flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Tiny Robot Hand Uses Electrified Wires as Sensors and to Help Grip Tiny Objects

Save News
2021-10-13 21:30:00
Translation suggestions
Tiny Robot Hand Uses Electrified Wires as Sensors and to Help Grip Tiny Objects
Source: Inside Science
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
help
giúp đỡ
audio
new
mới
audio
technology
công nghệ
audio
day
ngày
audio
able
có thể
audio
human
nhân loại
audio
help
giúp đỡ
audio
new
mới
audio
technology
công nghệ
audio
day
ngày
audio
able
có thể
audio
human
nhân loại
audio
soft
mềm mại
audio
only
chỉ một
audio
hold
giữ
audio
just
chỉ
audio
wide
rộng
audio
difficult
khó
audio
also
Mà còn
audio
course
khóa học
audio
week
tuần
audio
heart
trái tim
audio
more
hơn
audio
than
hơn
audio
long
dài
audio
hair
tóc
audio
between
giữa
audio
university
trường đại học
audio
each
mỗi
audio
current
hiện hành
audio
again
lại
audio
within
ở trong
audio
strong
mạnh
audio
enough
đủ
audio
open
mở
audio
without
không có
audio
carry
mang
audio
date
ngày
audio
hope
mong
audio
down
xuống
audio
during
trong lúc
audio
sometimes
Thỉnh thoảng
audio
believe
tin tưởng
audio
make
làm
audio
great
Tuyệt
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
health
sức khỏe
audio
as
BẰNG
audio
even
thậm chí
audio
over
qua
audio
study
học
audio
average
trung bình
audio
health
sức khỏe
audio
as
BẰNG
audio
even
thậm chí
audio
over
qua
audio
study
học
audio
average
trung bình
audio
device
thiết bị
audio
control
điều khiển
audio
engineer
kỹ sư
audio
apply
áp dụng
audio
temperature
nhiệt độ
audio
yet
chưa
audio
handle
xử lý
audio
item
mục
audio
suggest
gợi ý
audio
capacity
dung tích
audio
among
giữa
audio
place
địa điểm
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
fix
sửa chữa
audio
such
như là
audio
rate
tỷ lệ
audio
author
tác giả
audio
south
phía nam
audio
through
bởi vì
audio
fix
sửa chữa
audio
such
như là
audio
rate
tỷ lệ
audio
author
tác giả
audio
south
phía nam
audio
through
bởi vì
audio
pressure
áp lực
audio
measure
đo lường
audio
well
Tốt
audio
own
sở hữu
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
weight
cân nặng
audio
hand
tay
audio
heat
nhiệt
audio
then
sau đó
audio
injury
chấn thương
audio
journal
tạp chí
audio
weight
cân nặng
audio
hand
tay
audio
heat
nhiệt
audio
then
sau đó
audio
injury
chấn thương
audio
journal
tạp chí
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
science
khoa học
audio
grip
va li
audio
memory
ký ức
audio
detect
phát hiện
audio
instance
ví dụ
audio
fixed
đã sửa
audio
science
khoa học
audio
grip
va li
audio
memory
ký ức
audio
detect
phát hiện
audio
instance
ví dụ
audio
fixed
đã sửa
audio
injure
làm tổn thương
audio
enable
cho phép
audio
bend
uốn cong
audio
curl
cuộn tròn
audio
gentle
dịu dàng
audio
fragile
dễ vỡ
audio
salmon
cá hồi
audio
lift
thang máy
audio
manipulate
thao túng
audio
grasp
nắm bắt
audio
miniature
thu nhỏ
audio
delicate
thanh tú
audio
mechanical
cơ khí
audio
ultimately
cuối cùng
audio
currently
Hiện nay
audio
load
trọng tải
View less

Other articles