flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

The Brain of a Hockey Fan

Save News
2021-09-08 13:40:28
Translation suggestions
The Brain of a Hockey Fan
Source: Inside Science
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
fan
cái quạt
audio
people
mọi người
audio
watch
đồng hồ
audio
use
sử dụng
audio
follow
theo
audio
small
bé nhỏ
audio
fan
cái quạt
audio
people
mọi người
audio
watch
đồng hồ
audio
use
sử dụng
audio
follow
theo
audio
small
bé nhỏ
audio
eye
mắt
audio
research
nghiên cứu
audio
share
chia sẻ
audio
star
ngôi sao
audio
just
chỉ
audio
great
Tuyệt
audio
where
Ở đâu
audio
action
hoạt động
audio
without
không có
audio
because
bởi vì
audio
human
nhân loại
audio
computer
máy tính
audio
university
trường đại học
audio
long
dài
audio
time
thời gian
audio
between
giữa
audio
activity
hoạt động
audio
very
rất
audio
wide
rộng
audio
important
quan trọng
audio
step
bước chân
audio
want
muốn
audio
know
biết
audio
car
xe hơi
audio
area
khu vực
audio
center
trung tâm
audio
see
nhìn thấy
audio
things
đồ đạc
audio
high
cao
audio
move
di chuyển
audio
second
thứ hai
audio
while
trong khi
audio
many
nhiều
audio
fast
nhanh
audio
around
xung quanh
audio
way
đường
audio
better
tốt hơn
audio
team
đội
audio
automatic
tự động
audio
system
hệ thống
audio
professional
chuyên nghiệp
audio
current
hiện hành
audio
only
chỉ một
audio
still
vẫn
audio
black
đen
audio
fly
bay
audio
behind
phía sau
audio
real
thực tế
audio
delay
trì hoãn
audio
make
làm
audio
immediately
ngay lập tức
audio
receive
nhận được
audio
good
Tốt
audio
happen
xảy ra
audio
next
Kế tiếp
audio
example
ví dụ
audio
help
giúp đỡ
audio
more
hơn
audio
like
giống
audio
sport
thể thao
audio
able
có thể
audio
expect
trông chờ
audio
game
trò chơi
audio
compare
so sánh
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
there
đó
audio
as
BẰNG
audio
even
thậm chí
audio
since
từ
audio
field
cánh đồng
audio
kind
loại
audio
there
đó
audio
as
BẰNG
audio
even
thậm chí
audio
since
từ
audio
field
cánh đồng
audio
kind
loại
audio
lead
chỉ huy
audio
study
học
audio
across
sang
audio
screen
màn hình
audio
similar
tương tự
audio
direction
phương hướng
audio
expert
chuyên gia
audio
interested
thú vị
audio
average
trung bình
audio
popular
phổ biến
audio
interesting
hấp dẫn
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
probably
có lẽ
audio
track
theo dõi
audio
view
xem
audio
focus
tập trung
audio
interest
quan tâm
audio
through
bởi vì
audio
probably
có lẽ
audio
track
theo dõi
audio
view
xem
audio
focus
tập trung
audio
interest
quan tâm
audio
through
bởi vì
audio
light
ánh sáng
audio
author
tác giả
audio
others
người khác
audio
such
như là
audio
pass
vượt qua
audio
well
Tốt
audio
direct
trực tiếp
audio
toward
theo hướng
audio
perform
trình diễn
audio
relatively
tương đối
audio
those
những thứ kia
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
actually
thực sự
audio
lot
nhiều
audio
off
tắt
audio
journal
tạp chí
audio
professor
giáo sư
audio
state
tình trạng
audio
actually
thực sự
audio
lot
nhiều
audio
off
tắt
audio
journal
tạp chí
audio
professor
giáo sư
audio
state
tình trạng
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
amateur
nghiệp dư
audio
brain
não
audio
curb
lề đường
audio
internal
nội bộ
audio
deception
sự lừa dối
audio
fake
giả mạo
audio
amateur
nghiệp dư
audio
brain
não
audio
curb
lề đường
audio
internal
nội bộ
audio
deception
sự lừa dối
audio
fake
giả mạo
audio
context
bối cảnh
audio
vision
tầm nhìn
audio
lag
tụt hậu
audio
object
sự vật
audio
catch
nắm lấy
audio
overcome
vượt qua
audio
movement
sự chuyển động
audio
prediction
dự đoán
audio
constant
không thay đổi
audio
baseball
bóng chày
audio
gaze
nhìn chằm chằm
audio
resolution
nghị quyết
audio
react
phản ứng
View less

Other articles