flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

'April Showers Bring May Flowers'

Save News
2022-04-09 22:30:50
Translation suggestions
'April Showers Bring May Flowers'
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
april
tháng tư
audio
bring
mang đến
audio
now
Hiện nay
audio
rain
cơn mưa
audio
stop
dừng lại
audio
outside
ngoài
audio
april
tháng tư
audio
bring
mang đến
audio
now
Hiện nay
audio
rain
cơn mưa
audio
stop
dừng lại
audio
outside
ngoài
audio
easy
dễ
audio
complain
phàn nàn
audio
course
khóa học
audio
important
quan trọng
audio
although
mặc dù
audio
might
có thể
audio
seem
có vẻ
audio
other
khác
audio
grow
phát triển
audio
there
ở đó
audio
year
năm
audio
more
hơn
audio
than
hơn
audio
world
thế giới
audio
example
ví dụ
audio
month
tháng
audio
today
Hôm nay
audio
weather
thời tiết
audio
heavy
nặng
audio
help
giúp đỡ
audio
here
đây
audio
mean
nghĩa là
audio
short
ngắn
audio
large
lớn
audio
things
đồ đạc
audio
happen
xảy ra
audio
same
như nhau
audio
time
thời gian
audio
someone
người nào đó
audio
say
nói
audio
let's
hãy
audio
back
mặt sau
audio
hear
nghe
audio
spring
mùa xuân
audio
remind
nhắc lại
audio
meaning
nghĩa
audio
also
Mà còn
audio
after
sau đó
audio
long
dài
audio
good
Tốt
audio
follow
theo
audio
sometimes
Thỉnh thoảng
audio
too
cũng vậy
audio
difficult
khó
audio
listen
Nghe
audio
everything
mọi thứ
audio
sound
âm thanh
audio
company
công ty
audio
where
Ở đâu
audio
cut
cắt
audio
lost
mất
audio
job
công việc
audio
both
cả hai
audio
sick
đau ốm
audio
care
quan tâm
audio
sorry
Xin lỗi
audio
like
giống
audio
keep
giữ
audio
myself
bản thân tôi
audio
great
Tuyệt
audio
make
làm
audio
famous
nổi tiếng
audio
see
nhìn thấy
audio
until
cho đến khi
audio
next
Kế tiếp
audio
story
câu chuyện
audio
find
tìm thấy
audio
way
đường
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard

audio
produce
sản xuất
audio
as
BẰNG
audio
helpful
hữu ích
audio
even
thậm chí
audio
produce
sản xuất
audio
as
BẰNG
audio
helpful
hữu ích
audio
even
thậm chí
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard

audio
usual
thường lệ
audio
light
ánh sáng
audio
fall
ngã
audio
pass
vượt qua
audio
well
Tốt
audio
usual
thường lệ
audio
light
ánh sáng
audio
fall
ngã
audio
pass
vượt qua
audio
well
Tốt
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
express
thể hiện
audio
given
được cho
audio
off
tắt
audio
lot
nhiều
audio
last
cuối cùng
audio
work
công việc
audio
express
thể hiện
audio
given
được cho
audio
off
tắt
audio
lot
nhiều
audio
last
cuối cùng
audio
work
công việc
audio
state
tình trạng
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
serious
nghiêm túc
audio
tough
khó
audio
approval
sự chấp thuận
audio
instance
ví dụ
audio
behavior
hành vi
audio
literal
theo nghĩa đen
audio
serious
nghiêm túc
audio
tough
khó
audio
approval
sự chấp thuận
audio
instance
ví dụ
audio
behavior
hành vi
audio
literal
theo nghĩa đen
audio
adversity
nghịch cảnh
audio
grief
đau buồn
audio
fault
lỗi
audio
shower
vòi sen
audio
attitude
thái độ
audio
bloom
hoa
audio
slight
nhẹ
audio
misfortune
bất hạnh
audio
yield
năng suất
View less

Other articles