flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

This Electric Powerboat Travels Above the Water

Save News
2022-03-14 16:30:00
Translation suggestions
This Electric Powerboat Travels Above the Water
Source: Inside Science
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

Tieu Ly
0 0
2023-09-03
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
water
Nước
audio
company
công ty
audio
first
Đầu tiên
audio
boat
thuyền
audio
until
cho đến khi
audio
white
trắng
audio
water
Nước
audio
company
công ty
audio
first
Đầu tiên
audio
boat
thuyền
audio
until
cho đến khi
audio
white
trắng
audio
long
dài
audio
top
đứng đầu
audio
like
giống
audio
expect
trông chờ
audio
rise
tăng lên
audio
early
sớm
audio
new
mới
audio
car
xe hơi
audio
invest
đầu tư
audio
use
sử dụng
audio
most
hầu hết
audio
become
trở nên
audio
under
dưới
audio
different
khác biệt
audio
heavy
nặng
audio
every
mọi
audio
speed
tốc độ
audio
move
di chuyển
audio
design
thiết kế
audio
back
mặt sau
audio
high
cao
audio
enter
đi vào
audio
part
phần
audio
strong
mạnh
audio
enough
đủ
audio
body
thân hình
audio
free
miễn phí
audio
much
nhiều
audio
hour
giờ
audio
charge
thù lao
audio
also
Mà còn
audio
than
hơn
audio
feel
cảm thấy
audio
just
chỉ
audio
fly
bay
audio
down
xuống
audio
still
vẫn
audio
happen
xảy ra
audio
electricity
điện
audio
produce
sản xuất
audio
avoid
tránh xa
audio
only
chỉ một
audio
small
bé nhỏ
audio
more
hơn
audio
hundred
trăm
audio
sound
âm thanh
audio
system
hệ thống
audio
make
làm
audio
product
sản phẩm
audio
better
tốt hơn
audio
order
đặt hàng
audio
university
trường đại học
audio
seem
có vẻ
audio
think
nghĩ
audio
same
như nhau
audio
where
Ở đâu
audio
expensive
đắt
audio
people
mọi người
audio
green
màu xanh lá
audio
see
nhìn thấy
audio
world
thế giới
audio
important
quan trọng
audio
remember
nhớ
audio
hard
cứng
audio
around
xung quanh
audio
level
mức độ
audio
other
khác
audio
reduce
giảm bớt
audio
ready
sẵn sàng
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
now
bây giờ
audio
above
bên trên
audio
normal
Bình thường
audio
along
dọc theo
audio
industry
ngành công nghiệp
audio
power
quyền lực
audio
now
bây giờ
audio
above
bên trên
audio
normal
Bình thường
audio
along
dọc theo
audio
industry
ngành công nghiệp
audio
power
quyền lực
audio
once
một lần
audio
as
BẰNG
audio
even
thậm chí
audio
due
quá hạn
audio
range
phạm vi
audio
representative
tiêu biểu
audio
similar
tương tự
audio
over
qua
audio
passenger
hành khách
audio
need
nhu cầu
audio
source
nguồn
audio
market
chợ
audio
strategy
chiến lược
audio
performance
hiệu suất
audio
competition
cuộc thi
audio
kind
loại
audio
direction
phương hướng
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
tax
thuế
audio
run
chạy
audio
those
những thứ kia
audio
pressure
áp lực
audio
rule
luật lệ
audio
actually
Thực ra
audio
tax
thuế
audio
run
chạy
audio
those
những thứ kia
audio
pressure
áp lực
audio
rule
luật lệ
audio
actually
Thực ra
audio
greatly
rất nhiều
audio
per
mỗi
audio
battery
ắc quy
audio
side
bên
audio
through
bởi vì
audio
oil
dầu
audio
fuel
nhiên liệu
audio
well
Tốt
audio
such
như là
audio
engineering
kỹ thuật
audio
huge
to lớn
audio
commercial
thuộc về thương mại
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
gas
khí
audio
off
tắt
audio
major
lớn lao
audio
engine
động cơ
audio
work
công việc
audio
wing
cánh
audio
gas
khí
audio
off
tắt
audio
major
lớn lao
audio
engine
động cơ
audio
work
công việc
audio
wing
cánh
audio
manner
thái độ
audio
right
Phải
audio
then
sau đó
audio
hand
tay
audio
worth
đáng giá
audio
form
hình thức
audio
premium
phần thưởng
audio
professor
giáo sư
audio
progress
tiến triển
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
state
tiểu bang
audio
disadvantage
điều bất lợi
audio
feature
tính năng
audio
drag
lôi kéo
audio
inspiration
cảm hứng
audio
diversity
đa dạng
audio
state
tiểu bang
audio
disadvantage
điều bất lợi
audio
feature
tính năng
audio
drag
lôi kéo
audio
inspiration
cảm hứng
audio
diversity
đa dạng
audio
vessel
tàu
audio
magnitude
kích cỡ
audio
hydrogen
hydro
audio
embrace
ôm
audio
hull
thân tàu
audio
fossil
hóa thạch
audio
lift
thang máy
audio
tick
đánh dấu
audio
aerial
trên không
audio
marine
hàng hải
audio
generalize
khái quát hóa
audio
movement
sự chuyển động
audio
conventional
truyền thống
audio
beneath
bên dưới
audio
exert
gắng sức
audio
craft
thủ công
audio
efficiency
hiệu quả
audio
pollution
sự ô nhiễm
audio
greenhouse
nhà kính
audio
roughly
đại khái
audio
pleasure
vinh hạnh
audio
principle
nguyên tắc
audio
emit
phát ra
audio
appealing
hấp dẫn
audio
massive
to lớn
audio
capture
chiếm lấy
View less

Other articles