flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Iodine Propulsion Systems Take Flight in Space

Save News
2021-11-17 16:22:18
Translation suggestions
Iodine Propulsion Systems Take Flight in Space
Source: Inside Science
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
flight
chuyến bay
audio
space
không gian
audio
small
bé nhỏ
audio
help
giúp đỡ
audio
problem
vấn đề
audio
now
Hiện nay
audio
flight
chuyến bay
audio
space
không gian
audio
small
bé nhỏ
audio
help
giúp đỡ
audio
problem
vấn đề
audio
now
Hiện nay
audio
there
ở đó
audio
first
Đầu tiên
audio
use
sử dụng
audio
way
đường
audio
new
mới
audio
paper
giấy
audio
today
Hôm nay
audio
more
hơn
audio
also
Mà còn
audio
make
làm
audio
reduce
giảm bớt
audio
amount
số lượng
audio
future
tương lai
audio
research
nghiên cứu
audio
company
công ty
audio
most
hầu hết
audio
because
bởi vì
audio
too
cũng vậy
audio
expensive
đắt
audio
big
to lớn
audio
attach
gắn
audio
without
không có
audio
hope
mong
audio
example
ví dụ
audio
team
đội
audio
system
hệ thống
audio
inside
bên trong
audio
half
một nửa
audio
size
kích cỡ
audio
next
Kế tiếp
audio
many
nhiều
audio
produce
sản xuất
audio
other
khác
audio
both
cả hai
audio
still
vẫn
audio
before
trước
audio
full
đầy
audio
within
ở trong
audio
time
thời gian
audio
like
giống
audio
soon
sớm
audio
believe
tin tưởng
audio
people
mọi người
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
follow
theo dõi
audio
take
lấy
audio
power
quyền lực
audio
solve
gỡ rối
audio
unique
độc nhất
audio
type
kiểu
audio
follow
theo dõi
audio
take
lấy
audio
power
quyền lực
audio
solve
gỡ rối
audio
unique
độc nhất
audio
type
kiểu
audio
energy
năng lượng
audio
equip
trang bị
audio
either
hoặc
audio
remain
duy trì
audio
efficient
có hiệu quả
audio
board
Cái bảng
audio
since
từ
audio
potential
tiềm năng
audio
over
qua
audio
need
nhu cầu
audio
as
BẰNG
audio
show
trình diễn
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
possible
có thể
audio
fuel
nhiên liệu
audio
lack
thiếu
audio
common
chung
audio
side
bên
audio
commercial
thuộc về thương mại
audio
possible
có thể
audio
fuel
nhiên liệu
audio
lack
thiếu
audio
common
chung
audio
side
bên
audio
commercial
thuộc về thương mại
audio
gas
khí đốt
audio
generate
phát ra
audio
series
loạt
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
engineering
kỹ thuật
audio
right
Phải
audio
journal
tạp chí
audio
nature
thiên nhiên
audio
fit
phù hợp
audio
hand
tay
audio
engineering
kỹ thuật
audio
right
Phải
audio
journal
tạp chí
audio
nature
thiên nhiên
audio
fit
phù hợp
audio
hand
tay
audio
lot
nhiều
audio
reach
với tới
audio
sensitive
nhạy cảm
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
work
làm việc
audio
typical
đặc trưng
audio
convert
chuyển thành
audio
pave
lát đường
audio
generation
thế hệ
audio
orbit
quỹ đạo
audio
work
làm việc
audio
typical
đặc trưng
audio
convert
chuyển thành
audio
pave
lát đường
audio
generation
thế hệ
audio
orbit
quỹ đạo
audio
nowadays
Ngày nay
audio
overcome
vượt qua
audio
electronics
thiết bị điện tử
audio
spacecraft
tàu vũ trụ
audio
planet
hành tinh
audio
secret
bí mật
audio
satellite
vệ tinh
audio
majority
số đông
audio
exploration
thăm dò
audio
rare
hiếm
audio
efficiency
hiệu quả
audio
electrical
điện
audio
mission
Sứ mệnh
audio
cube
khối lập phương
audio
prevalent
thịnh hành
View less

Other articles