flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

How to Make the Electricity Grid Tougher During Weather Disasters

Save News
2021-09-08 20:15:00
Translation suggestions
How to Make the Electricity Grid Tougher During Weather Disasters
Source: Inside Science
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
make
làm
audio
electricity
điện
audio
during
trong lúc
audio
weather
thời tiết
audio
new
mới
audio
now
Hiện nay
audio
make
làm
audio
electricity
điện
audio
during
trong lúc
audio
weather
thời tiết
audio
new
mới
audio
now
Hiện nay
audio
country
quốc gia
audio
week
tuần
audio
better
tốt hơn
audio
back
mặt sau
audio
more
hơn
audio
quickly
nhanh
audio
after
sau đó
audio
many
nhiều
audio
change
thay đổi
audio
center
trung tâm
audio
like
giống
audio
because
bởi vì
audio
difficult
khó
audio
repair
Sửa chữa
audio
just
chỉ
audio
february
tháng 2
audio
main
chủ yếu
audio
improve
cải thiện
audio
within
ở trong
audio
often
thường
audio
where
Ở đâu
audio
most
hầu hết
audio
things
đồ đạc
audio
useful
hữu ích
audio
equipment
thiết bị
audio
down
xuống
audio
design
thiết kế
audio
large
lớn
audio
time
thời gian
audio
money
tiền bạc
audio
much
nhiều
audio
also
Mà còn
audio
important
quan trọng
audio
consider
coi như
audio
part
phần
audio
city
thành phố
audio
example
ví dụ
audio
care
quan tâm
audio
here
đây
audio
health
sức khỏe
audio
might
có thể
audio
seem
có vẻ
audio
future
tương lai
audio
best
tốt nhất
audio
depend
phụ thuộc
audio
there
ở đó
audio
provide
cung cấp
audio
way
đường
audio
team
đội
audio
keep
giữ
audio
water
Nước
audio
system
hệ thống
audio
while
trong khi
audio
clean
lau dọn
audio
although
mặc dù
audio
test
Bài kiểm tra
audio
other
khác
audio
mountain
núi
audio
allow
cho phép
audio
use
sử dụng
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
meeting
họp
audio
almost
hầu hết
audio
experience
kinh nghiệm
audio
power
quyền lực
audio
as
BẰNG
audio
across
sang
audio
meeting
họp
audio
almost
hầu hết
audio
experience
kinh nghiệm
audio
power
quyền lực
audio
as
BẰNG
audio
across
sang
audio
damage
hư hại
audio
need
nhu cầu
audio
upgrade
nâng cấp
audio
least
ít nhất
audio
supplies
quân nhu
audio
whether
liệu
audio
operate
vận hành
audio
supply
cung cấp
audio
prevent
ngăn chặn
audio
fail
thất bại
audio
management
sự quản lý
audio
agency
hãng
audio
affect
ảnh hưởng
audio
task
nhiệm vụ
audio
community
cộng đồng
audio
flexible
linh hoạt
audio
local
địa phương
audio
latest
mới nhất
audio
plant
thực vật
audio
yet
chưa
audio
case
trường hợp
audio
throughout
khắp
audio
energy
năng lượng
audio
analyst
nhà phân tích
audio
traditional
truyền thống
audio
profit
lợi nhuận
audio
extra
thêm
audio
instead
thay vì
audio
performance
hiệu suất
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
already
rồi
audio
common
chung
audio
such
như là
audio
emergency
khẩn cấp
audio
engineering
kỹ thuật
audio
various
nhiều
audio
already
rồi
audio
common
chung
audio
such
như là
audio
emergency
khẩn cấp
audio
engineering
kỹ thuật
audio
various
nhiều
audio
play
chơi
audio
others
người khác
audio
through
bởi vì
audio
balance
THĂNG BẰNG
audio
mark
đánh dấu
audio
fuel
nhiên liệu
audio
interest
quan tâm
audio
should
nên
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
pay
trả
audio
last
cuối cùng
audio
line
đường kẻ
audio
director
giám đốc
audio
institute
viện
audio
reach
với tới
audio
pay
trả
audio
last
cuối cùng
audio
line
đường kẻ
audio
director
giám đốc
audio
institute
viện
audio
reach
với tới
audio
concern
bận tâm
audio
existing
hiện có
audio
social
xã hội
audio
lot
nhiều
audio
solar
mặt trời
audio
then
sau đó
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
work
làm việc
audio
vital
thiết yếu
audio
inland
nội địa
audio
detect
phát hiện
audio
vary
thay đổi
audio
harden
cứng lại
audio
work
làm việc
audio
vital
thiết yếu
audio
inland
nội địa
audio
detect
phát hiện
audio
vary
thay đổi
audio
harden
cứng lại
audio
renewable
tái tạo
audio
tend
có khuynh hướng
audio
extreme
vô cùng
audio
stress
nhấn mạnh
audio
withstand
chịu đựng được
audio
transmission
quá trình lây truyền
audio
federal
liên bang
audio
consumption
sự tiêu thụ
audio
threshold
ngưỡng
audio
feat
kỳ tích
audio
eliminate
loại bỏ
audio
incentive
khích lệ
audio
disaster
thảm họa
audio
analysis
Phân tích
audio
formula
công thức
audio
climate
khí hậu
audio
vulnerable
dễ bị tổn thương
audio
crossing
đi qua
audio
sense
giác quan
audio
fundamental
cơ bản
View less

Other articles