flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

The Ascent of an American Hero

Save News
2022-02-18 17:35:00
Translation suggestions
The Ascent of an American Hero
Source: Inside Science
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
first
Đầu tiên
audio
space
không gian
audio
most
hầu hết
audio
famous
nổi tiếng
audio
ago
trước kia
audio
sunday
chủ nhật
audio
first
Đầu tiên
audio
space
không gian
audio
most
hầu hết
audio
famous
nổi tiếng
audio
ago
trước kia
audio
sunday
chủ nhật
audio
between
giữa
audio
during
trong lúc
audio
put
đặt
audio
person
người
audio
before
trước
audio
end
kết thúc
audio
hard
cứng
audio
way
đường
audio
flight
chuyến bay
audio
date
ngày
audio
automatic
tự động
audio
system
hệ thống
audio
care
quan tâm
audio
problem
vấn đề
audio
himself
bản thân anh ấy
audio
protect
bảo vệ
audio
down
xuống
audio
third
thứ ba
audio
become
trở nên
audio
human
nhân loại
audio
goal
mục tiêu
audio
april
tháng tư
audio
same
như nhau
audio
year
năm
audio
short
ngắn
audio
july
tháng bảy
audio
new
mới
audio
city
thành phố
audio
march
bước đều
audio
there
ở đó
audio
great
Tuyệt
audio
policy
chính sách
audio
president
chủ tịch
audio
decision
phán quyết
audio
name
tên
audio
program
chương trình
audio
like
giống
audio
world
thế giới
audio
also
Mà còn
audio
speed
tốc độ
audio
level
mức độ
audio
conference
hội nghị
audio
question
câu hỏi
audio
project
dự án
audio
read
đọc
audio
room
phòng
audio
far
xa
audio
better
tốt hơn
audio
think
nghĩ
audio
good
Tốt
audio
home
trang chủ
audio
country
quốc gia
audio
because
bởi vì
audio
while
trong khi
audio
other
khác
audio
book
sách
audio
into
vào trong
audio
more
hơn
audio
personal
riêng tư
audio
less
ít hơn
audio
men
đàn ông
audio
little
nhỏ bé
audio
january
tháng Giêng
audio
each
mỗi
audio
order
đặt hàng
audio
than
hơn
audio
today
Hôm nay
audio
club
câu lạc bộ
audio
mind
tâm trí
audio
early
sớm
audio
very
rất
audio
image
hình ảnh
audio
come
đến
audio
after
sau đó
audio
service
dịch vụ
audio
want
muốn
audio
floor
sàn nhà
audio
people
mọi người
audio
age
tuổi
audio
note
ghi chú
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
article
bài viết
audio
launch
phóng
audio
decade
thập kỷ
audio
career
sự nghiệp
audio
original
nguyên bản
audio
once
một lần
audio
article
bài viết
audio
launch
phóng
audio
decade
thập kỷ
audio
career
sự nghiệp
audio
original
nguyên bản
audio
once
một lần
audio
control
điều khiển
audio
take
lấy
audio
issue
vấn đề
audio
several
một số
audio
neither
không
audio
achieve
đạt được
audio
even
thậm chí
audio
nevertheless
tuy nhiên
audio
public
công cộng
audio
as
BẰNG
audio
among
giữa
audio
relationship
mối quan hệ
audio
average
trung bình
audio
above
bên trên
audio
selection
sự lựa chọn
audio
show
trình diễn
audio
probably
có lẽ
audio
ever
bao giờ
audio
over
qua
audio
colleague
đồng nghiệp
audio
vote
bỏ phiếu
audio
place
địa điểm
audio
already
đã
audio
expert
chuyên gia
audio
security
bảo vệ
audio
seek
tìm kiếm
audio
yet
chưa
audio
shuttle
đưa đón
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
previous
trước
audio
race
loài
audio
point
điểm
audio
status
trạng thái
audio
series
loạt
audio
through
bởi vì
audio
previous
trước
audio
race
loài
audio
point
điểm
audio
status
trạng thái
audio
series
loạt
audio
through
bởi vì
audio
exceptional
đặc biệt
audio
nor
cũng không
audio
fact
sự thật
audio
set
bộ
audio
record
ghi
audio
those
những thứ kia
audio
ones
những cái
audio
writer
nhà văn
audio
should
nên
audio
golf
golf
audio
such
như là
audio
shortly
trong thời gian ngắn
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
version
phiên bản
audio
off
tắt
audio
minor
người vị thành niên
audio
last
cuối cùng
audio
serious
nghiêm trọng
audio
possibility
khả năng
audio
version
phiên bản
audio
off
tắt
audio
minor
người vị thành niên
audio
last
cuối cùng
audio
serious
nghiêm trọng
audio
possibility
khả năng
audio
heat
nhiệt
audio
then
sau đó
audio
professor
giáo sư
audio
institute
viện
audio
former
trước
audio
plan
kế hoạch
audio
multiple
nhiều
audio
press
nhấn
audio
get
lấy
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
science
khoa học
audio
marked
đánh dấu
audio
atmosphere
bầu không khí
audio
alert
báo động
audio
sigh
thở dài
audio
pilot
phi công
audio
science
khoa học
audio
marked
đánh dấu
audio
atmosphere
bầu không khí
audio
alert
báo động
audio
sigh
thở dài
audio
pilot
phi công
audio
behavior
hành vi
audio
orbit
quỹ đạo
audio
shield
cái khiên
audio
parade
cuộc diễu hành
audio
somewhat
phần nào
audio
personality
nhân cách
audio
enthusiasm
sự nhiệt tình
audio
heaven
thiên đường
audio
nominate
đề cử
audio
venture
mạo hiểm
audio
boost
tăng
audio
achievement
thành tích
audio
setting
cài đặt
audio
legend
huyền thoại
audio
initially
ban đầu
audio
craft
thủ công
audio
spacecraft
tàu vũ trụ
audio
disaster
thảm họa
audio
alarm
báo thức
audio
tape
băng
audio
relief
sự cứu tế
audio
distinguished
phân biệt
audio
supersonic
siêu âm
audio
attitude
thái độ
audio
conscious
biết rõ
audio
senator
thượng nghị sĩ
audio
nuclear
hạt nhân
audio
exploit
khai thác
audio
cape
mũi
audio
mission
Sứ mệnh
audio
detach
tách ra
audio
prospect
triển vọng
audio
extraordinary
đặc biệt
audio
military
quân đội
audio
faith
sự tin tưởng
audio
biography
tiểu sử
View less

Other articles