flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Australian Winemakers Turn to Science to Help Weather Climate Change

Save News
2021-11-16 20:00:00
Translation suggestions
Australian Winemakers Turn to Science to Help Weather Climate Change
Source: Inside Science
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
help
giúp đỡ
audio
weather
thời tiết
audio
change
thay đổi
audio
world
thế giới
audio
limit
giới hạn
audio
future
tương lai
audio
help
giúp đỡ
audio
weather
thời tiết
audio
change
thay đổi
audio
world
thế giới
audio
limit
giới hạn
audio
future
tương lai
audio
time
thời gian
audio
year
năm
audio
new
mới
audio
summer
mùa hè
audio
start
bắt đầu
audio
after
sau đó
audio
spring
mùa xuân
audio
before
trước
audio
because
bởi vì
audio
soon
sớm
audio
happen
xảy ra
audio
busy
bận
audio
between
giữa
audio
increase
tăng
audio
make
làm
audio
sure
Chắc chắn
audio
while
trong khi
audio
important
quan trọng
audio
into
vào trong
audio
wine
rượu
audio
look
Nhìn
audio
green
màu xanh lá
audio
like
giống
audio
expect
trông chờ
audio
heavy
nặng
audio
september
tháng 9
audio
october
tháng mười
audio
country
quốc gia
audio
drive
lái xe
audio
away
xa
audio
most
hầu hết
audio
part
phần
audio
too
cũng vậy
audio
hot
nóng
audio
far
xa
audio
sea
biển
audio
level
mức độ
audio
wide
rộng
audio
here
đây
audio
than
hơn
audio
say
nói
audio
more
hơn
audio
just
chỉ
audio
hard
cứng
audio
fruit
hoa quả
audio
university
trường đại học
audio
also
Mà còn
audio
fire
ngọn lửa
audio
daily
hằng ngày
audio
much
nhiều
audio
where
Ở đâu
audio
many
nhiều
audio
season
mùa
audio
area
khu vực
audio
size
kích cỡ
audio
research
nghiên cứu
audio
test
Bài kiểm tra
audio
decide
quyết định
audio
cut
cắt
audio
expensive
đắt
audio
outside
ngoài
audio
there
ở đó
audio
now
Hiện nay
audio
good
Tốt
audio
idea
ý tưởng
audio
clean
lau dọn
audio
great
Tuyệt
audio
find
tìm thấy
audio
other
khác
audio
example
ví dụ
audio
however
Tuy nhiên
audio
front
đằng trước
audio
see
nhìn thấy
audio
different
khác biệt
audio
around
xung quanh
audio
still
vẫn
audio
big
to lớn
audio
enough
đủ
audio
grow
phát triển
audio
without
không có
audio
water
Nước
audio
young
trẻ
audio
close
đóng
audio
never
không bao giờ
audio
seem
có vẻ
audio
hope
mong
audio
continue
Tiếp tục
audio
cheap
rẻ
audio
same
như nhau
audio
produce
sản xuất
audio
quality
chất lượng
audio
put
đặt
audio
first
Đầu tiên
audio
group
nhóm
audio
amount
số lượng
audio
second
thứ hai
audio
third
thứ ba
audio
less
ít hơn
audio
follow
theo
audio
compare
so sánh
audio
number
con số
audio
true
ĐÚNG VẬY
audio
down
xuống
audio
fly
bay
audio
within
ở trong
audio
eat
ăn
audio
allow
cho phép
audio
become
trở nên
audio
bad
xấu
audio
news
tin tức
audio
provide
cung cấp
audio
next
Kế tiếp
audio
feel
cảm thấy
audio
confident
tự tin
audio
win
thắng
audio
end
kết thúc
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
under
dưới
audio
industry
ngành công nghiệp
audio
among
giữa
audio
as
BẰNG
audio
growth
sự phát triển
audio
owner
người sở hữu
audio
under
dưới
audio
industry
ngành công nghiệp
audio
among
giữa
audio
as
BẰNG
audio
growth
sự phát triển
audio
owner
người sở hữu
audio
region
vùng đất
audio
above
bên trên
audio
range
phạm vi
audio
almost
hầu hết
audio
type
kiểu
audio
found
thành lập
audio
even
thậm chí
audio
store
cửa hàng
audio
frequent
thường xuyên
audio
task
nhiệm vụ
audio
average
trung bình
audio
across
sang
audio
