flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Drowning Out the Sound of Drones

Save News
2022-02-14 17:05:00
Translation suggestions
Drowning Out the Sound of Drones
Source: Inside Science
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
sound
âm thanh
audio
soon
sớm
audio
bring
mang đến
audio
conference
hội nghị
audio
future
tương lai
audio
air
không khí
audio
sound
âm thanh
audio
soon
sớm
audio
bring
mang đến
audio
conference
hội nghị
audio
future
tương lai
audio
air
không khí
audio
company
công ty
audio
time
thời gian
audio
world
thế giới
audio
new
mới
audio
here
đây
audio
real
thực tế
audio
short
ngắn
audio
sometimes
Thỉnh thoảng
audio
deliver
giao
audio
other
khác
audio
there
ở đó
audio
around
xung quanh
audio
space
không gian
audio
also
Mà còn
audio
problem
vấn đề
audio
someone
người nào đó
audio
make
làm
audio
university
trường đại học
audio
produce
sản xuất
audio
top
đứng đầu
audio
technology
công nghệ
audio
month
tháng
audio
each
mỗi
audio
year
năm
audio
same
như nhau
audio
still
vẫn
audio
while
trong khi
audio
day
ngày
audio
add
thêm vào
audio
daily
hằng ngày
audio
think
nghĩ
audio
house
căn nhà
audio
now
Hiện nay
audio
fly
bay
audio
research
nghiên cứu
audio
reduce
giảm bớt
audio
test
Bài kiểm tra
audio
part
phần
audio
use
sử dụng
audio
like
giống
audio
way
đường
audio
paper
giấy
audio
inside
bên trong
audio
different
khác biệt
audio
quiet
im lặng
audio
busy
bận
audio
main
chủ yếu
audio
increase
tăng
audio
high
cao
audio
road
đường
audio
traffic
giao thông
audio
far
xa
audio
more
hơn
audio
within
ở trong
audio
group
nhóm
audio
people
mọi người
audio
after
sau đó
audio
only
chỉ một
audio
just
chỉ
audio
because
bởi vì
audio
easy
dễ
audio
into
vào trong
audio
where
Ở đâu
audio
goal
mục tiêu
audio
order
đặt hàng
audio
understand
hiểu
audio
feel
cảm thấy
audio
require
yêu cầu
audio
might
có thể
audio
consider
coi như
audio
first
Đầu tiên
audio
than
hơn
audio
later
sau đó
audio
before
trước
audio
success
thành công
audio
until
cho đến khi
audio
spend
tiêu
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
during
trong thời gian
audio
fill
đổ đầy
audio
engineer
kỹ sư
audio
market
chợ
audio
as
BẰNG
audio
supplies
quân nhu
audio
during
trong thời gian
audio
fill
đổ đầy
audio
engineer
kỹ sư
audio
market
chợ
audio
as
BẰNG
audio
supplies
quân nhu
audio
specific
cụ thể
audio
issue
vấn đề
audio
even
thậm chí
audio
agency
hãng
audio
security
bảo vệ
audio
over
qua
audio
material
vật liệu
audio
route
tuyến đường
audio
already
đã
audio
range
phạm vi
audio
found
thành lập
audio
otherwise
nếu không thì
audio
instead
thay vì
audio
take
lấy
audio
extensive
rộng rãi
audio
affect
ảnh hưởng
audio
quite
khá
audio
likely
rất có thể
audio
need
nhu cầu
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
fix
sửa chữa
audio
run
chạy
audio
light
ánh sáng
audio
commercial
thuộc về thương mại
audio
forum
diễn đàn
audio
administration
sự quản lý
audio
fix
sửa chữa
audio
run
chạy
audio
light
ánh sáng
audio
commercial
thuộc về thương mại
audio
forum
diễn đàn
audio
administration
sự quản lý
audio
such
như là
audio
anticipate
đoán trước
audio
impact
sự va chạm
audio
rate
tỷ lệ
audio
engineering
kỹ thuật
audio
medical
thuộc về y học
audio
point
điểm
audio
view
xem
audio
emergency
khẩn cấp
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
huge
khổng lồ
audio
whole
trọn
audio
address
Địa chỉ
audio
lot
nhiều
audio
work
công việc
audio
science
khoa học
audio
huge
khổng lồ
audio
whole
trọn
audio
address
Địa chỉ
audio
lot
nhiều
audio
work
công việc
audio
science
khoa học
audio
last
cuối cùng
audio
major
lớn lao
audio
get
lấy
audio
suite
bộ
audio
novel
cuốn tiểu thuyết
audio
residential
khu dân cư
audio
advanced
trình độ cao
audio
engine
động cơ
audio
then
sau đó
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
certain
nhất định
audio
aviation
hàng không
audio
exposition
sự trình bày
audio
virtual
ảo
audio
metropolitan
đô thị
audio
mere
chỉ
audio
certain
nhất định
audio
aviation
hàng không
audio
exposition
sự trình bày
audio
virtual
ảo
audio
metropolitan
đô thị
audio
mere
chỉ
audio
intent
ý định
audio
vision
tầm nhìn
audio
urban
đô thị
audio
federal
liên bang
audio
buzz
buzz
audio
eventually
sau cùng
audio
noisy
ồn ào
audio
consideration
xem xét
audio
context
bối cảnh
audio
concept
ý tưởng
audio
eliminate
loại bỏ
audio
aircraft
phi cơ
audio
summit
đỉnh cao
audio
helicopter
trực thăng
audio
multiply
nhân lên
audio
efficiency
hiệu quả
audio
chamber
buồng
audio
perceive
nhận thức
View less

Other articles