flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Teachers Get Mental Health Training, Help Students

Save News
2022-04-11 22:30:03
Translation suggestions
Teachers Get Mental Health Training, Help Students
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
health
sức khỏe
audio
training
đào tạo
audio
help
giúp đỡ
audio
report
báo cáo
audio
children
những đứa trẻ
audio
now
Hiện nay
audio
health
sức khỏe
audio
training
đào tạo
audio
help
giúp đỡ
audio
report
báo cáo
audio
children
những đứa trẻ
audio
now
Hiện nay
audio
december
tháng 12
audio
early
sớm
audio
room
phòng
audio
percent
phần trăm
audio
same
như nhau
audio
center
trung tâm
audio
school
trường học
audio
university
trường đại học
audio
during
trong lúc
audio
technology
công nghệ
audio
good
Tốt
audio
more
hơn
audio
than
hơn
audio
behind
phía sau
audio
back
mặt sau
audio
few
một vài
audio
everyone
mọi người
audio
come
đến
audio
bad
xấu
audio
special
đặc biệt
audio
learn
học hỏi
audio
program
chương trình
audio
every
mọi
audio
teacher
giáo viên
audio
area
khu vực
audio
drive
lái xe
audio
just
chỉ
audio
after
sau đó
audio
student
học sinh
audio
little
nhỏ bé
audio
home
trang chủ
audio
alone
một mình
audio
person
người
audio
number
con số
audio
police
cảnh sát
audio
system
hệ thống
audio
life
mạng sống
audio
between
giữa
audio
clear
thông thoáng
audio
example
ví dụ
audio
include
bao gồm
audio
too
cũng vậy
audio
might
có thể
audio
activity
hoạt động
audio
without
không có
audio
usually
thường xuyên
audio
lunch
bữa trưa
audio
time
thời gian
audio
wrong
sai
audio
next
Kế tiếp
audio
ask
hỏi
audio
let
cho phép
audio
know
biết
audio
care
quan tâm
audio
want
muốn
audio
simple
đơn giản
audio
goal
mục tiêu
audio
keep
giữ
audio
see
nhìn thấy
audio
problem
vấn đề
audio
avoid
tránh xa
audio
fine
khỏe
audio
also
Mà còn
audio
put
đặt
audio
into
vào trong
audio
difficult
khó
audio
event
sự kiện
audio
give
đưa cho
audio
young
trẻ
audio
accept
chấp nhận
audio
true
ĐÚNG VẬY
audio
course
khóa học
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
notice
thông báo
audio
since
từ
audio
need
nhu cầu
audio
period
Giai đoạn
audio
normal
Bình thường
audio
case
trường hợp
audio
notice
thông báo
audio
since
từ
audio
need
nhu cầu
audio
period
Giai đoạn
audio
normal
Bình thường
audio
case
trường hợp
audio
situation
tình huống
audio
prevent
ngăn chặn
audio
council
hội đồng
audio
available
có sẵn
audio
handle
xử lý
audio
raise
nâng lên
audio
expert
chuyên gia
audio
as
BẰNG
audio
recognize
nhận ra
audio
cause
gây ra
audio
attention
chú ý
audio
once
một lần
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
division
phân chia
audio
urgent
cấp bách
audio
emergency
khẩn cấp
audio
others
người khác
audio
should
nên
audio
run
chạy
audio
division
phân chia
audio
urgent
cấp bách
audio
emergency
khẩn cấp
audio
others
người khác
audio
should
nên
audio
run
chạy
audio
such
như là
audio
leave
rời khỏi
audio
pressure
áp lực
audio
those
những thứ kia
audio
through
bởi vì
audio
deal
thỏa thuận
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
well
à
audio
get
lấy
audio
form
hình thức
audio
last
cuối cùng
audio
general
tổng quan
audio
address
Địa chỉ
audio
well
à
audio
get
lấy
audio
form
hình thức
audio
last
cuối cùng
audio
general
tổng quan
audio
address
Địa chỉ
audio
professor
giáo sư
audio
state
tình trạng
audio
social
xã hội
audio
serious
nghiêm trọng
audio
concern
bận tâm
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
work
làm việc
audio
depression
trầm cảm
audio
absolutely
tuyệt đối
audio
behavior
hành vi
audio
tidy
ngăn nắp
audio
surgeon
bác sĩ phẫu thuật
audio
work
làm việc
audio
depression
trầm cảm
audio
absolutely
tuyệt đối
audio
behavior
hành vi
audio
tidy
ngăn nắp
audio
surgeon
bác sĩ phẫu thuật
audio
tragedy
bi kịch
audio
outcome
kết quả
audio
grade
cấp
audio
neat
gọn gàng
audio
anxiety
sự lo lắng
audio
desert
sa mạc
audio
alarm
báo thức
audio
orderly
có trật tự
audio
mental
tâm thần
audio
crisis
khủng hoảng
audio
abuse
lạm dụng
audio
neglect
sao nhãng
audio
fell
rơi
audio
assume
cho rằng
View less

Other articles