flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Ancient Altar Rediscovered at Jerusalem's Church

Save News
2022-04-14 22:30:50
Translation suggestions
Ancient Altar Rediscovered at Jerusalem's Church
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

Hồng Nguyễn
0 0
2022-04-15
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
wall
tường
audio
far
xa
audio
more
hơn
audio
important
quan trọng
audio
other
khác
audio
during
trong lúc
audio
wall
tường
audio
far
xa
audio
more
hơn
audio
important
quan trọng
audio
other
khác
audio
during
trong lúc
audio
repair
Sửa chữa
audio
believe
tin tưởng
audio
design
thiết kế
audio
part
phần
audio
front
đằng trước
audio
high
cao
audio
center
trung tâm
audio
where
Ở đâu
audio
use
sử dụng
audio
ago
trước kia
audio
small
bé nhỏ
audio
early
sớm
audio
art
nghệ thuật
audio
inside
bên trong
audio
past
quá khứ
audio
main
chủ yếu
audio
until
cho đến khi
audio
fire
ngọn lửa
audio
end
kết thúc
audio
year
năm
audio
research
nghiên cứu
audio
people
mọi người
audio
difficult
khó
audio
building
xây dựng
audio
table
bàn
audio
often
thường
audio
someone
người nào đó
audio
event
sự kiện
audio
life
mạng sống
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
after
sau
audio
site
địa điểm
audio
against
chống lại
audio
recent
gần đây
audio
once
một lần
audio
ceremony
lễ
audio
after
sau
audio
site
địa điểm
audio
against
chống lại
audio
recent
gần đây
audio
once
một lần
audio
ceremony
lễ
audio
place
địa điểm
audio
fill
đổ đầy
audio
found
thành lập
audio
celebrate
kỉ niệm
audio
contribute
đóng góp
audio
as
BẰNG
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard

audio
kind
loại
audio
side
bên
audio
authority
thẩm quyền
audio
society
xã hội
audio
kind
loại
audio
side
bên
audio
authority
thẩm quyền
audio
society
xã hội
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
such
như vậy
audio
meter
mét
audio
work
công việc
audio
glass
thủy tinh
audio
such
như vậy
audio
meter
mét
audio
work
công việc
audio
glass
thủy tinh
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
given
đưa ra
audio
evidence
chứng cớ
audio
marble
đá cẩm thạch
audio
conviction
niềm tin
audio
platform
nền tảng
audio
shelter
nơi trú ẩn
audio
given
đưa ra
audio
evidence
chứng cớ
audio
marble
đá cẩm thạch
audio
conviction
niềm tin
audio
platform
nền tảng
audio
shelter
nơi trú ẩn
audio
burial
chôn cất
audio
circular
hình tròn
audio
archaeology
khảo cổ học
audio
pilgrim
người hành hương
audio
religious
tôn giáo
audio
academy
học viện
audio
classical
cổ điển
audio
creation
sự sáng tạo
audio
exploration
thăm dò
audio
military
quân đội
audio
mission
Sứ mệnh
audio
catholic
công giáo
View less

Other articles