flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Should Golf Require Shorter Clubs?

Save News
2021-09-23 20:30:00
Translation suggestions
Should Golf Require Shorter Clubs?
Source: Inside Science
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
require
yêu cầu
audio
limit
giới hạn
audio
maximum
tối đa
audio
club
câu lạc bộ
audio
professional
chuyên nghiệp
audio
problem
vấn đề
audio
require
yêu cầu
audio
limit
giới hạn
audio
maximum
tối đa
audio
club
câu lạc bộ
audio
professional
chuyên nghiệp
audio
problem
vấn đề
audio
too
cũng vậy
audio
far
xa
audio
under
dưới
audio
new
mới
audio
end
kết thúc
audio
top
đứng đầu
audio
current
hiện hành
audio
only
chỉ một
audio
decision
phán quyết
audio
course
khóa học
audio
make
làm
audio
first
Đầu tiên
audio
drive
lái xe
audio
next
Kế tiếp
audio
green
màu xanh lá
audio
better
tốt hơn
audio
put
đặt
audio
close
đóng
audio
enough
đủ
audio
easy
dễ
audio
give
đưa cho
audio
more
hơn
audio
speed
tốc độ
audio
travel
du lịch
audio
today
Hôm nay
audio
now
Hiện nay
audio
game
trò chơi
audio
ability
khả năng
audio
tour
chuyến du lịch
audio
university
trường đại học
audio
island
hòn đảo
audio
perfect
hoàn hảo
audio
past
quá khứ
audio
become
trở nên
audio
report
báo cáo
audio
year
năm
audio
between
giữa
audio
just
chỉ
audio
equipment
thiết bị
audio
main
chủ yếu
audio
each
mỗi
audio
technology
công nghệ
audio
modern
hiện đại
audio
start
bắt đầu
audio
train
xe lửa
audio
high
cao
audio
school
trường học
audio
increase
tăng
audio
best
tốt nhất
audio
weekend
ngày cuối tuần
audio
other
khác
audio
also
Mà còn
audio
although
mặc dù
audio
open
mở
audio
training
đào tạo
audio
himself
bản thân anh ấy
audio
level
mức độ
audio
size
kích cỡ
audio
hour
giờ
audio
change
thay đổi
audio
use
sử dụng
audio
water
Nước
audio
design
thiết kế
audio
example
ví dụ
audio
long
dài
audio
before
trước
audio
into
vào trong
audio
air
không khí
audio
center
trung tâm
audio
construction
sự thi công
audio
flight
chuyến bay
audio
difficult
khó
audio
where
Ở đâu
audio
question
câu hỏi
audio
reduce
giảm bớt
audio
few
một vài
audio
ago
trước kia
audio
than
hơn
audio
might
có thể
audio
short
ngắn
audio
much
nhiều
audio
way
đường
audio
keep
giữ
audio
down
xuống
audio
without
không có
audio
most
hầu hết
audio
maintain
duy trì
audio
until
cho đến khi
audio
very
rất
audio
late
muộn
audio
small
bé nhỏ
audio
benefit
lợi ích
audio
different
khác biệt
audio
find
tìm thấy
audio
sport
thể thao
audio
day
ngày
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
same
giống nhau
audio
study
học
audio
standard
tiêu chuẩn
audio
except
ngoại trừ
audio
ground
đất
audio
likely
rất có thể
audio
same
giống nhau
audio
study
học
audio
standard
tiêu chuẩn
audio
except
ngoại trừ
audio
ground
đất
audio
likely
rất có thể
audio
as
BẰNG
audio
possible
khả thi
audio
permit
cho phép làm gì
audio
further
hơn nữa
audio
leading
dẫn đầu
audio
engineer
kỹ sư
audio
effect
tác dụng
audio
recent
gần đây
audio
average
trung bình
audio
over
qua
audio
local
địa phương
audio
apply
áp dụng
audio
specific
cụ thể
audio
among
giữa
audio
kind
loại
audio
effort
cố gắng
audio
ever
bao giờ
audio
lead
chỉ huy
audio
since
từ
audio
solution
giải pháp
audio
land
đất
audio
data
dữ liệu
audio
affect
ảnh hưởng
audio
previous
trước
audio
extra
thêm
audio
advantage
lợi thế
audio
release
giải phóng
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
potential
tiềm năng
audio
should
nên
audio
golf
golf
audio
association
sự kết hợp
audio
set
bộ
audio
chance
cơ hội
audio
potential
tiềm năng
audio
should
nên
audio
golf
golf
audio
association
sự kết hợp
audio
set
bộ
audio
chance
cơ hội
audio
impact
sự va chạm
audio
author
tác giả
audio
distance
khoảng cách
audio
rule
luật lệ
audio
approach
tiếp cận
audio
per
mỗi
audio
restrict
hạn chế
audio
well
Tốt
audio
series
loạt
audio
version
phiên bản
audio
weight
cân nặng
audio
offer
lời đề nghị
audio
through
bởi vì
audio
lack
thiếu
audio
sufficient
hợp lý
audio
missing
mất tích
audio
fact
sự thật
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
perform
biểu diễn
audio
off
tắt
audio
major
lớn lao
audio
professor
giáo sư
audio
science
khoa học
audio
last
cuối cùng
audio
perform
biểu diễn
audio
off
tắt
audio
major
lớn lao
audio
professor
giáo sư
audio
science
khoa học
audio
last
cuối cùng
audio
model
người mẫu
audio
former
trước
audio
strength
sức mạnh
audio
certain
chắc chắn
audio
get
lấy
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
work
làm việc
audio
grip
va li
audio
objective
khách quan
audio
dominate
thống trị
audio
controversial
gây tranh cãi
audio
remains
còn lại
audio
work
làm việc
audio
grip
va li
audio
objective
khách quan
audio
dominate
thống trị
audio
controversial
gây tranh cãi
audio
remains
còn lại
audio
internal
nội bộ
audio
angular
góc cạnh
audio
spot
điểm
audio
participant
người tham gia
audio
proposal
đề xuất
audio
pertain
liên quan
audio
shaft
trục
audio
shot
bắn
audio
champion
nhà vô địch
audio
construct
xây dựng
audio
rough
thô
audio
acceleration
gia tốc
audio
equivalent
tương đương
audio
stability
sự ổn định
audio
obvious
rõ ràng
audio
wrist
cổ tay
audio
prominent
nổi bật
audio
argue
tranh cãi
audio
extraordinary
đặc biệt
audio
swing
xích đu
audio
founder
người sáng lập
View less

Other articles