flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Why Training with Heavier or Lighter Baseballs Could Help Pitchers Throw Faster

Save News
2020-05-28 12:00:00
Translation suggestions
Why Training with Heavier or Lighter Baseballs Could Help Pitchers Throw Faster
Source: Inside Science
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
training
đào tạo
audio
help
giúp đỡ
audio
way
đường
audio
speed
tốc độ
audio
game
trò chơi
audio
drive
lái xe
audio
training
đào tạo
audio
help
giúp đỡ
audio
way
đường
audio
speed
tốc độ
audio
game
trò chơi
audio
drive
lái xe
audio
also
Mà còn
audio
age
tuổi
audio
better
tốt hơn
audio
health
sức khỏe
audio
system
hệ thống
audio
team
đội
audio
white
trắng
audio
little
nhỏ bé
audio
than
hơn
audio
while
trong khi
audio
say
nói
audio
safe
an toàn
audio
like
giống
audio
carry
mang
audio
too
cũng vậy
audio
much
nhiều
audio
now
Hiện nay
audio
march
bước đều
audio
start
bắt đầu
audio
discussion
cuộc thảo luận
audio
new
mới
audio
research
nghiên cứu
audio
use
sử dụng
audio
both
cả hai
audio
quality
chất lượng
audio
review
ôn tập
audio
paper
giấy
audio
year
năm
audio
still
vẫn
audio
many
nhiều
audio
most
hầu hết
audio
more
hơn
audio
hour
giờ
audio
only
chỉ một
audio
same
như nhau
audio
time
thời gian
audio
think
nghĩ
audio
conference
hội nghị
audio
increase
tăng
audio
back
mặt sau
audio
during
trong lúc
audio
just
chỉ
audio
different
khác biệt
audio
program
chương trình
audio
season
mùa
audio
other
khác
audio
might
có thể
audio
less
ít hơn
audio
see
nhìn thấy
audio
train
xe lửa
audio
move
di chuyển
audio
end
kết thúc
audio
body
thân hình
audio
knowledge
kiến thức
audio
without
không có
audio
group
nhóm
audio
know
biết
audio
small
bé nhỏ
audio
part
phần
audio
anyone
bất cứ ai
audio
later
sau đó
audio
ability
khả năng
audio
depend
phụ thuộc
audio
under
dưới
audio
key
chìa khóa
audio
however
Tuy nhiên
audio
low
thấp
audio
there
ở đó
audio
everything
mọi thứ
audio
success
thành công
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
people
người
audio
average
trung bình
audio
ever
bao giờ
audio
standard
tiêu chuẩn
audio
extra
thêm
audio
recent
gần đây
audio
people
người
audio
average
trung bình
audio
ever
bao giờ
audio
standard
tiêu chuẩn
audio
extra
thêm
audio
recent
gần đây
audio
study
học
audio
alternative
thay thế
audio
whether
liệu
audio
instead
thay vì
audio
normal
Bình thường
audio
over
qua
audio
several
một số
audio
data
dữ liệu
audio
as
BẰNG
audio
show
trình diễn
audio
found
thành lập
audio
period
Giai đoạn
audio
effective
hiệu quả
audio
probably
có lẽ
audio
among
giữa
audio
either
hoặc
audio
previous
trước
audio
experience
kinh nghiệm
audio
lead
chỉ huy
audio
cause
gây ra
audio
assistant
trợ lý
audio
exclusive
loại trừ
audio
control
điều khiển
audio
due
quá hạn
audio
even
thậm chí
audio
determine
quyết tâm
audio
need
nhu cầu
audio
likely
rất có thể
audio
recommend
gợi ý
audio
based
dựa trên
audio
against
chống lại
audio
since
từ
audio
range
phạm vi
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
energy
năng lượng
audio
practice
luyện tập
audio
such
như là
audio
earlier
trước đó
audio
chance
cơ hội
audio
risk
rủi ro
audio
energy
năng lượng
audio
practice
luyện tập
audio
such
như là
audio
earlier
trước đó
audio
chance
cơ hội
audio
risk
rủi ro
audio
should
nên
audio
commercial
thuộc về thương mại
audio
those
những thứ kia
audio
per
mỗi
audio
medical
thuộc về y học
audio
through
bởi vì
audio
relatively
tương đối
audio
track
theo dõi
audio
play
chơi
audio
slightly
nhẹ nhàng
audio
weight
cân nặng
audio
factor
nhân tố
audio
technique
kỹ thuật
audio
fact
sự thật
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
matter
vấn đề
audio
major
lớn lao
audio
former
trước
audio
injury
chấn thương
audio
journal
tạp chí
audio
institute
viện
audio
matter
vấn đề
audio
major
lớn lao
audio
former
trước
audio
injury
chấn thương
audio
journal
tạp chí
audio
institute
viện
audio
last
cuối cùng
audio
senior
người lớn tuổi
audio
physical
thuộc vật chất
audio
director
giám đốc
audio
hand
tay
audio
get
lấy
audio
role
vai trò
audio
worth
đáng giá
audio
strength
sức mạnh
audio
overall
tổng thể
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
array
mảng
audio
league
liên minh
audio
unprecedented
chưa từng có
audio
virtual
ảo
audio
arms
cánh tay
audio
deception
sự lừa dối
audio
array
mảng
audio
league
liên minh
audio
unprecedented
chưa từng có
audio
virtual
ảo
audio
arms
cánh tay
audio
deception
sự lừa dối
audio
surgeon
bác sĩ phẫu thuật
audio
preliminary
sơ bộ
audio
pitch
sân bóng đá
audio
enable
cho phép
audio
motion
cử động
audio
stress
nhấn mạnh
audio
exclusively
độc quyền
audio
baseball
bóng chày
audio
velocity
vận tốc
audio
physician
bác sĩ
audio
boost
tăng
audio
magic
ảo thuật
audio
unlikely
không thể
audio
countless
vô số
audio
random
ngẫu nhiên
audio
effectiveness
hiệu quả
audio
analysis
Phân tích
audio
load
trọng tải
audio
elbow
khuỷu tay
audio
rotate
quay
audio
rotation
sự xoay vòng
audio
core
cốt lõi
audio
accuracy
sự chính xác
audio
mental
tâm thần
View less

Other articles