flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Spinning Propeller Star Slingshots Plasma at 7 Million MPH

Save News
2021-11-24 18:17:03
Translation suggestions
Spinning Propeller Star Slingshots Plasma at 7 Million MPH
Source: Inside Science
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
star
ngôi sao
audio
million
triệu
audio
white
trắng
audio
full
đầy
audio
say
nói
audio
like
giống
audio
star
ngôi sao
audio
million
triệu
audio
white
trắng
audio
full
đầy
audio
say
nói
audio
like
giống
audio
new
mới
audio
behind
phía sau
audio
sun
mặt trời
audio
day
ngày
audio
become
trở nên
audio
more
hơn
audio
than
hơn
audio
way
đường
audio
system
hệ thống
audio
size
kích cỡ
audio
world
thế giới
audio
red
màu đỏ
audio
past
quá khứ
audio
high
cao
audio
speed
tốc độ
audio
fast
nhanh
audio
also
Mà còn
audio
strong
mạnh
audio
most
hầu hết
audio
only
chỉ một
audio
second
thứ hai
audio
first
Đầu tiên
audio
away
xa
audio
use
sử dụng
audio
next
Kế tiếp
audio
just
chỉ
audio
put
đặt
audio
into
vào trong
audio
university
trường đại học
audio
help
giúp đỡ
audio
support
ủng hộ
audio
able
có thể
audio
confirm
xác nhận
audio
until
cho đến khi
audio
example
ví dụ
audio
find
tìm thấy
audio
very
rất
audio
monthly
hàng tháng
audio
note
ghi chú
audio
article
bài báo
audio
name
tên
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
part
phần
audio
found
thành lập
audio
yet
chưa
audio
study
học
audio
as
BẰNG
audio
least
ít nhất
audio
part
phần
audio
found
thành lập
audio
yet
chưa
audio
study
học
audio
as
BẰNG
audio
least
ít nhất
audio
material
vật liệu
audio
field
cánh đồng
audio
ever
bao giờ
audio
since
từ
audio
over
qua
audio
lead
chỉ huy
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
previous
trước
audio
record
ghi
audio
fuel
nhiên liệu
audio
onto
lên
audio
toward
theo hướng
audio
view
xem
audio
previous
trước
audio
record
ghi
audio
fuel
nhiên liệu
audio
onto
lên
audio
toward
theo hướng
audio
view
xem
audio
light
ánh sáng
audio
measure
đo lường
audio
rate
tỷ lệ
audio
author
tác giả
audio
should
nên
audio
society
xã hội
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
version
phiên bản
audio
sensitive
nhạy cảm
audio
off
tắt
audio
get
lấy
audio
version
phiên bản
audio
sensitive
nhạy cảm
audio
off
tắt
audio
get
lấy
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
journal
tạp chí
audio
shed
túp lều
audio
telescope
kính thiên văn
audio
barrier
rào cản
audio
blast
vụ nổ
audio
behave
ứng xử
audio
journal
tạp chí
audio
shed
túp lều
audio
telescope
kính thiên văn
audio
barrier
rào cản
audio
blast
vụ nổ
audio
behave
ứng xử
audio
dim
mờ
audio
optical
quang học
audio
magnetic
từ tính
audio
remnant
tàn dư
audio
roughly
đại khái
audio
instrument
dụng cụ
audio
canary
chim hoàng yến
audio
gravity
trọng lực
audio
observe
quan sát
audio
theoretical
lý thuyết
audio
satisfactory
thỏa đáng
audio
astronomical
thiên văn học
audio
propeller
cánh quạt
audio
dwarf
người lùn
audio
rotation
sự xoay vòng
audio
companion
bạn đồng hành
audio
fell
rơi
audio
equator
đường xích đạo
audio
spin
quay
audio
surface
bề mặt
audio
rotate
quay
audio
revolution
cuộc cách mạng
audio
perspective
luật xa gần
View less

Other articles