flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Microscopic Marvels: Flexing Tardigrades and the Snaking Filaments of a Moss Plant

Save News
2021-09-28 13:22:33
Translation suggestions
Microscopic Marvels: Flexing Tardigrades and the Snaking Filaments of a Moss Plant
Source: Inside Science
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
small
bé nhỏ
audio
world
thế giới
audio
simple
đơn giản
audio
drop
làm rơi
audio
water
Nước
audio
open
mở
audio
small
bé nhỏ
audio
world
thế giới
audio
simple
đơn giản
audio
drop
làm rơi
audio
water
Nước
audio
open
mở
audio
new
mới
audio
human
nhân loại
audio
eye
mắt
audio
month
tháng
audio
inside
bên trong
audio
most
hầu hết
audio
into
vào trong
audio
cut
cắt
audio
black
đen
audio
paper
giấy
audio
start
bắt đầu
audio
branch
chi nhánh
audio
also
Mà còn
audio
movie
bộ phim
audio
more
hơn
audio
than
hơn
audio
still
vẫn
audio
course
khóa học
audio
full
đầy
audio
final
cuối cùng
audio
different
khác biệt
audio
each
mỗi
audio
time
thời gian
audio
together
cùng nhau
audio
make
làm
audio
total
tổng cộng
audio
project
dự án
audio
space
không gian
audio
within
ở trong
audio
very
rất
audio
email
e-mail
audio
too
cũng vậy
audio
fast
nhanh
audio
see
nhìn thấy
audio
like
giống
audio
mention
đề cập đến
audio
allow
cho phép
audio
good
Tốt
audio
reason
lý do
audio
find
tìm thấy
audio
same
như nhau
audio
color
màu sắc
audio
change
thay đổi
audio
seem
có vẻ
audio
red
màu đỏ
audio
blue
màu xanh da trời
audio
back
mặt sau
audio
look
Nhìn
audio
under
dưới
audio
buy
mua
audio
only
chỉ một
audio
around
xung quanh
audio
just
chỉ
audio
able
có thể
audio
without
không có
audio
many
nhiều
audio
young
trẻ
audio
sea
biển
audio
near
gần
audio
brown
màu nâu
audio
life
mạng sống
audio
food
đồ ăn
audio
center
trung tâm
audio
less
ít hơn
audio
long
dài
audio
swimming
bơi lội
audio
display
trưng bày
audio
age
tuổi
audio
animal
động vật
audio
little
nhỏ bé
audio
body
thân hình
audio
beautiful
xinh đẹp
audio
system
hệ thống
audio
other
khác
audio
eat
ăn
audio
strong
mạnh
audio
large
lớn
audio
real
thực tế
audio
after
sau đó
audio
where
Ở đâu
audio
grow
phát triển
audio
end
kết thúc
audio
kitchen
phòng bếp
audio
bathroom
phòng tắm
audio
every
mọi
audio
maintain
duy trì
audio
while
trong khi
audio
clear
thông thoáng
audio
close
đóng
audio
again
lại
audio
face
khuôn mặt
audio
camera
máy ảnh
audio
key
chìa khóa
audio
few
một vài
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
later
sau
audio
plant
thực vật
audio
as
BẰNG
audio
since
từ
audio
found
thành lập
audio
show
trình diễn
audio
later
sau
audio
plant
thực vật
audio
as
BẰNG
audio
since
từ
audio
found
thành lập
audio
show
trình diễn
audio
growth
sự phát triển
audio
fill
đổ đầy
audio
screen
màn hình
audio
over
qua
audio
field
cánh đồng
audio
range
phạm vi
audio
application
ứng dụng
audio
take
lấy
audio
sample
vật mẫu
audio
even
thậm chí
audio
though
mặc dù
audio
direction
phương hướng
audio
degree
bằng cấp
audio
possible
khả thi
audio
attention
chú ý
audio
against
chống lại
audio
present
hiện tại
audio
individual
cá nhân
audio
community
cộng đồng
audio
across
sang
audio
cause
gây ra
audio
temperature
nhiệt độ
audio
dish
món ăn
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
purpose
mục đích
audio
contest
cuộc thi
audio
filter
lọc
audio
point
điểm
audio
favorite
yêu thích
audio
light
ánh sáng
audio
purpose
mục đích
audio
contest
cuộc thi
audio
filter
lọc
audio
point
điểm
audio
favorite
yêu thích
audio
light
ánh sáng
audio
own
sở hữu
audio
through
bởi vì
audio
view
xem
audio
highlight
điểm nổi bật
audio
background
lý lịch
audio
natural
tự nhiên
audio
such
như là
audio
common
chung
audio
rather
hơn là
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
well
à
audio
last
cuối cùng
audio
science
khoa học
audio
then
sau đó
audio
trade
buôn bán
audio
amateur
nghiệp dư
audio
well
à
audio
last
cuối cùng
audio
science
khoa học
audio
then
sau đó
audio
trade
buôn bán
audio
amateur
nghiệp dư
audio
single
đơn
audio
lot
nhiều
audio
combine
kết hợp
audio
amazing
tuyệt vời
audio
orientation
định hướng
audio
nature
thiên nhiên
audio
live
sống
audio
social
xã hội
audio
media
phương tiện truyền thông
audio
professor
giáo sư
audio
surround
bao quanh
audio
form
hình thức
audio
complex
tổ hợp
audio
global
toàn cầu
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
institute
viện
audio
reveal
tiết lộ
audio
invisible
vô hình
audio
shrink
co lại
audio
cucumber
quả dưa chuột
audio
species
giống loài
audio
institute
viện
audio
reveal
tiết lộ
audio
invisible
vô hình
audio
shrink
co lại
audio
cucumber
quả dưa chuột
audio
species
giống loài
audio
shelter
nơi trú ẩn
audio
internal
nội bộ
audio
varied
đa dạng
audio
estate
tài sản
audio
bear
con gấu
audio
sore
đau
audio
typical
đặc trưng
audio
motion
cử động
audio
eventually
sau cùng
audio
shot
bắn
audio
microscope
kính hiển vi
audio
amazement
sự kinh ngạc
audio
harbor
hải cảng
audio
marine
hàng hải
audio
mouth
miệng
audio
colony
thuộc địa
audio
liquid
chất lỏng
audio
cell
tế bào
audio
sole
duy nhất
audio
organism
sinh vật
audio
capable
có khả năng
audio
formation
sự hình thành
audio
nuclear
hạt nhân
audio
lapse
trôi đi
audio
resemble
giống
audio
stretch
kéo dài
audio
instrument
dụng cụ
audio
multitude
vô số
audio
bacterium
vi khuẩn
audio
multiply
nhân lên
audio
visible
dễ thấy
audio
literally
theo đúng nghĩa đen
audio
financial
tài chính
audio
optimal
tối ưu
audio
humidity
độ ẩm
audio
fantastic
tuyệt vời
audio
appealing
hấp dẫn
audio
witness
nhân chứng
audio
capture
chiếm lấy
audio
snap
búng tay
audio
frame
khung
audio
bow
cây cung
audio
beloved
yêu dấu
audio
juvenile
vị thành niên
audio
structure
kết cấu
audio
rainbow
cầu vồng
audio
surface
bề mặt
audio
feed
cho ăn
audio
cooperative
hợp tác xã
audio
immense
bao la
audio
sense
giác quan
View less

Other articles