flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Our Solar System's Centaurs Are Half-Asteroid, Half-Comet

Save News
2021-09-28 15:30:27
Translation suggestions
Our Solar System's Centaurs Are Half-Asteroid, Half-Comet
Source: Inside Science
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
sometimes
Thỉnh thoảng
audio
produce
sản xuất
audio
help
giúp đỡ
audio
explain
giải thích
audio
system
hệ thống
audio
first
Đầu tiên
audio
sometimes
Thỉnh thoảng
audio
produce
sản xuất
audio
help
giúp đỡ
audio
explain
giải thích
audio
system
hệ thống
audio
first
Đầu tiên
audio
more
hơn
audio
than
hơn
audio
billion
tỷ
audio
sun
mặt trời
audio
few
một vài
audio
later
sau đó
audio
like
giống
audio
name
tên
audio
after
sau đó
audio
thousand
nghìn
audio
now
Hiện nay
audio
little
nhỏ bé
audio
although
mặc dù
audio
hold
giữ
audio
key
chìa khóa
audio
full
đầy
audio
think
nghĩ
audio
start
bắt đầu
audio
much
nhiều
audio
far
xa
audio
between
giữa
audio
there
ở đó
audio
many
nhiều
audio
less
ít hơn
audio
other
khác
audio
together
cùng nhau
audio
part
phần
audio
because
bởi vì
audio
call
gọi
audio
building
xây dựng
audio
small
bé nhỏ
audio
difficult
khó
audio
give
đưa cho
audio
better
tốt hơn
audio
understand
hiểu
audio
most
hầu hết
audio
into
vào trong
audio
machine
máy móc
audio
research
nghiên cứu
audio
around
xung quanh
audio
big
to lớn
audio
each
mỗi
audio
learn
học hỏi
audio
activity
hoạt động
audio
know
biết
audio
near
gần
audio
until
cho đến khi
audio
contain
bao gồm
audio
water
Nước
audio
without
không có
audio
only
chỉ một
audio
very
rất
audio
never
không bao giờ
audio
here
đây
audio
low
thấp
audio
happen
xảy ra
audio
million
triệu
audio
past
quá khứ
audio
where
Ở đâu
audio
space
không gian
audio
before
trước
audio
usually
thường xuyên
audio
become
trở nên
audio
away
xa
audio
put
đặt
audio
while
trong khi
audio
still
vẫn
audio
same
như nhau
audio
things
đồ đạc
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
want
muốn
audio
among
giữa
audio
found
thành lập
audio
remain
duy trì
audio
yet
chưa
audio
as
BẰNG
audio
want
muốn
audio
among
giữa
audio
found
thành lập
audio
remain
duy trì
audio
yet
chưa
audio
as
BẰNG
audio
estimate
ước lượng
audio
across
sang
audio
interesting
hấp dẫn
audio
laboratory
phòng thí nghiệm
audio
original
nguyên bản
audio
study
học
audio
take
lấy
audio
once
một lần
audio
kind
loại
audio
lead
chỉ huy
audio
show
trình diễn
audio
directly
trực tiếp
audio
process
quá trình
audio
suggest
gợi ý
audio
type
kiểu
audio
release
giải phóng
audio
cause
gây ra
audio
even
thậm chí
audio
figure
nhân vật
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
source
nguồn
audio
gas
khí đốt
audio
such
như là
audio
equal
bình đẳng
audio
recipe
công thức
audio
chance
cơ hội
audio
source
nguồn
audio
gas
khí đốt
audio
such
như là
audio
equal
bình đẳng
audio
recipe
công thức
audio
chance
cơ hội
audio
south
phía nam
audio
author
tác giả
audio
turn
xoay
audio
lack
thiếu
audio
approach
tiếp cận
audio
relatively
tương đối
audio
rather
hơn là
audio
direct
trực tiếp
audio
fall
ngã
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
chemical
hóa chất
audio
solar
mặt trời
audio
nature
thiên nhiên
audio
get
lấy
audio
entire
toàn bộ
audio
science
khoa học
audio
chemical
hóa chất
audio
solar
mặt trời
audio
nature
thiên nhiên
audio
get
lấy
audio
entire
toàn bộ
audio
science
khoa học
audio
institute
viện
audio
then
sau đó
audio
journal
tạp chí
audio
off
tắt
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
form
hình thức
audio
mysterious
bí ẩn
audio
spiral
xoắn ốc
audio
behavior
hành vi
audio
vapor
hơi nước
audio
trap
cạm bẫy
audio
form
hình thức
audio
mysterious
bí ẩn
audio
spiral
xoắn ốc
audio
behavior
hành vi
audio
vapor
hơi nước
audio
trap
cạm bẫy
audio
sunshine
ánh nắng mặt trời
audio
telescope
kính thiên văn
audio
orbit
quỹ đạo
audio
distant
xa xôi
audio
alter
thay đổi
audio
composition
thành phần
audio
occasional
thỉnh thoảng
audio
feeble
yếu ớt
audio
sneak
lén lút
audio
bulk
số lượng lớn
audio
seemingly
dường như
audio
astronomer
nhà thiên văn học
audio
roughly
đại khái
audio
observe
quan sát
audio
formation
sự hình thành
audio
gravity
trọng lực
audio
giant
người khổng lồ
audio
transition
chuyển tiếp
audio
planet
hành tinh
audio
dwarf
người lùn
audio
zone
vùng
audio
bark
vỏ cây
audio
clue
đầu mối
audio
structure
kết cấu
audio
surface
bề mặt
View less

Other articles