flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

North Dakota Fossil Site Evidence Suggests the Dinosaurs May Have Died in the Spring

Save News
2022-02-23 17:02:27
Translation suggestions
North Dakota Fossil Site Evidence Suggests the Dinosaurs May Have Died in the Spring
Source: Inside Science
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
spring
mùa xuân
audio
new
mới
audio
research
nghiên cứu
audio
only
chỉ một
audio
age
tuổi
audio
help
giúp đỡ
audio
spring
mùa xuân
audio
new
mới
audio
research
nghiên cứu
audio
only
chỉ một
audio
age
tuổi
audio
help
giúp đỡ
audio
explain
giải thích
audio
now
Hiện nay
audio
after
sau đó
audio
million
triệu
audio
ago
trước kia
audio
most
hầu hết
audio
wide
rộng
audio
result
kết quả
audio
more
hơn
audio
than
hơn
audio
near
gần
audio
much
nhiều
audio
billion
tỷ
audio
think
nghĩ
audio
season
mùa
audio
while
trong khi
audio
bed
giường
audio
past
quá khứ
audio
summer
mùa hè
audio
winter
mùa đông
audio
area
khu vực
audio
hot
nóng
audio
real
thực tế
audio
eat
ăn
audio
during
trong lúc
audio
university
trường đại học
audio
other
khác
audio
water
Nước
audio
swimming
bơi lội
audio
although
mặc dù
audio
number
con số
audio
down
xuống
audio
food
đồ ăn
audio
however
Tuy nhiên
audio
also
Mà còn
audio
each
mỗi
audio
too
cũng vậy
audio
way
đường
audio
rise
tăng lên
audio
year
năm
audio
within
ở trong
audio
example
ví dụ
audio
many
nhiều
audio
long
dài
audio
fast
nhanh
audio
use
sử dụng
audio
museum
bảo tàng
audio
part
phần
audio
there
ở đó
audio
like
giống
audio
where
Ở đâu
audio
build
xây dựng
audio
look
Nhìn
audio
just
chỉ
audio
provide
cung cấp
audio
information
thông tin
audio
see
nhìn thấy
audio
everyone
mọi người
audio
strong
mạnh
audio
still
vẫn
audio
feel
cảm thấy
audio
end
kết thúc
audio
far
xa
audio
very
rất
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
week
tuần
audio
site
địa điểm
audio
study
học
audio
likely
rất có thể
audio
across
sang
audio
as
BẰNG
audio
week
tuần
audio
site
địa điểm
audio
study
học
audio
likely
rất có thể
audio
across
sang
audio
as
BẰNG
audio
energy
năng lượng
audio
except
ngoại trừ
audio
suggest
gợi ý
audio
lead
chỉ huy
audio
kind
loại
audio
occur
xảy ra
audio
previous
trước
audio
directly
trực tiếp
audio
further
hơn nữa
audio
probably
có lẽ
audio
growth
sự phát triển
audio
found
thành lập
audio
yet
chưa
audio
detail
chi tiết
audio
choice
sự lựa chọn
audio
take
lấy
audio
place
địa điểm
audio
prior
trước
audio
twice
hai lần
audio
strategy
chiến lược
audio
examine
nghiên cứu
audio
even
thậm chí
audio
possible
khả thi
audio
present
hiện tại
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
remain
ở lại
audio
north
phía bắc
audio
impact
sự va chạm
audio
town
thị trấn
audio
well
Tốt
audio
author
tác giả
audio
remain
ở lại
audio
north
phía bắc
audio
impact
sự va chạm
audio
town
thị trấn
audio
well
Tốt
audio
author
tác giả
audio
such
như là
audio
through
bởi vì
audio
others
người khác
audio
ones
những cái
audio
own
sở hữu
audio
view
xem
audio
forward
phía trước
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
those
những cái đó
audio
global
toàn cầu
audio
off
tắt
audio
reach
với tới
audio
glass
thủy tinh
audio
possibility
khả năng
audio
those
những cái đó
audio
global
toàn cầu
audio
off
tắt
audio
reach
với tới
audio
glass
thủy tinh
audio
possibility
khả năng
audio
work
công việc
audio
then
sau đó
audio
state
tình trạng
audio
journal
tạp chí
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
nature
thiên nhiên
audio
evidence
chứng cớ
audio
controversial
gây tranh cãi
audio
reign
trị vì
audio
species
giống loài
audio
collision
va chạm
audio
nature
thiên nhiên
audio
evidence
chứng cớ
audio
controversial
gây tranh cãi
audio
reign
trị vì
audio
species
giống loài
audio
collision
va chạm
audio
hell
địa ngục
audio
remains
còn lại
audio
surge
dâng trào
audio
reveal
tiết lộ
audio
preserve
bảo tồn
audio
density
Tỉ trọng
audio
consistent
nhất quán
audio
methodology
phương pháp luận
audio
fossil
hóa thạch
audio
strike
đánh đập
audio
creek
lạch
audio
nowadays
Ngày nay
audio
sieve
sàng
audio
composition
thành phần
audio
seasonal
theo mùa
audio
cell
tế bào
audio
tremendous
to lớn
audio
prey
con mồi
audio
extinct
tuyệt chủng
audio
catastrophe
thảm họa
audio
convinced
bị thuyết phục
audio
planet
hành tinh
audio
roughly
đại khái
audio
cosmic
vũ trụ
audio
hemisphere
bán cầu
audio
formation
sự hình thành
audio
giant
người khổng lồ
audio
soil
đất
audio
disaster
thảm họa
audio
jury
bồi thẩm đoàn
audio
massive
to lớn
audio
atomic
nguyên tử
audio
climate
khí hậu
audio
continental
lục địa
audio
nucleus
hạt nhân
audio
reproduction
sinh sản
audio
vulnerable
dễ bị tổn thương
audio
connection
sự liên quan
audio
debris
mảnh vụn
View less

Other articles