flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Robotic Boat to Help Measure Sea Effects of Tonga Volcano

Save News
2022-04-10 22:30:24
Translation suggestions
Robotic Boat to Help Measure Sea Effects of Tonga Volcano
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
boat
thuyền
audio
help
giúp đỡ
audio
sea
biển
audio
team
đội
audio
part
phần
audio
project
dự án
audio
boat
thuyền
audio
help
giúp đỡ
audio
sea
biển
audio
team
đội
audio
part
phần
audio
project
dự án
audio
use
sử dụng
audio
create
tạo nên
audio
map
bản đồ
audio
floor
sàn nhà
audio
past
quá khứ
audio
island
hòn đảo
audio
nation
Quốc gia
audio
into
vào trong
audio
air
không khí
audio
also
Mà còn
audio
high
cao
audio
news
tin tức
audio
equipment
thiết bị
audio
government
chính phủ
audio
far
xa
audio
away
xa
audio
sound
âm thanh
audio
other
khác
audio
between
giữa
audio
new
mới
audio
water
Nước
audio
research
nghiên cứu
audio
find
tìm thấy
audio
life
mạng sống
audio
around
xung quanh
audio
much
nhiều
audio
now
Hiện nay
audio
size
kích cỡ
audio
center
trung tâm
audio
area
khu vực
audio
system
hệ thống
audio
wide
rộng
audio
see
nhìn thấy
audio
travel
du lịch
audio
ship
tàu thủy
audio
spend
tiêu
audio
little
nhỏ bé
audio
carry
mang
audio
international
quốc tế
audio
company
công ty
audio
keep
giữ
audio
good
Tốt
audio
less
ít hơn
audio
than
hơn
audio
percent
phần trăm
audio
most
hầu hết
audio
difficult
khó
audio
look
Nhìn
audio
carefully
cẩn thận
audio
very
rất
audio
benefit
lợi ích
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
result
kết quả
audio
as
BẰNG
audio
among
giữa
audio
across
sang
audio
agency
hãng
audio
least
ít nhất
audio
result
kết quả
audio
as
BẰNG
audio
among
giữa
audio
across
sang
audio
agency
hãng
audio
least
ít nhất
audio
examine
nghiên cứu
audio
effort
cố gắng
audio
recent
gần đây
audio
release
giải phóng
audio
leader
lãnh đạo
audio
above
bên trên
audio
damage
hư hại
audio
likely
rất có thể
audio
gather
tập trung
audio
data
dữ liệu
audio
survey
sự khảo sát
audio
over
qua
audio
collect
sưu tầm
audio
head
cái đầu
audio
demonstrate
chứng minh
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
helpful
hữu ích
audio
measure
đo lường
audio
south
phía nam
audio
gas
khí đốt
audio
numerous
nhiều
audio
well
Tốt
audio
helpful
hữu ích
audio
measure
đo lường
audio
south
phía nam
audio
gas
khí đốt
audio
numerous
nhiều
audio
well
Tốt
audio
chief
người đứng đầu
audio
communication
giao tiếp
audio
should
nên
audio
set
bộ
audio
fuel
nhiên liệu
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
waste
lãng phí
audio
institute
viện
audio
foundation
sự thành lập
audio
square
quảng trường
audio
press
nhấn
audio
waste
lãng phí
audio
institute
viện
audio
foundation
sự thành lập
audio
square
quảng trường
audio
press
nhấn
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
statement
tuyên bố
audio
eruption
phun trào
audio
landscape
phong cảnh
audio
aboard
ở nước ngoài
audio
crew
phi hành đoàn
audio
loose
lỏng lẻo
audio
statement
tuyên bố
audio
eruption
phun trào
audio
landscape
phong cảnh
audio
aboard
ở nước ngoài
audio
crew
phi hành đoàn
audio
loose
lỏng lẻo
audio
remains
còn lại
audio
volcano
núi lửa
audio
widespread
rộng khắp
audio
dramatic
kịch
audio
structure
kết cấu
View less

Other articles