flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Cost, Difficulty Prevent Africans from Getting to Underground Water

Save News
2022-04-10 22:30:30
Translation suggestions
Cost, Difficulty Prevent Africans from Getting to Underground Water
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
water
Nước
audio
answer
trả lời
audio
help
giúp đỡ
audio
people
mọi người
audio
area
khu vực
audio
change
thay đổi
audio
water
Nước
audio
answer
trả lời
audio
help
giúp đỡ
audio
people
mọi người
audio
area
khu vực
audio
change
thay đổi
audio
international
quốc tế
audio
group
nhóm
audio
government
chính phủ
audio
organization
tổ chức
audio
research
nghiên cứu
audio
report
báo cáo
audio
march
bước đều
audio
develop
phát triển
audio
where
Ở đâu
audio
only
chỉ một
audio
percent
phần trăm
audio
example
ví dụ
audio
information
thông tin
audio
good
Tốt
audio
difficult
khó
audio
say
nói
audio
hard
cứng
audio
find
tìm thấy
audio
there
ở đó
audio
dry
khô
audio
too
cũng vậy
audio
new
mới
audio
year
năm
audio
also
Mà còn
audio
most
hầu hết
audio
than
hơn
audio
building
xây dựng
audio
drink
uống
audio
enough
đủ
audio
wash
rửa
audio
clothes
quần áo
audio
before
trước
audio
sun
mặt trời
audio
every
mọi
audio
day
ngày
audio
old
audio
few
một vài
audio
night
đêm
audio
children
những đứa trẻ
audio
home
trang chủ
audio
very
rất
audio
early
sớm
audio
morning
buổi sáng
audio
until
cho đến khi
audio
now
Hiện nay
audio
after
sau đó
audio
hot
nóng
audio
wrong
sai
audio
search
tìm kiếm
audio
story
câu chuyện
audio
quality
chất lượng
audio
want
muốn
audio
meeting
cuộc họp
audio
world
thế giới
audio
better
tốt hơn
audio
same
như nhau
audio
week
tuần
audio
away
xa
audio
river
dòng sông
audio
bed
giường
audio
quickly
nhanh
audio
sick
đau ốm
audio
long
dài
audio
time
thời gian
audio
during
trong lúc
audio
little
nhỏ bé
audio
rain
cơn mưa
audio
other
khác
audio
bring
mang đến
audio
back
mặt sau
audio
someone
người nào đó
audio
opinion
ý kiến
audio
give
đưa cho
audio
know
biết
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
much
nhiều
audio
prevent
ngăn chặn
audio
recent
gần đây
audio
study
học
audio
ground
đất
audio
survey
sự khảo sát
audio
much
nhiều
audio
prevent
ngăn chặn
audio
recent
gần đây
audio
study
học
audio
ground
đất
audio
survey
sự khảo sát
audio
found
thành lập
audio
least
ít nhất
audio
agricultural
nông nghiệp
audio
land
đất
audio
supply
cung cấp
audio
condition
tình trạng
audio
satisfy
thỏa mãn
audio
even
thậm chí
audio
local
địa phương
audio
supplies
quân nhu
audio
council
hội đồng
audio
available
có sẵn
audio
though
mặc dù
audio
period
Giai đoạn
audio
as
BẰNG
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
need
cần
audio
south
phía nam
audio
deal
thỏa thuận
audio
well
Tốt
audio
town
thị trấn
audio
leave
rời khỏi
audio
need
cần
audio
south
phía nam
audio
deal
thỏa thuận
audio
well
Tốt
audio
town
thị trấn
audio
leave
rời khỏi
audio
common
chung
audio
population
dân số
audio
those
những thứ kia
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
such
như vậy
audio
then
sau đó
audio
last
cuối cùng
audio
get
lấy
audio
work
công việc
audio
reach
với tới
audio
such
như vậy
audio
then
sau đó
audio
last
cuối cùng
audio
get
lấy
audio
work
công việc
audio
reach
với tới
audio
live
sống
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
form
hình thức
audio
drought
hạn hán
audio
agriculture
nông nghiệp
audio
additional
thêm vào
audio
dependable
đáng tin cậy
audio
artificial
nhân tạo
audio
form
hình thức
audio
drought
hạn hán
audio
agriculture
nông nghiệp
audio
additional
thêm vào
audio
dependable
đáng tin cậy
audio
artificial
nhân tạo
audio
desert
sa mạc
audio
irrigate
tưới nước
audio
underground
bí mật
audio
climate
khí hậu
audio
thirst
khát nước
audio
fetch
tìm về
audio
guess
đoán
View less

Other articles