰNG
audio
show
trình diễn
audio
appreciate
đánh giá
audio
difficult
khó khăn
audio
take
lấy
audio
several
một số
audio
as
BẰNG
audio
show
trình diễn
audio
appreciate
đánh giá
audio
attention
chú ý
audio
fix
sửa chữa
audio
even
thậm chí
audio
extremely
vô cùng
audio
further
hơn nữa
audio
previous
trước
audio
once
một lần
audio
similar
tương tự
audio
present
hiện tại
audio
ever
bao giờ
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
language
ngôn ngữ
audio
express
thể hiện
audio
well-known
nổi tiếng
audio
pay
chi trả
audio
word
từ
audio
direct
trực tiếp
audio
language
ngôn ngữ
audio
express
thể hiện
audio
well-known
nổi tiếng
audio
pay
chi trả
audio
word
từ
audio
direct
trực tiếp
audio
common
chung
audio
subject
chủ thể
audio
formal
chính thức
audio
should
nên
audio
such
như là
audio
others
người khác
audio
assignment
phân công
audio
those
những thứ kia
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
section
phần
audio
grateful
tri ân
audio
statement
tuyên bố
audio
general
tổng quan
audio
basic
nền tảng
audio
section
phần
audio
grateful
tri ân
audio
statement
tuyên bố
audio
general
tổng quan
audio
basic
nền tảng
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
surprise
bất ngờ
audio
native
tự nhiên
audio
gratitude
lòng biết ơn
audio
object
sự vật
audio
appreciation
đánh giá cao
audio
scene
bối cảnh
audio
surprise
bất ngờ
audio
native
tự nhiên
audio
gratitude
lòng biết ơn
audio
object
sự vật
audio
appreciation
đánh giá cao
audio
scene
bối cảnh
audio
phrase
cụm từ
audio
formality
hình thức
audio
negative
tiêu cực
audio
careful
cẩn thận
audio
structure
kết cấu
audio
sentence
câu
View less

Other articles