flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

How are Disordered Magnets and Wedding Seating Charts Connected?

Save News
2021-10-29 21:45:00
Translation suggestions
How are Disordered Magnets and Wedding Seating Charts Connected?
Source: Inside Science
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
wedding
lễ cưới
audio
share
chia sẻ
audio
prize
phần thưởng
audio
wide
rộng
audio
month
tháng
audio
half
một nửa
audio
wedding
lễ cưới
audio
share
chia sẻ
audio
prize
phần thưởng
audio
wide
rộng
audio
month
tháng
audio
half
một nửa
audio
problem
vấn đề
audio
other
khác
audio
while
trong khi
audio
research
nghiên cứu
audio
sound
âm thanh
audio
more
hơn
audio
than
hơn
audio
now
Hiện nay
audio
understand
hiểu
audio
important
quan trọng
audio
information
thông tin
audio
computer
máy tính
audio
university
trường đại học
audio
because
bởi vì
audio
window
cửa sổ
audio
close
đóng
audio
together
cùng nhau
audio
far
xa
audio
think
nghĩ
audio
little
nhỏ bé
audio
down
xuống
audio
same
như nhau
audio
each
mỗi
audio
between
giữa
audio
regular
thường xuyên
audio
way
đường
audio
require
yêu cầu
audio
example
ví dụ
audio
might
có thể
audio
want
muốn
audio
clear
thông thoáng
audio
different
khác biệt
audio
system
hệ thống
audio
key
chìa khóa
audio
into
vào trong
audio
low
thấp
audio
like
giống
audio
hard
cứng
audio
design
thiết kế
audio
where
Ở đâu
audio
many
nhiều
audio
people
mọi người
audio
happy
vui mừng
audio
seat
ghế
audio
only
chỉ một
audio
there
ở đó
audio
arrange
sắp xếp
audio
around
xung quanh
audio
table
bàn
audio
number
con số
audio
human
nhân loại
audio
large
lớn
audio
few
một vài
audio
contain
bao gồm
audio
useful
hữu ích
audio
say
nói
audio
time
thời gian
audio
most
hầu hết
audio
speed
tốc độ
audio
car
xe hơi
audio
within
ở trong
audio
visit
thăm nom
audio
plane
máy bay
audio
safe
an toàn
audio
fly
bay
audio
still
vẫn
audio
just
chỉ
audio
company
công ty
audio
find
tìm thấy
audio
difficult
khó
audio
third
thứ ba
audio
before
trước
audio
save
cứu
audio
money
tiền bạc
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
machine
máy
audio
range
phạm vi
audio
method
phương pháp
audio
as
BẰNG
audio
property
tài sản
audio
direction
phương hướng
audio
machine
máy
audio
range
phạm vi
audio
method
phương pháp
audio
as
BẰNG
audio
property
tài sản
audio
direction
phương hướng
audio
either
hoặc
audio
based
dựa trên
audio
interested
thú vị
audio
energy
năng lượng
audio
due
quá hạn
audio
extremely
vô cùng
audio
analyze
phân tích
audio
possible
khả thi
audio
even
thậm chí
audio
over
qua
audio
solution
giải pháp
audio
across
sang
audio
similar
tương tự
audio
take
lấy
audio
value
giá trị
audio
route
tuyến đường
audio
passenger
hành khách
audio
process
quá trình
audio
efficient
có hiệu quả
audio
solve
gỡ rối
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard

audio
whether
liệu
audio
earlier
trước đó
audio
engineering
kỹ thuật
audio
point
điểm
audio
express
thể hiện
audio
matter
vấn đề
audio
whether
liệu
audio
earlier
trước đó
audio
engineering
kỹ thuật
audio
point
điểm
audio
express
thể hiện
audio
matter
vấn đề
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
distance
khoảng cách
audio
work
công việc
audio
glass
thủy tinh
audio
science
khoa học
audio
state
tình trạng
audio
involve
liên quan
audio
distance
khoảng cách
audio
work
công việc
audio
glass
thủy tinh
audio
science
khoa học
audio
state
tình trạng
audio
involve
liên quan
audio
whole
trọn
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
lot
rất nhiều
audio
theory
lý thuyết
audio
disorder
rối loạn
audio
opposite
đối diện
audio
stable
ổn định
audio
behave
ứng xử
audio
lot
rất nhiều
audio
theory
lý thuyết
audio
disorder
rối loạn
audio
opposite
đối diện
audio
stable
ổn định
audio
behave
ứng xử
audio
chart
biểu đồ
audio
universe
vũ trụ
audio
apart
riêng biệt
audio
innovation
sự đổi mới
audio
classic
cổ điển
audio
arrangement
sắp xếp
audio
profound
sâu
audio
academy
học viện
audio
magnetic
từ tính
audio
theoretical
lý thuyết
audio
random
ngẫu nhiên
audio
optimal
tối ưu
audio
influence
ảnh hưởng
audio
spin
quay
audio
structure
kết cấu
audio
climate
khí hậu
audio
electrical
điện
audio
connection
sự liên quan
audio
orient
định hướng
audio
settle
ổn định
audio
frustration
sự thất vọng
audio
perspective
luật xa gần
audio
bunch
audio
core
cốt lõi
audio
analogous
tương tự
View less

Other articles