flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Scientists Use Giant Atom Smasher in Search for Magnetic Monopoles

Save News
2022-02-28 18:05:00
Translation suggestions
Scientists Use Giant Atom Smasher in Search for Magnetic Monopoles
Source: Inside Science
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
use
sử dụng
audio
search
tìm kiếm
audio
confirm
xác nhận
audio
there
ở đó
audio
say
nói
audio
most
hầu hết
audio
use
sử dụng
audio
search
tìm kiếm
audio
confirm
xác nhận
audio
there
ở đó
audio
say
nói
audio
most
hầu hết
audio
charge
thù lao
audio
never
không bao giờ
audio
month
tháng
audio
large
lớn
audio
far
xa
audio
might
có thể
audio
because
bởi vì
audio
between
giữa
audio
like
giống
audio
however
Tuy nhiên
audio
different
khác biệt
audio
look
Nhìn
audio
create
tạo nên
audio
other
khác
audio
each
mỗi
audio
after
sau đó
audio
strong
mạnh
audio
produce
sản xuất
audio
same
như nhau
audio
way
đường
audio
many
nhiều
audio
while
trong khi
audio
again
lại
audio
find
tìm thấy
audio
team
đội
audio
down
xuống
audio
very
rất
audio
low
thấp
audio
less
ít hơn
audio
than
hơn
audio
university
trường đại học
audio
believe
tin tưởng
audio
story
câu chuyện
audio
email
e-mail
audio
good
Tốt
audio
only
chỉ một
audio
electricity
điện
audio
always
luôn luôn
audio
current
hiện hành
audio
heavy
nặng
audio
into
vào trong
audio
although
mặc dù
audio
second
thứ hai
audio
also
Mà còn
audio
million
triệu
audio
now
Hiện nay
audio
next
Kế tiếp
audio
step
bước chân
audio
under
dưới
audio
real
thực tế
audio
just
chỉ
audio
useful
hữu ích
audio
true
ĐÚNG VẬY
audio
anyone
bất cứ ai
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
new
mới
audio
standard
tiêu chuẩn
audio
either
hoặc
audio
study
học
audio
latest
mới nhất
audio
found
thành lập
audio
new
mới
audio
standard
tiêu chuẩn
audio
either
hoặc
audio
study
học
audio
latest
mới nhất
audio
found
thành lập
audio
previous
trước
audio
based
dựa trên
audio
instead
thay vì
audio
as
BẰNG
audio
field
cánh đồng
audio
otherwise
nếu không thì
audio
completely
hoàn toàn
audio
independent
độc lập
audio
since
từ
audio
once
một lần
audio
lead
chỉ huy
audio
several
một số
audio
seek
tìm kiếm
audio
take
lấy
audio
material
vật liệu
audio
specific
cụ thể
audio
laboratory
phòng thí nghiệm
audio
yet
chưa
audio
challenge
thử thách
audio
show
trình diễn
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
kind
loại
audio
north
phía bắc
audio
south
phía nam
audio
author
tác giả
audio
those
những thứ kia
audio
separate
chia
audio
kind
loại
audio
north
phía bắc
audio
south
phía nam
audio
author
tác giả
audio
those
những thứ kia
audio
separate
chia
audio
impact
sự va chạm
audio
run
chạy
audio
through
bởi vì
audio
repeat
lặp lại
audio
matter
vấn đề
audio
such
như là
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
actually
thực sự
audio
nature
thiên nhiên
audio
model
người mẫu
audio
journal
tạp chí
audio
professor
giáo sư
audio
college
trường cao đẳng
audio
actually
thực sự
audio
nature
thiên nhiên
audio
model
người mẫu
audio
journal
tạp chí
audio
professor
giáo sư
audio
college
trường cao đẳng
audio
given
được cho
audio
strength
sức mạnh
audio
possibility
khả năng
audio
certain
chắc chắn
audio
whole
trọn
audio
worth
đáng giá
audio
verify
xác minh
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
base
căn cứ
audio
elusive
khó nắm bắt
audio
opposite
đối diện
audio
calculate
tính toán
audio
feature
tính năng
audio
evidence
chứng cớ
audio
base
căn cứ
audio
elusive
khó nắm bắt
audio
opposite
đối diện
audio
calculate
tính toán
audio
feature
tính năng
audio
evidence
chứng cớ
audio
magnetism
từ tính
audio
theory
lý thuyết
audio
trap
cạm bẫy
audio
stable
ổn định
audio
detect
phát hiện
audio
virtual
ảo
audio
behave
ứng xử
audio
intense
mãnh liệt
audio
hypothetical
giả định
audio
mechanism
cơ chế
audio
elementary
tiểu học
audio
smash
đập vỡ
audio
occasional
thỉnh thoảng
audio
neutron
neutron
audio
aluminum
nhôm
audio
giant
người khổng lồ
audio
magnetic
từ tính
audio
particle
hạt
audio
instrument
dụng cụ
audio
theoretical
lý thuyết
audio
currently
Hiện nay
audio
pole
cực
audio
loop
vòng lặp
audio
impressive
ấn tượng
audio
atom
nguyên tử
audio
fundamental
cơ bản
audio
spin
quay
audio
surface
bề mặt
View less

Other articles