flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Putin Defends War, Ukraine Investigates Reports of Chemical Weapons

Save News
2022-04-12 22:30:22
Translation suggestions
Putin Defends War, Ukraine Investigates Reports of Chemical Weapons
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
president
chủ tịch
audio
tuesday
Thứ ba
audio
use
sử dụng
audio
first
Đầu tiên
audio
into
vào trong
audio
space
không gian
audio
president
chủ tịch
audio
tuesday
Thứ ba
audio
use
sử dụng
audio
first
Đầu tiên
audio
into
vào trong
audio
space
không gian
audio
clear
thông thoáng
audio
decision
phán quyết
audio
protect
bảo vệ
audio
people
mọi người
audio
february
tháng 2
audio
million
triệu
audio
city
thành phố
audio
more
hơn
audio
than
hơn
audio
group
nhóm
audio
now
Hiện nay
audio
part
phần
audio
area
khu vực
audio
know
biết
audio
night
đêm
audio
around
xung quanh
audio
there
ở đó
audio
feel
cảm thấy
audio
information
thông tin
audio
come
đến
audio
later
sau đó
audio
monday
Thứ hai
audio
large
lớn
audio
factory
nhà máy
audio
news
tin tức
audio
comment
bình luận
audio
foreign
nước ngoài
audio
country
quốc gia
audio
report
báo cáo
audio
department
phòng
audio
confirm
xác nhận
audio
under
dưới
audio
however
Tuy nhiên
audio
back
mặt sau
audio
government
chính phủ
audio
outside
ngoài
audio
during
trong lúc
audio
near
gần
audio
front
đằng trước
audio
toy
đồ chơi
audio
anyone
bất cứ ai
audio
difficult
khó
audio
quality
chất lượng
audio
small
bé nhỏ
audio
without
không có
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
someone
ai đó
audio
as
BẰNG
audio
against
chống lại
audio
possible
khả thi
audio
ceremony
lễ
audio
anniversary
dịp kỉ niệm
audio
someone
ai đó
audio
as
BẰNG
audio
against
chống lại
audio
possible
khả thi
audio
ceremony
lễ
audio
anniversary
dịp kỉ niệm
audio
choice
sự lựa chọn
audio
security
bảo vệ
audio
since
từ
audio
quarter
một phần tư
audio
leader
lãnh đạo
audio
device
thiết bị
audio
plant
thực vật
audio
agency
hãng
audio
cause
gây ra
audio
council
hội đồng
audio
present
hiện tại
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
ground
mặt đất
audio
chemical
hóa chất
audio
aim
mục tiêu
audio
own
sở hữu
audio
population
dân số
audio
secretary
thư ký
audio
ground
mặt đất
audio
chemical
hóa chất
audio
aim
mục tiêu
audio
own
sở hữu
audio
population
dân số
audio
secretary
thư ký
audio
convention
quy ước
audio
east
phía đông
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
others
những người khác
audio
right
Phải
audio
claim
khẳng định
audio
press
nhấn
audio
last
cuối cùng
audio
official
chính thức
audio
others
những người khác
audio
right
Phải
audio
claim
khẳng định
audio
press
nhấn
audio
last
cuối cùng
audio
official
chính thức
audio
state
tình trạng
audio
steel
thép
audio
then
sau đó
audio
statement
tuyên bố
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
production
sản xuất
audio
invasion
cuộc xâm lược
audio
absolutely
tuyệt đối
audio
governor
thống đốc
audio
deputy
phó
audio
withdrawal
rút tiền
audio
production
sản xuất
audio
invasion
cuộc xâm lược
audio
absolutely
tuyệt đối
audio
governor
thống đốc
audio
deputy
phó
audio
withdrawal
rút tiền
audio
evidence
chứng cớ
audio
injure
làm tổn thương
audio
pilot
phi công
audio
offensive
xúc phạm
audio
ministry
bộ
audio
investigate
khảo sát
audio
ambassador
đại sứ
audio
admire
ngưỡng mộ
audio
violence
bạo lực
audio
explosive
chất nổ
audio
severe
nghiêm trọng
audio
accusation
lời buộc tội
audio
occupation
nghề nghiệp
audio
aircraft
phi cơ
audio
mission
Sứ mệnh
audio
regiment
trung đoàn
audio
military
quân đội
audio
minister
bộ trưởng
audio
spokesman
người phát ngôn
audio
weapon
vũ khí
audio
capture
chiếm lấy
audio
capital
thủ đô
audio
hearing
thính giác
View less

Other articles