flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Australian Wildfire Smoke Fed Massive Ocean Algae Blooms

Save News
2021-09-15 15:00:00
Translation suggestions
Australian Wildfire Smoke Fed Massive Ocean Algae Blooms
Source: Inside Science
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
away
xa
audio
during
trong lúc
audio
summer
mùa hè
audio
history
lịch sử
audio
now
Hiện nay
audio
far
xa
audio
away
xa
audio
during
trong lúc
audio
summer
mùa hè
audio
history
lịch sử
audio
now
Hiện nay
audio
far
xa
audio
more
hơn
audio
than
hơn
audio
first
Đầu tiên
audio
between
giữa
audio
black
đen
audio
area
khu vực
audio
large
lớn
audio
country
quốc gia
audio
into
vào trong
audio
much
nhiều
audio
after
sau đó
audio
research
nghiên cứu
audio
million
triệu
audio
november
tháng mười một
audio
january
tháng Giêng
audio
amount
số lượng
audio
fire
ngọn lửa
audio
current
hiện hành
audio
say
nói
audio
only
chỉ một
audio
increase
tăng
audio
future
tương lai
audio
rise
tăng lên
audio
very
rất
audio
university
trường đại học
audio
also
Mà còn
audio
often
thường
audio
quickly
nhanh
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
back
trở lại
audio
found
thành lập
audio
as
BẰNG
audio
based
dựa trên
audio
twice
hai lần
audio
normal
Bình thường
audio
back
trở lại
audio
found
thành lập
audio
as
BẰNG
audio
based
dựa trên
audio
twice
hai lần
audio
normal
Bình thường
audio
annual
hàng năm
audio
quite
khá
audio
possible
khả thi
audio
contribute
đóng góp
audio
even
thậm chí
audio
data
dữ liệu
audio
extensive
rộng rãi
audio
significant
có ý nghĩa
audio
occur
xảy ra
audio
respond
trả lời
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard

audio
release
phát hành
audio
gas
khí đốt
audio
fuel
nhiên liệu
audio
such
như là
audio
release
phát hành
audio
gas
khí đốt
audio
fuel
nhiên liệu
audio
such
như là
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
those
những cái đó
audio
global
toàn cầu
audio
major
lớn lao
audio
square
quảng trường
audio
elsewhere
nơi khác
audio
get
lấy
audio
those
những cái đó
audio
global
toàn cầu
audio
major
lớn lao
audio
square
quảng trường
audio
elsewhere
nơi khác
audio
get
lấy
audio
journal
tạp chí
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
nature
thiên nhiên
audio
atmosphere
bầu không khí
audio
magnitude
kích cỡ
audio
fraction
phân số
audio
fossil
hóa thạch
audio
duration
khoảng thời gian
audio
nature
thiên nhiên
audio
atmosphere
bầu không khí
audio
magnitude
kích cỡ
audio
fraction
phân số
audio
fossil
hóa thạch
audio
duration
khoảng thời gian
audio
marine
hàng hải
audio
intense
mãnh liệt
audio
investigate
khảo sát
audio
worst
tồi tệ nhất
audio
conclusive
kết luận
audio
link
liên kết
audio
roughly
đại khái
audio
satellite
vệ tinh
audio
metric
thước đo
audio
offset
bù lại
audio
absorb
hấp thụ
View less

Other articles