flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Your Brain Pays Attention to Unfamiliar Voices, Even While You Sleep

Save News
2022-01-18 20:02:36
Translation suggestions
Your Brain Pays Attention to Unfamiliar Voices, Even While You Sleep
Source: Inside Science
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

Nhật Đan
0 0
2024-04-20
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
while
trong khi
audio
learn
học hỏi
audio
simple
đơn giản
audio
information
thông tin
audio
more
hơn
audio
around
xung quanh
audio
while
trong khi
audio
learn
học hỏi
audio
simple
đơn giản
audio
information
thông tin
audio
more
hơn
audio
around
xung quanh
audio
than
hơn
audio
might
có thể
audio
new
mới
audio
research
nghiên cứu
audio
human
nhân loại
audio
decide
quyết định
audio
let
cho phép
audio
university
trường đại học
audio
see
nhìn thấy
audio
adult
người lớn
audio
test
Bài kiểm tra
audio
night
đêm
audio
different
khác biệt
audio
name
tên
audio
activity
hoạt động
audio
voice
tiếng nói
audio
big
to lớn
audio
during
trong lúc
audio
first
Đầu tiên
audio
part
phần
audio
keep
giữ
audio
second
thứ hai
audio
important
quan trọng
audio
enough
đủ
audio
also
Mà còn
audio
yesterday
Hôm qua
audio
ability
khả năng
audio
good
Tốt
audio
expect
trông chờ
audio
people
mọi người
audio
answer
trả lời
audio
without
không có
audio
key
chìa khóa
audio
course
khóa học
audio
less
ít hơn
audio
half
một nửa
audio
dream
audio
never
không bao giờ
audio
long
dài
audio
too
cũng vậy
audio
able
có thể
audio
now
Hiện nay
audio
only
chỉ một
audio
where
Ở đâu
audio
start
bắt đầu
audio
home
trang chủ
audio
time
thời gian
audio
just
chỉ
audio
everything
mọi thứ
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
always
luôn
audio
attention
chú ý
audio
even
thậm chí
audio
suggest
gợi ý
audio
possible
khả thi
audio
need
nhu cầu
audio
always
luôn
audio
attention
chú ý
audio
even
thậm chí
audio
suggest
gợi ý
audio
possible
khả thi
audio
need
nhu cầu
audio
kind
loại
audio
familiar
thân thuộc
audio
whether
liệu
audio
effect
tác dụng
audio
as
BẰNG
audio
indicate
biểu thị
audio
likely
rất có thể
audio
ensure
đảm bảo
audio
study
học
audio
recent
gần đây
audio
among
giữa
audio
completely
hoàn toàn
audio
individual
cá nhân
audio
previous
trước
audio
quite
khá
audio
potential
tiềm năng
audio
over
qua
audio
though
mặc dù
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
probably
có lẽ
audio
realize
nhận ra
audio
through
bởi vì
audio
own
sở hữu
audio
such
như là
audio
light
ánh sáng
audio
probably
có lẽ
audio
realize
nhận ra
audio
through
bởi vì
audio
own
sở hữu
audio
such
như là
audio
light
ánh sáng
audio
should
nên
audio
word
từ
audio
filter
lọc
audio
relatively
tương đối
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
recover
phục hồi
audio
particular
cụ thể
audio
state
tình trạng
audio
work
công việc
audio
journal
tạp chí
audio
single
đơn
audio
recover
phục hồi
audio
particular
cụ thể
audio
state
tình trạng
audio
work
công việc
audio
journal
tạp chí
audio
single
đơn
audio
institute
viện
audio
role
vai trò
audio
get
lấy
audio
relevant
liên quan
audio
chain
xích
audio
stay
ở lại
audio
monitor
màn hình
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
off
tắt
audio
brain
não
audio
aware
nhận thức
audio
familiarity
sự quen thuộc
audio
signal
tín hiệu
audio
repetition
sự lặp lại
audio
off
tắt
audio
brain
não
audio
aware
nhận thức
audio
familiarity
sự quen thuộc
audio
signal
tín hiệu
audio
repetition
sự lặp lại
audio
mechanism
cơ chế
audio
smart
thông minh
audio
constantly
liên tục
audio
wake
thức dậy
audio
external
bên ngoài
audio
unconscious
bất tỉnh
audio
realization
hiện thực hóa
View less

Other articles