flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

The Sponges That Feed on an Extinct Ecosystem

Save News
2022-02-08 17:10:05
Translation suggestions
The Sponges That Feed on an Extinct Ecosystem
Source: Inside Science
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
large
lớn
audio
number
con số
audio
life
mạng sống
audio
thousand
nghìn
audio
ago
trước kia
audio
near
gần
audio
large
lớn
audio
number
con số
audio
life
mạng sống
audio
thousand
nghìn
audio
ago
trước kia
audio
near
gần
audio
most
hầu hết
audio
quickly
nhanh
audio
nothing
Không có gì
audio
hard
cứng
audio
top
đứng đầu
audio
there
ở đó
audio
lost
mất
audio
clean
lau dọn
audio
never
không bao giờ
audio
same
như nhau
audio
part
phần
audio
camera
máy ảnh
audio
system
hệ thống
audio
behind
phía sau
audio
boat
thuyền
audio
sound
âm thanh
audio
also
Mà còn
audio
usually
thường xuyên
audio
down
xuống
audio
water
Nước
audio
like
giống
audio
very
rất
audio
animal
động vật
audio
see
nhìn thấy
audio
many
nhiều
audio
first
Đầu tiên
audio
time
thời gian
audio
far
xa
audio
know
biết
audio
information
thông tin
audio
week
tuần
audio
team
đội
audio
learn
học hỏi
audio
more
hơn
audio
age
tuổi
audio
other
khác
audio
help
giúp đỡ
audio
difficult
khó
audio
tell
kể
audio
provide
cung cấp
audio
low
thấp
audio
long
dài
audio
think
nghĩ
audio
university
trường đại học
audio
research
nghiên cứu
audio
little
nhỏ bé
audio
still
vẫn
audio
food
đồ ăn
audio
create
tạo nên
audio
move
di chuyển
audio
few
một vài
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
small
nhỏ
audio
several
một số
audio
along
dọc theo
audio
found
thành lập
audio
colleague
đồng nghiệp
audio
region
vùng đất
audio
small
nhỏ
audio
several
một số
audio
along
dọc theo
audio
found
thành lập
audio
colleague
đồng nghiệp
audio
region
vùng đất
audio
community
cộng đồng
audio
mostly
hầu hết
audio
as
BẰNG
audio
expert
chuyên gia
audio
analyze
phân tích
audio
study
học
audio
average
trung bình
audio
otherwise
nếu không thì
audio
material
vật liệu
audio
directly
trực tiếp
audio
energy
năng lượng
audio
need
nhu cầu
audio
process
quá trình
audio
probably
có lẽ
audio
kind
loại
audio
present
hiện tại
audio
previous
trước
audio
extremely
vô cùng
audio
source
nguồn
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
advantage
lợi thế
audio
north
phía bắc
audio
filter
lọc
audio
poor
nghèo
audio
well
Tốt
audio
ones
những cái
audio
advantage
lợi thế
audio
north
phía bắc
audio
filter
lọc
audio
poor
nghèo
audio
well
Tốt
audio
ones
những cái
audio
such
như là
audio
break
phá vỡ
audio
rather
hơn là
audio
matter
vấn đề
audio
necessarily
nhất thiết
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
certainly
chắc chắn
audio
organic
hữu cơ
audio
then
sau đó
audio
last
cuối cùng
audio
institute
viện
audio
work
công việc
audio
certainly
chắc chắn
audio
organic
hữu cơ
audio
then
sau đó
audio
last
cuối cùng
audio
institute
viện
audio
work
công việc
audio
meter
mét
audio
journal
tạp chí
audio
nature
thiên nhiên
audio
stay
ở lại
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
elsewhere
nơi khác
audio
expedition
cuộc thám hiểm
audio
tube
ống
audio
ridge
sườn núi
audio
species
giống loài
audio
column
cột
audio
elsewhere
nơi khác
audio
expedition
cuộc thám hiểm
audio
tube
ống
audio
ridge
sườn núi
audio
species
giống loài
audio
column
cột
audio
diameter
đường kính
audio
digest
tiêu
audio
empty
trống
audio
remains
còn lại
audio
extinct
tuyệt chủng
audio
presence
sự hiện diện
audio
marine
hàng hải
audio
biologist
nhà sinh vật học
audio
ecology
sinh thái
audio
float
trôi nổi
audio
stuff
chất liệu
audio
survive
tồn tại
audio
analysis
Phân tích
audio
roughly
đại khái
audio
secret
bí mật
audio
conclusive
kết luận
audio
cultivation
trồng trọt
audio
feed
cho ăn
audio
tissue
audio
sponge
miếng bọt biển
audio
primitive
nguyên thủy
audio
consume
tiêu thụ
audio
underneath
bên dưới
View less

Other articles