flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

What's the Best Wood for Cricket or Baseball Bats?

Save News
2021-05-21 20:00:24
Translation suggestions
What's the Best Wood for Cricket or Baseball Bats?
Source: Inside Science
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
best
tốt nhất
audio
time
thời gian
audio
behind
phía sau
audio
move
di chuyển
audio
sound
âm thanh
audio
summer
mùa hè
audio
best
tốt nhất
audio
time
thời gian
audio
behind
phía sau
audio
move
di chuyển
audio
sound
âm thanh
audio
summer
mùa hè
audio
both
cả hai
audio
different
khác biệt
audio
sport
thể thao
audio
each
mỗi
audio
other
khác
audio
also
Mà còn
audio
country
quốc gia
audio
because
bởi vì
audio
use
sử dụng
audio
history
lịch sử
audio
find
tìm thấy
audio
more
hơn
audio
than
hơn
audio
there
ở đó
audio
few
một vài
audio
early
sớm
audio
much
nhiều
audio
today
Hôm nay
audio
like
giống
audio
course
khóa học
audio
however
Tuy nhiên
audio
good
Tốt
audio
speed
tốc độ
audio
university
trường đại học
audio
most
hầu hết
audio
important
quan trọng
audio
home
trang chủ
audio
improve
cải thiện
audio
better
tốt hơn
audio
long
dài
audio
make
làm
audio
contact
liên hệ
audio
game
trò chơi
audio
where
Ở đâu
audio
still
vẫn
audio
miss
audio
ability
khả năng
audio
just
chỉ
audio
far
xa
audio
heavy
nặng
audio
enough
đủ
audio
past
quá khứ
audio
many
nhiều
audio
after
sau đó
audio
season
mùa
audio
professional
chuyên nghiệp
audio
equipment
thiết bị
audio
now
Hiện nay
audio
around
xung quanh
audio
half
một nửa
audio
although
mặc dù
audio
seem
có vẻ
audio
end
kết thúc
audio
same
như nhau
audio
say
nói
audio
want
muốn
audio
believe
tin tưởng
audio
small
bé nhỏ
audio
between
giữa
audio
always
luôn luôn
audio
see
nhìn thấy
audio
while
trong khi
audio
look
Nhìn
audio
soft
mềm mại
audio
before
trước
audio
special
đặc biệt
audio
down
xuống
audio
top
đứng đầu
audio
friendly
thân thiện
audio
technology
công nghệ
audio
away
xa
audio
only
chỉ một
audio
grow
phát triển
audio
less
ít hơn
audio
into
vào trong
audio
back
mặt sau
audio
love
yêu
audio
idea
ý tưởng
audio
club
câu lạc bộ
audio
discuss
bàn luận
audio
topic
đề tài
audio
next
Kế tiếp
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
meeting
họp
audio
least
ít nhất
audio
material
vật liệu
audio
as
BẰNG
audio
mostly
hầu hết
audio
over
qua
audio
meeting
họp
audio
least
ít nhất
audio
material
vật liệu
audio
as
BẰNG
audio
mostly
hầu hết
audio
over
qua
audio
engineer
kỹ sư
audio
either
hoặc
audio
energy
năng lượng
audio
control
điều khiển
audio
since
từ
audio
even
thậm chí
audio
power
quyền lực
audio
probably
có lẽ
audio
average
trung bình
audio
found
thành lập
audio
performance
hiệu suất
audio
interesting
hấp dẫn
audio
handle
xử lý
audio
several
một số
audio
due
quá hạn
audio
take
lấy
audio
traditional
truyền thống
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
community
cộng đồng
audio
leave
rời khỏi
audio
ones
những cái
audio
well
Tốt
audio
through
bởi vì
audio
century
thế kỷ
audio
community
cộng đồng
audio
leave
rời khỏi
audio
ones
những cái
audio
well
Tốt
audio
through
bởi vì
audio
century
thế kỷ
audio
balance
THĂNG BẰNG
audio
weight
cân nặng
audio
distance
khoảng cách
audio
light
ánh sáng
audio
set
bộ
audio
run
chạy
audio
record
ghi
audio
slightly
nhẹ nhàng
audio
perform
trình diễn
audio
actually
Thực ra
audio
piece
cái
audio
durable
bền bỉ
audio
engineering
kỹ thuật
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
point
điểm
audio
state
tình trạng
audio
single
đơn
audio
get
lấy
audio
right
Phải
audio
science
khoa học
audio
point
điểm
audio
state
tình trạng
audio
single
đơn
audio
get
lấy
audio
right
Phải
audio
science
khoa học
audio
journal
tạp chí
audio
then
sau đó
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
concern
quan tâm
audio
woods
rừng
audio
density
Tỉ trọng
audio
embrace
ôm
audio
tend
có khuynh hướng
audio
fraction
phân số
audio
concern
quan tâm
audio
woods
rừng
audio
density
Tỉ trọng
audio
embrace
ôm
audio
tend
có khuynh hướng
audio
fraction
phân số
audio
species
giống loài
audio
psychology
tâm lý
audio
blade
lưỡi dao
audio
consistent
nhất quán
audio
spot
điểm
audio
guardian
người giám hộ
audio
dense
dày đặc
audio
couple
cặp đôi
audio
evolution
sự tiến hóa
audio
largely
phần lớn
audio
stiff
cứng nhắc
audio
prototype
nguyên mẫu
audio
bamboo
cây tre
audio
lose
thua
audio
ripe
chín muồi
audio
cricket
dế
audio
baseball
bóng chày
audio
crack
nứt
audio
tradition
truyền thống
audio
mechanical
cơ khí
audio
influence
ảnh hưởng
audio
pick
nhặt
audio
willow
liễu
audio
cane
mía
audio
crush
người mình thích
audio
layer
lớp
audio
mature
trưởng thành
audio
contrast
sự tương phản
audio
currently
Hiện nay
audio
kingdom
vương quốc
audio
dominant
trội
audio
swing
xích đu
audio
variable
biến
audio
maple
cây phong
audio
bunch
audio
superstition
sự mê tín
audio
fairly
khá
audio
surface
bề mặt
View less

Other articles