flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

China's Deal with the Solomon Islands Raises Concerns in Pacific Area

Save News
2022-04-09 22:30:23
Translation suggestions
China's Deal with the Solomon Islands Raises Concerns in Pacific Area
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 2

Featured translations

huyen.vincomgr
0 0
2022-04-10
Trang Hồng
0 0
2022-04-17
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
area
khu vực
audio
between
giữa
audio
there
ở đó
audio
government
chính phủ
audio
early
sớm
audio
soon
sớm
audio
area
khu vực
audio
between
giữa
audio
there
ở đó
audio
government
chính phủ
audio
early
sớm
audio
soon
sớm
audio
week
tuần
audio
stop
dừng lại
audio
also
Mà còn
audio
police
cảnh sát
audio
protect
bảo vệ
audio
information
thông tin
audio
home
trang chủ
audio
people
mọi người
audio
nation
Quốc gia
audio
relations
quan hệ
audio
move
di chuyển
audio
many
nhiều
audio
country
quốc gia
audio
reason
lý do
audio
november
tháng mười một
audio
both
cả hai
audio
necessary
cần thiết
audio
because
bởi vì
audio
ability
khả năng
audio
like
giống
audio
new
mới
audio
president
chủ tịch
audio
letter
thư
audio
during
trong lúc
audio
world
thế giới
audio
confident
tự tin
audio
see
nhìn thấy
audio
again
lại
audio
most
hầu hết
audio
more
hơn
audio
change
thay đổi
audio
foreign
nước ngoài
audio
maintain
duy trì
audio
program
chương trình
audio
policy
chính sách
audio
research
nghiên cứu
audio
group
nhóm
audio
everyone
mọi người
audio
very
rất
audio
think
nghĩ
audio
things
đồ đạc
audio
first
Đầu tiên
audio
step
bước chân
audio
before
trước
audio
happen
xảy ra
audio
difficult
khó
audio
document
tài liệu
audio
final
cuối cùng
audio
true
ĐÚNG VẬY
audio
idea
ý tưởng
audio
quality
chất lượng
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
without
không có
audio
security
bảo vệ
audio
agreement
hiệp định
audio
launch
phóng
audio
permit
cho phép làm gì
audio
approve
chấp thuận
audio
without
không có
audio
security
bảo vệ
audio
agreement
hiệp định
audio
launch
phóng
audio
permit
cho phép làm gì
audio
approve
chấp thuận
audio
lead
chỉ huy
audio
as
BẰNG
audio
concerning
liên quan đến
audio
neither
không
audio
ever
bao giờ
audio
property
tài sản
audio
ground
đất
audio
need
nhu cầu
audio
directly
trực tiếp
audio
energy
năng lượng
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
possible
có thể
audio
deal
thỏa thuận
audio
south
phía nam
audio
version
phiên bản
audio
nearby
gần đó
audio
conflict
xung đột
audio
possible
có thể
audio
deal
thỏa thuận
audio
south
phía nam
audio
version
phiên bản
audio
nearby
gần đó
audio
conflict
xung đột
audio
own
sở hữu
audio
should
nên
audio
west
hướng tây
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
toward
hướng tới
audio
last
cuối cùng
audio
base
căn cứ
audio
concern
bận tâm
audio
scale
tỉ lệ
audio
social
xã hội
audio
toward
hướng tới
audio
last
cuối cùng
audio
base
căn cứ
audio
concern
bận tâm
audio
scale
tỉ lệ
audio
social
xã hội
audio
media
phương tiện truyền thông
audio
spokesperson
người phát ngôn
audio
director
giám đốc
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
institute
viện
audio
draft
bản nháp
audio
establishment
thành lập
audio
ministry
bộ
audio
intense
mãnh liệt
audio
diplomatic
ngoại giao
audio
institute
viện
audio
draft
bản nháp
audio
establishment
thành lập
audio
ministry
bộ
audio
intense
mãnh liệt
audio
diplomatic
ngoại giao
audio
prime
xuất sắc
audio
scope
phạm vi
audio
seriously
nghiêm túc
audio
military
quân đội
audio
violent
hung bạo
audio
minister
bộ trưởng
audio
climate
khí hậu
View less

Other articles