flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Scientists Complete Map of Full Human GenomeReally

Save News
2022-04-09 22:30:19
Translation suggestions
Scientists Complete Map of Full Human Genome — Really
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
complete
hoàn thành
audio
map
bản đồ
audio
full
đầy
audio
human
nhân loại
audio
say
nói
audio
information
thông tin
audio
complete
hoàn thành
audio
map
bản đồ
audio
full
đầy
audio
human
nhân loại
audio
say
nói
audio
information
thông tin
audio
life
mạng sống
audio
group
nhóm
audio
international
quốc tế
audio
result
kết quả
audio
march
bước đều
audio
research
nghiên cứu
audio
first
Đầu tiên
audio
year
năm
audio
before
trước
audio
time
thời gian
audio
team
đội
audio
include
bao gồm
audio
percent
phần trăm
audio
past
quá khứ
audio
technology
công nghệ
audio
use
sử dụng
audio
university
trường đại học
audio
part
phần
audio
also
Mà còn
audio
project
dự án
audio
make
làm
audio
different
khác biệt
audio
many
nhiều
audio
people
mọi người
audio
wait
Chờ đợi
audio
minute
phút
audio
like
giống
audio
hope
mong
audio
open
mở
audio
door
cửa
audio
new
mới
audio
system
hệ thống
audio
heart
trái tim
audio
billion
tỷ
audio
each
mỗi
audio
provide
cung cấp
audio
building
xây dựng
audio
until
cho đến khi
audio
now
Hiện nay
audio
there
ở đó
audio
large
lớn
audio
important
quan trọng
audio
organize
tổ chức
audio
start
bắt đầu
audio
goal
mục tiêu
audio
long
dài
audio
both
cả hai
audio
think
nghĩ
audio
never
không bao giờ
audio
way
đường
audio
always
luôn luôn
audio
difficult
khó
audio
order
đặt hàng
audio
animal
động vật
audio
other
khác
audio
things
đồ đạc
audio
same
như nhau
audio
size
kích cỡ
audio
together
cùng nhau
audio
change
thay đổi
audio
low
thấp
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
quality
chất lượng
audio
effort
cố gắng
audio
latest
mới nhất
audio
community
cộng đồng
audio
as
BẰNG
audio
already
đã
audio
quality
chất lượng
audio
effort
cố gắng
audio
latest
mới nhất
audio
community
cộng đồng
audio
as
BẰNG
audio
already
đã
audio
lead
chỉ huy
audio
found
thành lập
audio
over
qua
audio
material
vật liệu
audio
plant
thực vật
audio
similar
tương tự
audio
process
quá trình
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
value
giá trị
audio
set
bộ
audio
series
loạt
audio
publication
công bố
audio
version
phiên bản
audio
earlier
trước đó
audio
value
giá trị
audio
set
bộ
audio
series
loạt
audio
publication
công bố
audio
version
phiên bản
audio
earlier
trước đó
audio
matter
vấn đề
audio
those
những thứ kia
audio
own
sở hữu
audio
medical
thuộc về y học
audio
such
như là
audio
chemical
hóa chất
audio
missing
mất tích
audio
play
chơi
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
valuable
có giá trị
audio
work
công việc
audio
science
khoa học
audio
last
cuối cùng
audio
press
nhấn
audio
disease
bệnh
audio
valuable
có giá trị
audio
work
công việc
audio
science
khoa học
audio
last
cuối cùng
audio
press
nhấn
audio
disease
bệnh
audio
base
căn cứ
audio
institute
viện
audio
gold
vàng
audio
form
hình thức
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
certain
nhất định
audio
gradual
dần dần
audio
nervous
lo lắng
audio
evolution
sự tiến hóa
audio
sequence
sự liên tiếp
audio
victory
chiến thắng
audio
certain
nhất định
audio
gradual
dần dần
audio
nervous
lo lắng
audio
evolution
sự tiến hóa
audio
sequence
sự liên tiếp
audio
victory
chiến thắng
audio
pair
đôi
audio
block
khối
audio
nucleus
hạt nhân
audio
acid
axit
View less

Other articles