board
Cái bảng
audio
predict
dự đoán
audio
data
dữ liệu
audio
assess
đánh giá
audio
value
giá trị
audio
least
ít nhất
audio
study
học
audio
taste
nếm
audio
screen
màn hình
audio
damage
hư hại
audio
insurance
bảo hiểm
audio
several
một số
audio
land
đất
audio
once
một lần
audio
extremely
vô cùng
audio
yet
chưa
audio
take
lấy
audio
host
chủ nhà
audio
competition
cuộc thi
audio
establish
thành lập
audio
though
mặc dù
audio
approximately
khoảng
audio
therefore
Vì vậy
audio
whether
liệu
audio
plant
thực vật
audio
normal
Bình thường
audio
throughout
khắp
audio
similar
tương tự
audio
case
trường hợp
audio
effect
tác dụng
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
against
chống lại
audio
turn
xoay
audio
gas
khí đốt
audio
south
phía nam
audio
town
thị trấn
audio
offer
lời đề nghị
audio
against
chống lại
audio
turn
xoay
audio
gas
khí đốt
audio
south
phía nam
audio
town
thị trấn
audio
offer
lời đề nghị
audio
various
nhiều
audio
risk
rủi ro
audio
record
ghi
audio
should
nên
audio
chemical
hóa chất
audio
recover
hồi phục
audio
piece
cái
audio
plastic
nhựa
audio
such
như là
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
run
chạy
audio
science
khoa học
audio
general
tổng quan
audio
off
tắt
audio
last
cuối cùng
audio
global
toàn cầu
audio
run
chạy
audio
science
khoa học
audio
general
tổng quan
audio
off
tắt
audio
last
cuối cùng
audio
global
toàn cầu
audio
rest
nghỉ ngơi
audio
reach
với tới
audio
institute
viện
audio
then
sau đó
audio
lot
nhiều
audio
work
công việc
audio
organic
hữu cơ
audio
whole
trọn
audio
cover
che phủ
audio
income
thu nhập
audio
get
lấy
audio
worth
đáng giá
audio
suite
bộ
audio
certain
chắc chắn
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
row
hàng
audio
sprout
nảy mầm
audio
harvest
mùa gặt
audio
inland
nội địa
audio
path
con đường
audio
penetrate
thâm nhập
audio
row
hàng
audio
sprout
nảy mầm
audio
harvest
mùa gặt
audio
inland
nội địa
audio
path
con đường
audio
penetrate
thâm nhập
audio
procure
mua sắm
audio
tough
khó
audio
hail
kêu
audio
estate
tài sản
audio
hypothesis
giả thuyết
audio
species
giống loài
audio
migrate
di cư
audio
invader
kẻ xâm lược
audio
thrive
phát triển mạnh
audio
gloom
sự u ám
audio
survive
tồn tại
audio
volcano
núi lửa
audio
precious
quý giá
audio
stuff
chất liệu
audio
eventually
sau cùng
audio
bind
ràng buộc
audio
profile
hồ sơ
audio
extreme
vô cùng
audio
obliterate
bôi
audio
additional
thêm vào
audio
evaporation
bay hơi
audio
enable
cho phép
audio
irrigation
tưới tiêu
audio
hamper
cản trở
audio
hatch
nở
audio
seasonal
theo mùa
audio
combat
chiến đấu
audio
couple
cặp đôi
audio
doom
sự diệt vong
audio
greenhouse
nhà kính
audio
fertile
màu mỡ
audio
occupy
chiếm giữ
audio
vine
cây nho
audio
cultivation
trồng trọt
audio
index
chỉ mục
audio
worst
tồi tệ nhất
audio
immediate
ngay lập tức
audio
blaze
ngọn lửa
audio
analytical
phân tích
audio
mature
trưởng thành
audio
offset
bù lại
audio
unlikely
không thể
audio
financial
tài chính
audio
soil
đất
audio
roughly
đại khái
audio
differ
khác nhau
audio
strengthen
tăng cường
audio
climate
khí hậu
audio
crossing
đi qua
audio
pose
tư thế
audio
ruin
sự đổ nát
audio
gauge
máy đo
audio
secure
chắc chắn
audio
coverage
bảo hiểm
audio
assume
cho rằng
audio
crop
mùa vụ
audio
negligible
không đáng kể
audio
trial
sự thử nghiệm
audio
optimum
tối ưu
audio
immune
miễn dịch
audio
microcosm
thế giới vi mô
View less

Other articles