flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Should Golfers Keep the Flagstick in the Cup When They Putt?

Save News
2021-05-19 20:01:48
Translation suggestions
Should Golfers Keep the Flagstick in the Cup When They Putt?
Source: Inside Science
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
keep
giữ
audio
change
thay đổi
audio
new
mới
audio
decision
phán quyết
audio
difficult
khó
audio
enough
đủ
audio
keep
giữ
audio
change
thay đổi
audio
new
mới
audio
decision
phán quyết
audio
difficult
khó
audio
enough
đủ
audio
international
quốc tế
audio
level
mức độ
audio
ago
trước kia
audio
green
màu xanh lá
audio
question
câu hỏi
audio
immediately
ngay lập tức
audio
come
đến
audio
different
khác biệt
audio
now
Hiện nay
audio
also
Mà còn
audio
speed
tốc độ
audio
ability
khả năng
audio
make
làm
audio
inform
thông báo
audio
sure
Chắc chắn
audio
way
đường
audio
might
có thể
audio
want
muốn
audio
first
Đầu tiên
audio
more
hơn
audio
like
giống
audio
second
thứ hai
audio
fast
nhanh
audio
next
Kế tiếp
audio
other
khác
audio
club
câu lạc bộ
audio
most
hầu hết
audio
use
sử dụng
audio
increase
tăng
audio
time
thời gian
audio
advice
khuyên bảo
audio
world
thế giới
audio
graduate
tốt nghiệp
audio
long
dài
audio
professional
chuyên nghiệp
audio
easy
dễ
audio
than
hơn
audio
paper
giấy
audio
university
trường đại học
audio
better
tốt hơn
audio
perfect
hoàn hảo
audio
away
xa
audio
center
trung tâm
audio
same
như nhau
audio
every
mọi
audio
always
luôn luôn
audio
top
đứng đầu
audio
avoid
tránh xa
audio
best
tốt nhất
audio
between
giữa
audio
part
phần
audio
include
bao gồm
audio
sometimes
Thỉnh thoảng
audio
help
giúp đỡ
audio
drop
làm rơi
audio
into
vào trong
audio
far
xa
audio
under
dưới
audio
contact
liên hệ
audio
near
gần
audio
hard
cứng
audio
after
sau đó
audio
himself
bản thân anh ấy
audio
weekend
ngày cuối tuần
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
miss
nhớ
audio
recent
gần đây
audio
as
BẰNG
audio
already
đã
audio
take
lấy
audio
engineer
kỹ sư
audio
miss
nhớ
audio
recent
gần đây
audio
as
BẰNG
audio
already
đã
audio
take
lấy
audio
engineer
kỹ sư
audio
among
giữa
audio
found
thành lập
audio
case
trường hợp
audio
since
từ
audio
need
nhu cầu
audio
individual
cá nhân
audio
remove
di dời
audio
issue
vấn đề
audio
almost
hầu hết
audio
based
dựa trên
audio
energy
năng lượng
audio
potential
tiềm năng
audio
device
thiết bị
audio
likely
rất có thể
audio
determine
quyết tâm
audio
study
học
audio
original
nguyên bản
audio
related
có liên quan
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
effect
hiệu ứng
audio
should
nên
audio
rule
luật lệ
audio
golf
golf
audio
such
như là
audio
distance
khoảng cách
audio
effect
hiệu ứng
audio
should
nên
audio
rule
luật lệ
audio
golf
golf
audio
such
như là
audio
distance
khoảng cách
audio
toward
theo hướng
audio
leave
rời khỏi
audio
association
sự kết hợp
audio
play
chơi
audio
loss
sự mất mát
audio
background
lý lịch
audio
chance
cơ hội
audio
those
những thứ kia
audio
impact
sự va chạm
audio
entry
lối vào
audio
point
điểm
audio
approach
tiếp cận
audio
slightly
nhẹ nhàng
audio
various
nhiều
audio
factor
nhân tố
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
fact
sự thật
audio
given
được cho
audio
college
trường cao đẳng
audio
model
người mẫu
audio
hand
tay
audio
certain
chắc chắn
audio
fact
sự thật
audio
given
được cho
audio
college
trường cao đẳng
audio
model
người mẫu
audio
hand
tay
audio
certain
chắc chắn
audio
reach
với tới
audio
amateur
nghiệp dư
audio
journal
tạp chí
audio
stay
ở lại
audio
state
tình trạng
audio
off
tắt
audio
complex
tổ hợp
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
thus
do đó
audio
complexity
sự phức tạp
audio
pin
ghim
audio
confidence
sự tự tin
audio
path
con đường
audio
handicap
khuyết tật
audio
thus
do đó
audio
complexity
sự phức tạp
audio
pin
ghim
audio
confidence
sự tự tin
audio
path
con đường
audio
handicap
khuyết tật
audio
category
loại
audio
confusion
lú lẫn
audio
remains
còn lại
audio
opposite
đối diện
audio
bounce
tung lên
audio
cork
nút chai
audio
stick
dán
audio
shot
bắn
audio
drift
trôi dạt
audio
vertical
thẳng đứng
audio
essence
nước hoa
audio
roll
cuộn
audio
diminish
giảm bớt
audio
analysis
Phân tích
audio
complicated
phức tap
audio
obvious
rõ ràng
audio
mechanical
cơ khí
audio
interaction
sự tương tác
audio
rim
vành
audio
velocity
vận tốc
audio
tendency
xu hướng
audio
flag
lá cờ
audio
react
phản ứng
audio
geometry
hình học
audio
spin
quay
View less

Other articles