flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Twitter to Begin Testing Editing Tool for Tweets

Save News
2022-04-11 22:30:29
Translation suggestions
Twitter to Begin Testing Editing Tool for Tweets
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
begin
bắt đầu
audio
new
mới
audio
add
thêm vào
audio
information
thông tin
audio
company
công ty
audio
famous
nổi tiếng
audio
begin
bắt đầu
audio
new
mới
audio
add
thêm vào
audio
information
thông tin
audio
company
công ty
audio
famous
nổi tiếng
audio
first
Đầu tiên
audio
message
tin nhắn
audio
short
ngắn
audio
april
tháng tư
audio
day
ngày
audio
account
tài khoản
audio
president
chủ tịch
audio
build
xây dựng
audio
year
năm
audio
decision
phán quyết
audio
total
tổng cộng
audio
percent
phần trăm
audio
share
chia sẻ
audio
billion
tỷ
audio
past
quá khứ
audio
free
miễn phí
audio
service
dịch vụ
audio
also
Mà còn
audio
idea
ý tưởng
audio
carefully
cẩn thận
audio
million
triệu
audio
people
mọi người
audio
want
muốn
audio
say
nói
audio
change
thay đổi
audio
become
trở nên
audio
less
ít hơn
audio
other
khác
audio
university
trường đại học
audio
better
tốt hơn
audio
news
tin tức
audio
important
quan trọng
audio
without
không có
audio
time
thời gian
audio
before
trước
audio
test
Bài kiểm tra
audio
blue
màu xanh da trời
audio
complete
hoàn thành
audio
difficult
khó
audio
make
làm
audio
opinion
ý kiến
audio
person
người
audio
small
bé nhỏ
audio
sometimes
Thỉnh thoảng
audio
computer
máy tính
audio
although
mặc dù
audio
quality
chất lượng
audio
part
phần
audio
between
giữa
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
more
thêm
audio
permit
cho phép làm gì
audio
remove
di dời
audio
head
cái đầu
audio
vice
phó
audio
consumer
người tiêu dùng
audio
more
thêm
audio
permit
cho phép làm gì
audio
remove
di dời
audio
head
cái đầu
audio
vice
phó
audio
consumer
người tiêu dùng
audio
since
từ
audio
board
Cái bảng
audio
individual
cá nhân
audio
related
có liên quan
audio
speech
lời nói
audio
committed
tận tụy
audio
vote
bỏ phiếu
audio
study
học
audio
likely
rất có thể
audio
as
BẰNG
audio
expert
chuyên gia
audio
original
nguyên bản
audio
period
Giai đoạn
audio
possible
khả thi
audio
process
quá trình
audio
public
công cộng
audio
screen
màn hình
audio
click
bấm vào
audio
operate
vận hành
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
talk
nói chuyện
audio
tool
dụng cụ
audio
well-known
nổi tiếng
audio
shareholder
cổ đông
audio
chief
người đứng đầu
audio
executive
điều hành
audio
talk
nói chuyện
audio
tool
dụng cụ
audio
well-known
nổi tiếng
audio
shareholder
cổ đông
audio
chief
người đứng đầu
audio
executive
điều hành
audio
valuable
có giá trị lớn
audio
record
ghi
audio
such
như là
audio
subject
chủ thể
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
fact
sự thật
audio
official
chính thức
audio
last
cuối cùng
audio
worth
đáng giá
audio
nature
thiên nhiên
audio
professor
giáo sư
audio
fact
sự thật
audio
official
chính thức
audio
last
cuối cùng
audio
worth
đáng giá
audio
nature
thiên nhiên
audio
professor
giáo sư
audio
social
xã hội
audio
media
phương tiện truyền thông
audio
press
nhấn
audio
statement
tuyên bố
audio
existing
hiện có
audio
legal
hợp pháp
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
lot
rất nhiều
audio
edit
biên tập
audio
controversial
gây tranh cãi
audio
evidence
chứng cớ
audio
feature
tính năng
audio
typical
đặc trưng
audio
lot
rất nhiều
audio
edit
biên tập
audio
controversial
gây tranh cãi
audio
evidence
chứng cớ
audio
feature
tính năng
audio
typical
đặc trưng
audio
alter
thay đổi
audio
circular
hình tròn
audio
object
sự vật
audio
currently
Hiện nay
audio
critical
phê bình
audio
poll
thăm dò ý kiến
audio
propaganda
tuyên truyền
audio
conversation
cuộc hội thoại
audio
announcement
thông báo
View less

Other articles