flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Women Will Run this Somali Media Company

Save News
2022-04-14 22:30:45
Translation suggestions
Women Will Run this Somali Media Company
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
company
công ty
audio
first
Đầu tiên
audio
produce
sản xuất
audio
important
quan trọng
audio
country
quốc gia
audio
step
bước chân
audio
company
công ty
audio
first
Đầu tiên
audio
produce
sản xuất
audio
important
quan trọng
audio
country
quốc gia
audio
step
bước chân
audio
more
hơn
audio
part
phần
audio
clear
thông thoáng
audio
say
nói
audio
hope
mong
audio
discuss
bàn luận
audio
most
hầu hết
audio
project
dự án
audio
many
nhiều
audio
news
tin tức
audio
business
việc kinh doanh
audio
usually
thường xuyên
audio
move
di chuyển
audio
different
khác biệt
audio
reason
lý do
audio
there
ở đó
audio
where
Ở đâu
audio
both
cả hai
audio
men
đàn ông
audio
example
ví dụ
audio
station
ga tàu
audio
make
làm
audio
money
tiền bạc
audio
want
muốn
audio
improve
cải thiện
audio
free
miễn phí
audio
protect
bảo vệ
audio
bad
xấu
audio
other
khác
audio
low
thấp
audio
things
đồ đạc
audio
alone
một mình
audio
consider
coi như
audio
speak
nói chuyện
audio
air
không khí
audio
april
tháng tư
audio
difficult
khó
audio
organization
tổ chức
audio
person
người
audio
like
giống
audio
idea
ý tưởng
audio
group
nhóm
audio
number
con số
audio
people
mọi người
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
human
con người
audio
launch
phóng
audio
take
lấy
audio
language
ngôn ngữ
audio
community
cộng đồng
audio
as
BẰNG
audio
human
con người
audio
launch
phóng
audio
take
lấy
audio
language
ngôn ngữ
audio
community
cộng đồng
audio
as
BẰNG
audio
seek
tìm kiếm
audio
compete
hoàn thành
audio
usual
thường
audio
direction
phương hướng
audio
effect
tác dụng
audio
detail
chi tiết
audio
against
chống lại
audio
instead
thay vì
audio
show
trình diễn
audio
productivity
năng suất
audio
power
quyền lực
audio
present
hiện tại
audio
committee
ủy ban
audio
least
ít nhất
audio
situation
tình huống
audio
head
cái đầu
audio
condition
tình trạng
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
further
xa hơn
audio
run
chạy
audio
forward
phía trước
audio
society
xã hội
audio
editor
biên tập viên
audio
focus
tập trung
audio
further
xa hơn
audio
run
chạy
audio
forward
phía trước
audio
society
xã hội
audio
editor
biên tập viên
audio
focus
tập trung
audio
break
phá vỡ
audio
such
như là
audio
medical
thuộc về y học
audio
those
những thứ kia
audio
well
Tốt
audio
pay
chi trả
audio
fact
sự thật
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
status
trạng thái
audio
media
phương tiện truyền thông
audio
whole
trọn
audio
work
công việc
audio
ongoing
đang diễn ra
audio
regard
về
audio
status
trạng thái
audio
media
phương tiện truyền thông
audio
whole
trọn
audio
work
công việc
audio
ongoing
đang diễn ra
audio
regard
về
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
social
xã hội
audio
deputy
phó
audio
journalism
báo chí
audio
fixed
đã sửa
audio
conservative
thận trọng
audio
overcome
vượt qua
audio
social
xã hội
audio
deputy
phó
audio
journalism
báo chí
audio
fixed
đã sửa
audio
conservative
thận trọng
audio
overcome
vượt qua
audio
apart
riêng biệt
audio
outlet
chỗ thoát
audio
assault
tấn công
audio
formation
sự hình thành
audio
violence
bạo lực
audio
corruption
tham nhũng
audio
civil
dân sự
audio
journalist
nhà báo
audio
occupation
nghề nghiệp
audio
conventional
truyền thống
audio
critical
phê bình
audio
capital
thủ đô
audio
abuse
lạm dụng
audio
female
nữ giới
View less

Other articles