flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Engineers Make Flying Computer Chips the Size of Sand Grains

Save News
2021-09-22 15:00:00
Translation suggestions
Engineers Make Flying Computer Chips the Size of Sand Grains
Source: Inside Science
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
make
làm
audio
computer
máy tính
audio
size
kích cỡ
audio
each
mỗi
audio
day
ngày
audio
help
giúp đỡ
audio
make
làm
audio
computer
máy tính
audio
size
kích cỡ
audio
each
mỗi
audio
day
ngày
audio
help
giúp đỡ
audio
air
không khí
audio
new
mới
audio
much
nhiều
audio
like
giống
audio
fly
bay
audio
around
xung quanh
audio
flight
chuyến bay
audio
design
thiết kế
audio
area
khu vực
audio
long
dài
audio
time
thời gian
audio
better
tốt hơn
audio
build
xây dựng
audio
into
vào trong
audio
university
trường đại học
audio
ability
khả năng
audio
draw
vẽ tranh
audio
many
nhiều
audio
water
Nước
audio
quality
chất lượng
audio
environment
môi trường
audio
after
sau đó
audio
note
ghi chú
audio
down
xuống
audio
use
sử dụng
audio
without
không có
audio
now
Hiện nay
audio
other
khác
audio
include
bao gồm
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
week
tuần
audio
ever
bao giờ
audio
instead
thay vì
audio
ground
đất
audio
ideal
lý tưởng
audio
ensure
đảm bảo
audio
week
tuần
audio
ever
bao giờ
audio
instead
thay vì
audio
ground
đất
audio
ideal
lý tưởng
audio
ensure
đảm bảo
audio
over
qua
audio
broad
rộng rãi
audio
exceed
quá
audio
study
học
audio
as
BẰNG
audio
manufacture
sản xuất
audio
industry
ngành công nghiệp
audio
variety
đa dạng
audio
store
cửa hàng
audio
energy
năng lượng
audio
transfer
chuyển khoản
audio
data
dữ liệu
audio
suggest
gợi ý
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
decade
thập kỷ
audio
through
bởi vì
audio
toward
theo hướng
audio
fact
sự thật
audio
those
những thứ kia
audio
author
tác giả
audio
decade
thập kỷ
audio
through
bởi vì
audio
toward
theo hướng
audio
fact
sự thật
audio
those
những thứ kia
audio
author
tác giả
audio
onto
lên
audio
slightly
nhẹ nhàng
audio
light
ánh sáng
audio
measure
đo lường
audio
such
như là
audio
chemical
hóa chất
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
break
nghỉ
audio
monitor
màn hình
audio
disease
bệnh
audio
stay
ở lại
audio
nature
thiên nhiên
audio
scale
tỉ lệ
audio
break
nghỉ
audio
monitor
màn hình
audio
disease
bệnh
audio
stay
ở lại
audio
nature
thiên nhiên
audio
scale
tỉ lệ
audio
then
sau đó
audio
get
lấy
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
journal
tạp chí
audio
inspiration
cảm hứng
audio
detect
phát hiện
audio
sunlight
Ánh sáng mặt trời
audio
harvest
mùa gặt
audio
memory
ký ức
audio
journal
tạp chí
audio
inspiration
cảm hứng
audio
detect
phát hiện
audio
sunlight
Ánh sáng mặt trời
audio
harvest
mùa gặt
audio
memory
ký ức
audio
tablet
viên thuốc
audio
cucumber
quả dưa chuột
audio
artificial
nhân tạo
audio
disperse
giải tán
audio
precise
chính xác
audio
electronics
thiết bị điện tử
audio
integrate
tích hợp
audio
pollution
sự ô nhiễm
audio
helicopter
trực thăng
audio
fabricate
chế tạo
audio
maple
cây phong
audio
propeller
cánh quạt
View less

Other articles