flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Ukraine Claims It Sunk a Top Russian Warship

Save News
2022-04-14 22:30:42
Translation suggestions
Ukraine Claims It Sunk a Top Russian Warship
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

pmai6081
0 0
2022-04-21
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
top
đứng đầu
audio
say
nói
audio
black
đen
audio
sea
biển
audio
thursday
thứ năm
audio
ship
tàu thủy
audio
top
đứng đầu
audio
say
nói
audio
black
đen
audio
sea
biển
audio
thursday
thứ năm
audio
ship
tàu thủy
audio
big
to lớn
audio
fire
ngọn lửa
audio
back
mặt sau
audio
able
có thể
audio
reduce
giảm bớt
audio
while
trong khi
audio
still
vẫn
audio
because
bởi vì
audio
weather
thời tiết
audio
news
tin tức
audio
same
như nhau
audio
time
thời gian
audio
support
ủng hộ
audio
country
quốc gia
audio
under
dưới
audio
february
tháng 2
audio
president
chủ tịch
audio
future
tương lai
audio
here
đây
audio
million
triệu
audio
new
mới
audio
now
Hiện nay
audio
city
thành phố
audio
there
ở đó
audio
correct
Chính xác
audio
area
khu vực
audio
might
có thể
audio
hold
giữ
audio
confirm
xác nhận
audio
mistake
sai lầm
audio
good
Tốt
audio
difficult
khó
audio
group
nhóm
audio
important
quan trọng
audio
large
lớn
audio
great
Tuyệt
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
event
sự kiện
audio
cause
gây ra
audio
show
trình diễn
audio
since
từ
audio
attention
chú ý
audio
over
qua
audio
event
sự kiện
audio
cause
gây ra
audio
show
trình diễn
audio
since
từ
audio
attention
chú ý
audio
over
qua
audio
connect
kết nối
audio
security
bảo vệ
audio
either
hoặc
audio
extremely
vô cùng
audio
damage
hư hại
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard

audio
extra
thêm
audio
loss
sự mất mát
audio
leave
rời khỏi
audio
those
những thứ kia
audio
extra
thêm
audio
loss
sự mất mát
audio
leave
rời khỏi
audio
those
những thứ kia
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
should
nên
audio
major
lớn lao
audio
spokesperson
người phát ngôn
audio
aid
sự giúp đỡ
audio
rest
nghỉ ngơi
audio
interior
nội thất
audio
should
nên
audio
major
lớn lao
audio
spokesperson
người phát ngôn
audio
aid
sự giúp đỡ
audio
rest
nghỉ ngơi
audio
interior
nội thất
audio
official
chính thức
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
press
nhấn
audio
crew
phi hành đoàn
audio
port
hải cảng
audio
significance
ý nghĩa
audio
incident
sự cố
audio
commander
người chỉ huy
audio
press
nhấn
audio
crew
phi hành đoàn
audio
port
hải cảng
audio
significance
ý nghĩa
audio
incident
sự cố
audio
commander
người chỉ huy
audio
attack
tấn công
audio
ministry
bộ
audio
outcome
kết quả
audio
victory
chiến thắng
audio
satellite
vệ tinh
audio
critical
phê bình
audio
sink
bồn rửa
audio
capital
thủ đô
audio
military
quân đội
audio
notable
đáng chú ý
View less

Other articles