flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Ukrainian Nuns Open Doors to the Displaced

Save News
2022-04-13 22:30:33
Translation suggestions
Ukrainian Nuns Open Doors to the Displaced
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
open
mở
audio
quiet
im lặng
audio
become
trở nên
audio
large
lớn
audio
children
những đứa trẻ
audio
because
bởi vì
audio
open
mở
audio
quiet
im lặng
audio
become
trở nên
audio
large
lớn
audio
children
những đứa trẻ
audio
because
bởi vì
audio
family
gia đình
audio
there
ở đó
audio
people
mọi người
audio
sound
âm thanh
audio
middle
ở giữa
audio
house
căn nhà
audio
hear
nghe
audio
after
sau đó
audio
early
sớm
audio
area
khu vực
audio
part
phần
audio
now
Hiện nay
audio
before
trước
audio
life
mạng sống
audio
vegetables
rau
audio
food
đồ ăn
audio
young
trẻ
audio
provide
cung cấp
audio
support
ủng hộ
audio
also
Mà còn
audio
cook
đầu bếp
audio
daily
hằng ngày
audio
many
nhiều
audio
new
mới
audio
where
Ở đâu
audio
still
vẫn
audio
air
không khí
audio
less
ít hơn
audio
than
hơn
audio
use
sử dụng
audio
space
không gian
audio
read
đọc
audio
news
tin tức
audio
although
mặc dù
audio
most
hầu hết
audio
discussion
cuộc thảo luận
audio
dinner
bữa tối
audio
table
bàn
audio
around
xung quanh
audio
while
trong khi
audio
eat
ăn
audio
room
phòng
audio
library
thư viện
audio
sit
ngồi
audio
long
dài
audio
under
dưới
audio
first
Đầu tiên
audio
day
ngày
audio
hard
cứng
audio
here
đây
audio
heart
trái tim
audio
back
mặt sau
audio
difficult
khó
audio
together
cùng nhau
audio
woman
đàn bà
audio
member
thành viên
audio
usually
thường xuyên
audio
order
đặt hàng
audio
serve
phục vụ
audio
very
rất
audio
beautiful
xinh đẹp
audio
perfect
hoàn hảo
audio
main
chủ yếu
audio
way
đường
audio
often
thường
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
equipment
thiết bị
audio
previous
trước
audio
head
cái đầu
audio
local
địa phương
audio
place
địa điểm
audio
even
thậm chí
audio
equipment
thiết bị
audio
previous
trước
audio
head
cái đầu
audio
local
địa phương
audio
place
địa điểm
audio
even
thậm chí
audio
lead
chỉ huy
audio
mostly
hầu hết
audio
dining
ăn uống
audio
among
giữa
audio
community
cộng đồng
audio
remain
duy trì
audio
purpose
mục đích
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
cause
nguyên nhân
audio
leave
rời khỏi
audio
those
những thứ kia
audio
own
sở hữu
audio
play
chơi
audio
painting
bức vẽ
audio
cause
nguyên nhân
audio
leave
rời khỏi
audio
those
những thứ kia
audio
own
sở hữu
audio
play
chơi
audio
painting
bức vẽ
audio
poor
nghèo
audio
separate
chia
audio
society
xã hội
audio
focus
tập trung
audio
interest
quan tâm
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
piece
mảnh
audio
given
được cho
audio
work
công việc
audio
get
lấy
audio
rest
nghỉ ngơi
audio
then
sau đó
audio
piece
mảnh
audio
given
được cho
audio
work
công việc
audio
get
lấy
audio
rest
nghỉ ngơi
audio
then
sau đó
audio
last
cuối cùng
audio
live
sống
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
serious
nghiêm túc
audio
invasion
cuộc xâm lược
audio
raid
cuộc đột kích
audio
upset
buồn bã
audio
monastery
tu viện
audio
paradise
thiên đường
audio
serious
nghiêm túc
audio
invasion
cuộc xâm lược
audio
raid
cuộc đột kích
audio
upset
buồn bã
audio
monastery
tu viện
audio
paradise
thiên đường
audio
religious
tôn giáo
audio
catholic
công giáo
audio
innocent
vô tội
audio
underground
bí mật
audio
flee
chạy trốn
audio
emotional
xúc động
View less

Other articles