flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Volcanic Eruptions May Have Contributed to Unrest in Ancient Egypt

Save News
2022-01-21 21:25:00
Translation suggestions
Volcanic Eruptions May Have Contributed to Unrest in Ancient Egypt
Source: Inside Science
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
around
xung quanh
audio
world
thế giới
audio
less
ít hơn
audio
river
dòng sông
audio
group
nhóm
audio
ago
trước kia
audio
around
xung quanh
audio
world
thế giới
audio
less
ít hơn
audio
river
dòng sông
audio
group
nhóm
audio
ago
trước kia
audio
might
có thể
audio
water
Nước
audio
time
thời gian
audio
like
giống
audio
university
trường đại học
audio
part
phần
audio
research
nghiên cứu
audio
center
trung tâm
audio
new
mới
audio
space
không gian
audio
within
ở trong
audio
during
trong lúc
audio
meeting
cuộc họp
audio
other
khác
audio
better
tốt hơn
audio
understand
hiểu
audio
between
giữa
audio
paper
giấy
audio
both
cả hai
audio
history
lịch sử
audio
drop
làm rơi
audio
also
Mà còn
audio
second
thứ hai
audio
include
bao gồm
audio
try
thử
audio
event
sự kiện
audio
rain
cơn mưa
audio
able
có thể
audio
far
xa
audio
season
mùa
audio
blue
màu xanh da trời
audio
little
nhỏ bé
audio
now
Hiện nay
audio
every
mọi
audio
air
không khí
audio
where
Ở đâu
audio
sea
biển
audio
help
giúp đỡ
audio
paint
sơn
audio
picture
hình ảnh
audio
there
ở đó
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
because
bởi vì
audio
found
thành lập
audio
over
qua
audio
place
địa điểm
audio
period
Giai đoạn
audio
session
phiên họp
audio
because
bởi vì
audio
found
thành lập
audio
over
qua
audio
place
địa điểm
audio
period
Giai đoạn
audio
session
phiên họp
audio
relationship
mối quan hệ
audio
data
dữ liệu
audio
throughout
khắp
audio
decade
thập kỷ
audio
power
quyền lực
audio
region
vùng đất
audio
against
chống lại
audio
as
BẰNG
audio
based
dựa trên
audio
unique
độc nhất
audio
contribute
đóng góp
audio
affect
ảnh hưởng
audio
source
nguồn
audio
usual
thường
audio
specific
cụ thể
audio
lead
chỉ huy
audio
talk
nói chuyện
audio
agricultural
nông nghiệp
audio
twice
hai lần
audio
prevent
ngăn chặn
audio
helpful
hữu ích
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
probably
có lẽ
audio
series
loạt
audio
essential
thiết yếu
audio
lack
thiếu
audio
society
xã hội
audio
consistently
nhất quán
audio
probably
có lẽ
audio
series
loạt
audio
essential
thiết yếu
audio
lack
thiếu
audio
society
xã hội
audio
consistently
nhất quán
audio
east
phía đông
audio
century
thế kỷ
audio
huge
to lớn
audio
pressure
áp lực
audio
such
như là
audio
impact
sự va chạm
audio
well
Tốt
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
actually
thực sự
audio
valley
thung lũng
audio
social
xã hội
audio
institute
viện
audio
last
cuối cùng
audio
journal
tạp chí
audio
actually
thực sự
audio
valley
thung lũng
audio
social
xã hội
audio
institute
viện
audio
last
cuối cùng
audio
journal
tạp chí
audio
nature
thiên nhiên
audio
model
người mẫu
audio
strength
sức mạnh
audio
particular
cụ thể
audio
general
tổng quan
audio
get
lấy
audio
production
sản xuất
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
serious
nghiêm túc
audio
agriculture
nông nghiệp
audio
strain
sự căng thẳng
audio
virtual
ảo
audio
evidence
chứng cớ
audio
eruption
phun trào
audio
serious
nghiêm túc
audio
agriculture
nông nghiệp
audio
strain
sự căng thẳng
audio
virtual
ảo
audio
evidence
chứng cớ
audio
eruption
phun trào
audio
atmosphere
bầu không khí
audio
radiation
bức xạ
audio
pull
sự lôi kéo
audio
vary
thay đổi
audio
insist
khăng khăng
audio
distress
đau khổ
audio
invade
xâm lược
audio
sort
loại
audio
stress
nhấn mạnh
audio
tropical
nhiệt đới
audio
literature
văn học
audio
volcano
núi lửa
audio
tremendous
to lớn
audio
irrigation
tưới tiêu
audio
suspicion
sự nghi ngờ
audio
initiative
sáng kiến
audio
rival
đối thủ
audio
external
bên ngoài
audio
succession
sự kế thừa
audio
shade
bóng râm
audio
planet
hành tinh
audio
hemisphere
bán cầu
audio
movement
sự chuyển động
audio
explosive
chất nổ
audio
basin
lưu vực
audio
climate
khí hậu
audio
historian
nhà sử học
audio
crop
mùa vụ
audio
core
cốt lõi
audio
approximate
xấp xỉ
audio
gauge
máy đo
audio
zone
vùng
audio
fantastic
tuyệt vời
View less

Other articles