flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Autonomous Package Deliveries May Not Reduce Emissions

Save News
2021-11-19 15:50:23
Translation suggestions
Autonomous Package Deliveries May Not Reduce Emissions
Source: Inside Science
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
reduce
giảm bớt
audio
deliver
giao
audio
create
tạo nên
audio
new
mới
audio
month
tháng
audio
start
bắt đầu
audio
reduce
giảm bớt
audio
deliver
giao
audio
create
tạo nên
audio
new
mới
audio
month
tháng
audio
start
bắt đầu
audio
demand
yêu cầu
audio
too
cũng vậy
audio
friendly
thân thiện
audio
big
to lớn
audio
increase
tăng
audio
most
hầu hết
audio
rise
tăng lên
audio
traffic
giao thông
audio
parking
bãi đậu xe
audio
also
Mà còn
audio
amount
số lượng
audio
each
mỗi
audio
vehicle
phương tiện giao thông
audio
less
ít hơn
audio
people
mọi người
audio
park
công viên
audio
research
nghiên cứu
audio
because
bởi vì
audio
technology
công nghệ
audio
able
có thể
audio
drive
lái xe
audio
much
nhiều
audio
more
hơn
audio
than
hơn
audio
improve
cải thiện
audio
university
trường đại học
audio
center
trung tâm
audio
electronic
điện tử
audio
equipment
thiết bị
audio
without
không có
audio
way
đường
audio
however
Tuy nhiên
audio
move
di chuyển
audio
good
Tốt
audio
use
sử dụng
audio
future
tương lai
audio
year
năm
audio
between
giữa
audio
different
khác biệt
audio
same
như nhau
audio
small
bé nhỏ
audio
where
Ở đâu
audio
while
trong khi
audio
there
ở đó
audio
still
vẫn
audio
example
ví dụ
audio
into
vào trong
audio
minute
phút
audio
time
thời gian
audio
home
trang chủ
audio
many
nhiều
audio
few
một vài
audio
away
xa
audio
like
giống
audio
make
làm
audio
difficult
khó
audio
school
trường học
audio
cut
cắt
audio
busy
bận
audio
graduate
tốt nghiệp
audio
student
học sinh
audio
around
xung quanh
audio
put
đặt
audio
enough
đủ
audio
understand
hiểu
audio
street
đường phố
audio
past
quá khứ
audio
very
rất
audio
wait
Chờ đợi
audio
safe
an toàn
audio
other
khác
audio
key
chìa khóa
audio
bad
xấu
audio
benefit
lợi ích
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
environment
môi trường
audio
package
bưu kiện
audio
quarter
một phần tư
audio
least
ít nhất
audio
once
một lần
audio
likely
rất có thể
audio
environment
môi trường
audio
package
bưu kiện
audio
quarter
một phần tư
audio
least
ít nhất
audio
once
một lần
audio
likely
rất có thể
audio
since
từ
audio
as
BẰNG
audio
goods
hàng hóa
audio
need
nhu cầu
audio
challenge
thử thách
audio
over
qua
audio
across
sang
audio
contribute
đóng góp
audio
otherwise
nếu không thì
audio
access
truy cập
audio
public
công cộng
audio
solve
gỡ rối
audio
previous
trước
audio
passenger
hành khách
audio
decrease
giảm bớt
audio
alternative
thay thế
audio
further
hơn nữa
audio
cause
gây ra
audio
case
trường hợp
audio
strategy
chiến lược
audio
examine
nghiên cứu
audio
potential
tiềm năng
audio
several
một số
audio
option
lựa chọn
audio
method
phương pháp
audio
either
hoặc
audio
appear
xuất hiện
audio
industrial
công nghiệp
audio
engineer
kỹ sư
audio
study
học
audio
proper
thích hợp
audio
even
thậm chí
audio
though
mặc dù
audio
already
đã
audio
route
tuyến đường
audio
transport
chuyên chở
audio
extra
thêm
audio
almost
hầu hết
audio
figure
nhân vật
audio
yet
chưa
audio
similar
tương tự
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
postpone
hoãn lại
audio
gas
khí đốt
audio
turn
xoay
audio
fuel
nhiên liệu
audio
weight
cân nặng
audio
plus
cộng thêm
audio
postpone
hoãn lại
audio
gas
khí đốt
audio
turn
xoay
audio
fuel
nhiên liệu
audio
weight
cân nặng
audio
plus
cộng thêm
audio
impact
sự va chạm
audio
onto
lên
audio
earlier
trước đó
audio
approach
tiếp cận
audio
well
Tốt
audio
fact
sự thật
audio
consistently
nhất quán
audio
slightly
nhẹ nhàng
audio
huge
to lớn
audio
such
như là
audio
through
bởi vì
audio
matter
vấn đề
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
medical
y tế
audio
labor
nhân công
audio
director
giám đốc
audio
then
sau đó
audio
get
lấy
audio
production
sản xuất
audio
medical
y tế
audio
labor
nhân công
audio
director
giám đốc
audio
then
sau đó
audio
get
lấy
audio
production
sản xuất
audio
overall
tổng thể
audio
journal
tạp chí
audio
science
khoa học
audio
positive
tích cực
audio
engine
động cơ
audio
programming
lập trình
audio
last
cuối cùng
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
dangerous
nguy hiểm
audio
fraction
phân số
audio
tend
có khuynh hướng
audio
idle
nhàn rỗi
audio
internal
nội bộ
audio
curb
lề đường
audio
dangerous
nguy hiểm
audio
fraction
phân số
audio
tend
có khuynh hướng
audio
idle
nhàn rỗi
audio
internal
nội bộ
audio
curb
lề đường
audio
upset
buồn bã
audio
autonomous
tự trị
audio
congestion
sự tắc nghẽn
audio
emission
khí thải
audio
automation
tự động hóa
audio
campus
khuôn viên đại học
audio
smart
thông minh
audio
regardless
bất kể
audio
accessible
có thể truy cập
audio
greenhouse
nhà kính
audio
pollution
sự ô nhiễm
audio
efficiency
hiệu quả
audio
offset
bù lại
audio
capable
có khả năng
audio
analysis
Phân tích
audio
contrast
sự tương phản
audio
ultimately
cuối cùng
audio
equation
phương trình
audio
corresponding
tương ứng
audio
tap
vỗ nhẹ
audio
combination
sự kết hợp
audio
strategic
chiến lược
audio
sense
giác quan
View less

Other articles