flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

US Increases Number of Ukrainians Permitted to Enter from Mexico

Save News
2022-04-12 22:30:27
Translation suggestions
US Increases Number of Ukrainians Permitted to Enter from Mexico
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
number
con số
audio
enter
đi vào
audio
into
vào trong
audio
country
quốc gia
audio
city
thành phố
audio
week
tuần
audio
number
con số
audio
enter
đi vào
audio
into
vào trong
audio
country
quốc gia
audio
city
thành phố
audio
week
tuần
audio
just
chỉ
audio
become
trở nên
audio
final
cuối cùng
audio
stop
dừng lại
audio
information
thông tin
audio
volunteer
tình nguyện viên
audio
group
nhóm
audio
daily
hằng ngày
audio
airport
sân bay
audio
less
ít hơn
audio
than
hơn
audio
able
có thể
audio
food
đồ ăn
audio
spend
tiêu
audio
before
trước
audio
program
chương trình
audio
april
tháng tư
audio
people
mọi người
audio
day
ngày
audio
help
giúp đỡ
audio
feel
cảm thấy
audio
children
những đứa trẻ
audio
goal
mục tiêu
audio
family
gia đình
audio
near
gần
audio
problem
vấn đề
audio
government
chính phủ
audio
outside
ngoài
audio
while
trong khi
audio
inside
bên trong
audio
see
nhìn thấy
audio
busy
bận
audio
where
Ở đâu
audio
president
chủ tịch
audio
limit
giới hạn
audio
september
tháng 9
audio
only
chỉ một
audio
march
bước đều
audio
young
trẻ
audio
after
sau đó
audio
many
nhiều
audio
first
Đầu tiên
audio
because
bởi vì
audio
large
lớn
audio
make
làm
audio
safe
an toàn
audio
hope
mong
audio
everything
mọi thứ
audio
fine
khỏe
audio
travel
du lịch
audio
friend
người bạn
audio
difficult
khó
audio
building
xây dựng
audio
person
người
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
vehicle
xe
audio
across
sang
audio
as
BẰNG
audio
campaign
chiến dịch
audio
guide
hướng dẫn
audio
temporary
tạm thời
audio
vehicle
xe
audio
across
sang
audio
as
BẰNG
audio
campaign
chiến dịch
audio
guide
hướng dẫn
audio
temporary
tạm thời
audio
effective
hiệu quả
audio
security
bảo vệ
audio
meet
gặp
audio
public
công cộng
audio
process
quá trình
audio
sign
dấu hiệu
audio
take
lấy
audio
solve
gỡ rối
audio
period
Giai đoạn
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
place
nơi
audio
through
bởi vì
audio
set
bộ
audio
network
mạng
audio
urgent
cấp bách
audio
entry
lối vào
audio
place
nơi
audio
through
bởi vì
audio
set
bộ
audio
network
mạng
audio
urgent
cấp bách
audio
entry
lối vào
audio
nearby
gần đó
audio
others
người khác
audio
europe
Châu Âu
audio
administration
sự quản lý
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
town
thị trấn
audio
sharply
sắc nét
audio
last
cuối cùng
audio
social
xã hội
audio
media
phương tiện truyền thông
audio
press
nhấn
audio
town
thị trấn
audio
sharply
sắc nét
audio
last
cuối cùng
audio
social
xã hội
audio
media
phương tiện truyền thông
audio
press
nhấn
audio
director
giám đốc
audio
reach
với tới
audio
live
sống
audio
stay
ở lại
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
overall
tổng thể
audio
shelter
nơi trú ẩn
audio
approval
sự chấp thuận
audio
migrant
người di cư
audio
port
hải cảng
audio
path
con đường
audio
overall
tổng thể
audio
shelter
nơi trú ẩn
audio
approval
sự chấp thuận
audio
migrant
người di cư
audio
port
hải cảng
audio
path
con đường
audio
admit
thừa nhận
audio
refugee
người tị nạn
audio
border
ranh giới
audio
largely
phần lớn
audio
presence
sự hiện diện
audio
pedestrian
đi bộ
audio
husband
chồng
audio
pick
nhặt
audio
violence
bạo lực
audio
military
quân đội
audio
humanitarian
nhân đạo
audio
crossing
đi qua
View less

Other articles