flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

The Science Behind Baseball’s Sticky Pitching Problem

Save News
2021-06-23 18:39:58
Translation suggestions
The Science Behind Baseball’s Sticky Pitching Problem
Source: Inside Science
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
behind
phía sau
audio
problem
vấn đề
audio
increase
tăng
audio
june
tháng sáu
audio
more
hơn
audio
use
sử dụng
audio
behind
phía sau
audio
problem
vấn đề
audio
increase
tăng
audio
june
tháng sáu
audio
more
hơn
audio
use
sử dụng
audio
foreign
nước ngoài
audio
now
Hiện nay
audio
during
trong lúc
audio
might
có thể
audio
help
giúp đỡ
audio
season
mùa
audio
new
mới
audio
into
vào trong
audio
reduce
giảm bớt
audio
able
có thể
audio
make
làm
audio
less
ít hơn
audio
first
Đầu tiên
audio
game
trò chơi
audio
far
xa
audio
include
bao gồm
audio
every
mọi
audio
between
giữa
audio
company
công ty
audio
other
khác
audio
fast
nhanh
audio
often
thường
audio
most
hầu hết
audio
difficult
khó
audio
however
Tuy nhiên
audio
change
thay đổi
audio
everything
mọi thứ
audio
simple
đơn giản
audio
while
trong khi
audio
deliver
giao
audio
same
như nhau
audio
quality
chất lượng
audio
way
đường
audio
hour
giờ
audio
modern
hiện đại
audio
university
trường đại học
audio
also
Mà còn
audio
lake
hồ
audio
city
thành phố
audio
team
đội
audio
think
nghĩ
audio
week
tuần
audio
conference
hội nghị
audio
after
sau đó
audio
second
thứ hai
audio
research
nghiên cứu
audio
reason
lý do
audio
amount
số lượng
audio
away
xa
audio
report
báo cáo
audio
end
kết thúc
audio
high
cao
audio
hard
cứng
audio
human
nhân loại
audio
protect
bảo vệ
audio
past
quá khứ
audio
clear
thông thoáng
audio
like
giống
audio
many
nhiều
audio
mean
nghĩa là
audio
see
nhìn thấy
audio
true
ĐÚNG VẬY
audio
only
chỉ một
audio
become
trở nên
audio
require
yêu cầu
audio
much
nhiều
audio
without
không có
audio
near
gần
audio
future
tương lai
audio
put
đặt
audio
because
bởi vì
audio
usually
thường xuyên
audio
where
Ở đâu
audio
move
di chuyển
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
everyone
mọi người
audio
raise
nâng lên
audio
whether
liệu
audio
check
kiểm tra
audio
across
sang
audio
performance
hiệu suất
audio
everyone
mọi người
audio
raise
nâng lên
audio
whether
liệu
audio
check
kiểm tra
audio
across
sang
audio
performance
hiệu suất
audio
effect
tác dụng
audio
likely
rất có thể
audio
as
BẰNG
audio
since
từ
audio
possible
khả thi
audio
found
thành lập
audio
control
điều khiển
audio
quite
khá
audio
law
pháp luật
audio
almost
hầu hết
audio
remove
di dời
audio
least
ít nhất
audio
enhance
nâng cao
audio
though
mặc dù
audio
previous
trước
audio
cause
gây ra
audio
analyst
nhà phân tích
audio
take
lấy
audio
need
nhu cầu
audio
over
qua
audio
relationship
mối quan hệ
audio
directly
trực tiếp
audio
data
dữ liệu
audio
extra
thêm
audio
even
thậm chí
audio
lead
chỉ huy
audio
operate
vận hành
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
issue
vấn đề
audio
risk
rủi ro
audio
those
những thứ kia
audio
rate
tỷ lệ
audio
turn
xoay
audio
should
nên
audio
issue
vấn đề
audio
risk
rủi ro
audio
those
những thứ kia
audio
rate
tỷ lệ
audio
turn
xoay
audio
should
nên
audio
actually
Thực ra
audio
chief
trưởng
audio
huge
to lớn
audio
relatively
tương đối
audio
necessarily
nhất thiết
audio
rule
luật lệ
audio
side
bên
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
play
chơi
audio
science
khoa học
audio
major
lớn lao
audio
plan
kế hoạch
audio
aspect
diện mạo
audio
injury
chấn thương
audio
play
chơi
audio
science
khoa học
audio
major
lớn lao
audio
plan
kế hoạch
audio
aspect
diện mạo
audio
injury
chấn thương
audio
athletic
thể thao
audio
salt
muối
audio
minor
người vị thành niên
audio
last
cuối cùng
audio
press
nhấn
audio
certain
chắc chắn
audio
get
lấy
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
then
rồi
audio
league
liên minh
audio
grip
va li
audio
dive
lặn
audio
considerably
đáng kể
audio
friction
ma sát
audio
then
rồi
audio
league
liên minh
audio
grip
va li
audio
dive
lặn
audio
considerably
đáng kể
audio
friction
ma sát
audio
tack
đinh
audio
sore
đau
audio
evidence
chứng cớ
audio
opposite
đối diện
audio
sticky
dính
audio
enforce
thi hành
audio
presence
sự hiện diện
audio
emphasis
sự nhấn mạnh
audio
custom
phong tục
audio
adhesive
chất kết dính
audio
enable
cho phép
audio
stuff
chất liệu
audio
surgeon
bác sĩ phẫu thuật
audio
motion
cử động
audio
somewhat
phần nào
audio
pitcher
cái bình
audio
pitch
sân bóng đá
audio
couple
cặp đôi
audio
adapt
thích nghi
audio
stress
nhấn mạnh
audio
lose
thua
audio
baseball
bóng chày
audio
eject
đẩy ra
audio
suspend
đình chỉ
audio
dart
phi tiêu
audio
slippery
trơn
audio
equivalent
tương đương
audio
achievement
thành tích
audio
immediate
ngay lập tức
audio
problematic
có vấn đề
audio
bay
vịnh
audio
accomplish
hoàn thành
audio
analysis
Phân tích
audio
complicated
phức tap
audio
violate
vi phạm
audio
spin
quay
audio
zone
vùng
audio
elbow
khuỷu tay
audio
sense
giác quan
audio
fatigue
Mệt mỏi
View less

Other articles