flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Native Scholars Work to Prevent Fraud at Universities

Save News
2022-04-09 22:30:29
Translation suggestions
Native Scholars Work to Prevent Fraud at Universities
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
june
tháng sáu
audio
report
báo cáo
audio
university
trường đại học
audio
system
hệ thống
audio
personal
riêng tư
audio
white
trắng
audio
june
tháng sáu
audio
report
báo cáo
audio
university
trường đại học
audio
system
hệ thống
audio
personal
riêng tư
audio
white
trắng
audio
document
tài liệu
audio
result
kết quả
audio
special
đặc biệt
audio
school
trường học
audio
also
Mà còn
audio
there
ở đó
audio
other
khác
audio
although
mặc dù
audio
name
tên
audio
group
nhóm
audio
quickly
nhanh
audio
both
cả hai
audio
never
không bao giờ
audio
require
yêu cầu
audio
old
audio
family
gia đình
audio
story
câu chuyện
audio
less
ít hơn
audio
people
mọi người
audio
letter
thư
audio
include
bao gồm
audio
confirm
xác nhận
audio
job
công việc
audio
only
chỉ một
audio
problem
vấn đề
audio
stop
dừng lại
audio
say
nói
audio
program
chương trình
audio
member
thành viên
audio
worker
công nhân
audio
book
sách
audio
many
nhiều
audio
long
dài
audio
new
mới
audio
year
năm
audio
team
đội
audio
far
xa
audio
back
mặt sau
audio
list
danh sách
audio
strong
mạnh
audio
support
ủng hộ
audio
think
nghĩ
audio
time
thời gian
audio
come
đến
audio
together
cùng nhau
audio
history
lịch sử
audio
life
mạng sống
audio
reason
lý do
audio
try
thử
audio
actor
diễn viên
audio
often
thường
audio
most
hầu hết
audio
join
tham gia
audio
knowledge
kiến thức
audio
culture
văn hoá
audio
make
làm
audio
march
bước đều
audio
discussion
cuộc thảo luận
audio
part
phần
audio
event
sự kiện
audio
become
trở nên
audio
help
giúp đỡ
audio
government
chính phủ
audio
policy
chính sách
audio
nation
Quốc gia
audio
trust
lòng tin
audio
hire
thuê
audio
agree
đồng ý
audio
someone
người nào đó
audio
card
thẻ
audio
first
Đầu tiên
audio
best
tốt nhất
audio
president
chủ tịch
audio
might
có thể
audio
simple
đơn giản
audio
ask
hỏi
audio
more
hơn
audio
difficult
khó
audio
into
vào trong
audio
person
người
audio
very
rất
audio
order
đặt hàng
audio
want
muốn
audio
enter
đi vào
audio
sure
Chắc chắn
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
safe
an toàn
audio
prevent
ngăn chặn
audio
among
giữa
audio
as
BẰNG
audio
based
dựa trên
audio
establish
thành lập
audio
safe
an toàn
audio
prevent
ngăn chặn
audio
among
giữa
audio
as
BẰNG
audio
based
dựa trên
audio
establish
thành lập
audio
process
quá trình
audio
almost
hầu hết
audio
issue
vấn đề
audio
leading
dẫn đầu
audio
place
địa điểm
audio
profit
lợi nhuận
audio
against
chống lại
audio
independent
độc lập
audio
language
ngôn ngữ
audio
expert
chuyên gia
audio
public
công cộng
audio
willing
sẵn sàng
audio
leader
lãnh đạo
audio
resident
người dân
audio
license
giấy phép
audio
show
trình diễn
audio
identification
nhận dạng
audio
solution
giải pháp
audio
ensure
đảm bảo
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
experience
kinh nghiệm
audio
should
nên
audio
such
như là
audio
writer
nhà văn
audio
chief
người đứng đầu
audio
well-known
nổi tiếng
audio
experience
kinh nghiệm
audio
should
nên
audio
such
như là
audio
writer
nhà văn
audio
chief
người đứng đầu
audio
well-known
nổi tiếng
audio
actually
Thực ra
audio
proof
bằng chứng
audio
admission
nhập học
audio
education
giáo dục
audio
association
sự kết hợp
audio
subject
chủ thể
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
intend
dự định
audio
work
công việc
audio
college
trường cao đẳng
audio
gain
nhận được
audio
treatment
sự đối đãi
audio
claim
khẳng định
audio
intend
dự định
audio
work
công việc
audio
college
trường cao đẳng
audio
gain
nhận được
audio
treatment
sự đối đãi
audio
claim
khẳng định
audio
statement
tuyên bố
audio
single
đơn
audio
director
giám đốc
audio
professor
giáo sư
audio
last
cuối cùng
audio
then
sau đó
audio
right
Phải
audio
media
phương tiện truyền thông
audio
concern
bận tâm
audio
state
tình trạng
audio
senior
người lớn tuổi
audio
lot
nhiều
audio
plan
kế hoạch
audio
official
chính thức
audio
legal
hợp pháp
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
certain
nhất định
audio
native
tự nhiên
audio
evidence
chứng cớ
audio
pull
sự lôi kéo
audio
scholar
học giả
audio
border
ranh giới
audio
certain
nhất định
audio
native
tự nhiên
audio
evidence
chứng cớ
audio
pull
sự lôi kéo
audio
scholar
học giả
audio
border
ranh giới
audio
tribe
bộ lạc
audio
uncover
khám phá
audio
govern
cai trị
audio
politics
chính trị
audio
investigate
khảo sát
audio
trick
lừa
audio
currently
Hiện nay
audio
identity
danh tính
audio
protest
phản kháng
audio
employment
thuê người làm
audio
crazy
điên
audio
explore
khám phá
audio
permission
sự cho phép
audio
anonymous
vô danh
audio
ethical
đạo đức
audio
fraud
gian lận
audio
indigenous
bản địa
View less

Other articles