flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Dutch Horticultural Event Opens Near Amsterdam

Save News
2022-04-14 22:30:22
Translation suggestions
Dutch Horticultural Event Opens Near Amsterdam
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
event
sự kiện
audio
near
gần
audio
only
chỉ một
audio
every
mọi
audio
week
tuần
audio
vegetables
rau
audio
event
sự kiện
audio
near
gần
audio
only
chỉ một
audio
every
mọi
audio
week
tuần
audio
vegetables
rau
audio
until
cho đến khi
audio
october
tháng mười
audio
year
năm
audio
make
làm
audio
more
hơn
audio
than
hơn
audio
during
trong lúc
audio
under
dưới
audio
idea
ý tưởng
audio
green
màu xanh lá
audio
world
thế giới
audio
where
Ở đâu
audio
other
khác
audio
old
audio
new
mới
audio
example
ví dụ
audio
like
giống
audio
very
rất
audio
much
nhiều
audio
use
sử dụng
audio
modern
hiện đại
audio
area
khu vực
audio
university
trường đại học
audio
building
xây dựng
audio
there
ở đó
audio
also
Mà còn
audio
large
lớn
audio
message
tin nhắn
audio
between
giữa
audio
knowledge
kiến thức
audio
sea
biển
audio
many
nhiều
audio
ago
trước kia
audio
country
quốc gia
audio
become
trở nên
audio
city
thành phố
audio
after
sau đó
audio
wednesday
Thứ Tư
audio
welcome
Chào mừng
audio
million
triệu
audio
total
tổng cộng
audio
change
thay đổi
audio
summer
mùa hè
audio
past
quá khứ
audio
while
trong khi
audio
first
Đầu tiên
audio
time
thời gian
audio
difficult
khó
audio
art
nghệ thuật
audio
put
đặt
audio
space
không gian
audio
people
mọi người
audio
look
Nhìn
audio
able
có thể
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
person
người
audio
show
trình diễn
audio
once
một lần
audio
leader
lãnh đạo
audio
representative
tiêu biểu
audio
traditional
truyền thống
audio
person
người
audio
show
trình diễn
audio
once
một lần
audio
leader
lãnh đạo
audio
representative
tiêu biểu
audio
traditional
truyền thống
audio
material
vật liệu
audio
place
địa điểm
audio
apartment
căn hộ
audio
artist
nghệ sĩ
audio
relationship
mối quan hệ
audio
land
đất
audio
technical
kỹ thuật
audio
as
BẰNG
audio
public
công cộng
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
completely
hoàn toàn
audio
huge
to lớn
audio
run
chạy
audio
piece
cái
audio
artwork
tác phẩm nghệ thuật
audio
such
như là
audio
completely
hoàn toàn
audio
huge
to lớn
audio
run
chạy
audio
piece
cái
audio
artwork
tác phẩm nghệ thuật
audio
such
như là
audio
natural
tự nhiên
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
pay
trả
audio
science
khoa học
audio
off
tắt
audio
senior
người lớn tuổi
audio
steel
thép
audio
work
công việc
audio
pay
trả
audio
science
khoa học
audio
off
tắt
audio
senior
người lớn tuổi
audio
steel
thép
audio
work
công việc
audio
complex
tổ hợp
audio
nature
thiên nhiên
audio
ongoing
đang diễn ra
audio
edition
ấn bản
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
neighborhood
khu phố
audio
humanity
nhân loại
audio
architect
kiến trúc sư
audio
bamboo
cây tre
audio
afford
đủ khả năng
audio
greenhouse
nhà kính
audio
neighborhood
khu phố
audio
humanity
nhân loại
audio
architect
kiến trúc sư
audio
bamboo
cây tre
audio
afford
đủ khả năng
audio
greenhouse
nhà kính
audio
block
khối
audio
layout
cách trình bày
audio
exhibition
triển lãm
audio
connection
sự liên quan
View less

Other articles