flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

How Apples Get Their Shape

Save News
2021-10-19 20:00:00
Translation suggestions
How Apples Get Their Shape
Source: Inside Science
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
say
nói
audio
everything
mọi thứ
audio
tea
trà
audio
black
đen
audio
explain
giải thích
audio
top
đứng đầu
audio
say
nói
audio
everything
mọi thứ
audio
tea
trà
audio
black
đen
audio
explain
giải thích
audio
top
đứng đầu
audio
next
Kế tiếp
audio
time
thời gian
audio
into
vào trong
audio
apple
quả táo
audio
open
mở
audio
first
Đầu tiên
audio
look
Nhìn
audio
where
Ở đâu
audio
down
xuống
audio
here
đây
audio
change
thay đổi
audio
call
gọi
audio
large
lớn
audio
also
Mà còn
audio
describe
mô tả
audio
university
trường đại học
audio
paper
giấy
audio
october
tháng mười
audio
idea
ý tưởng
audio
problem
vấn đề
audio
early
sớm
audio
order
đặt hàng
audio
test
Bài kiểm tra
audio
know
biết
audio
window
cửa sổ
audio
until
cho đến khi
audio
half
một nửa
audio
very
rất
audio
young
trẻ
audio
because
bởi vì
audio
grow
phát triển
audio
than
hơn
audio
expand
mở rộng
audio
around
xung quanh
audio
other
khác
audio
like
giống
audio
team
đội
audio
computer
máy tính
audio
student
học sinh
audio
after
sau đó
audio
while
trong khi
audio
there
ở đó
audio
see
nhìn thấy
audio
red
màu đỏ
audio
great
Tuyệt
audio
example
ví dụ
audio
part
phần
audio
story
câu chuyện
audio
understand
hiểu
audio
account
tài khoản
audio
sometimes
Thỉnh thoảng
audio
fruit
hoa quả
audio
fast
nhanh
audio
enough
đủ
audio
able
có thể
audio
size
kích cỡ
audio
think
nghĩ
audio
follow
theo
audio
main
chủ yếu
audio
better
tốt hơn
audio
always
luôn luôn
audio
future
tương lai
audio
area
khu vực
audio
never
không bao giờ
audio
useful
hữu ích
audio
later
sau đó
audio
things
đồ đạc
audio
only
chỉ một
audio
become
trở nên
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
tell
kể
audio
meet
gặp
audio
local
địa phương
audio
show
trình diễn
audio
range
phạm vi
audio
as
BẰNG
audio
tell
kể
audio
meet
gặp
audio
local
địa phương
audio
show
trình diễn
audio
range
phạm vi
audio
as
BẰNG
audio
study
học
audio
lead
chỉ huy
audio
growth
sự phát triển
audio
over
qua
audio
found
thành lập
audio
likely
rất có thể
audio
delicious
thơm ngon
audio
based
dựa trên
audio
agricultural
nông nghiệp
audio
interesting
hấp dẫn
audio
occur
xảy ra
audio
predict
dự đoán
audio
even
thậm chí
audio
prevent
ngăn chặn
audio
potential
tiềm năng
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
once
một lần
audio
light
ánh sáng
audio
author
tác giả
audio
various
nhiều
audio
fact
sự thật
audio
rate
tỷ lệ
audio
once
một lần
audio
light
ánh sáng
audio
author
tác giả
audio
various
nhiều
audio
fact
sự thật
audio
rate
tỷ lệ
audio
peak
đỉnh cao
audio
rapidly
liên tục
audio
run
chạy
audio
relatively
tương đối
audio
factor
nhân tố
audio
chance
cơ hội
audio
slightly
nhẹ nhàng
audio
huge
to lớn
audio
those
những thứ kia
audio
point
điểm
audio
focus
tập trung
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
interest
lãi suất
audio
get
lấy
audio
right
Phải
audio
sharply
sắc nét
audio
line
đường kẻ
audio
physical
thuộc vật chất
audio
interest
lãi suất
audio
get
lấy
audio
right
Phải
audio
sharply
sắc nét
audio
line
đường kẻ
audio
physical
thuộc vật chất
audio
college
trường cao đẳng
audio
nature
thiên nhiên
audio
model
người mẫu
audio
lot
nhiều
audio
form
hình thức
audio
last
cuối cùng
audio
then
sau đó
audio
multiple
nhiều
audio
certain
chắc chắn
audio
surprise
sự ngạc nhiên
audio
professor
giáo sư
audio
particular
cụ thể
audio
general
tổng quan
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
science
khoa học
audio
theory
lý thuyết
audio
spot
điểm
audio
cavity
khoang
audio
singular
số ít
audio
straightforward
thẳng thắn
audio
science
khoa học
audio
theory
lý thuyết
audio
spot
điểm
audio
cavity
khoang
audio
singular
số ít
audio
straightforward
thẳng thắn
audio
curiosity
sự tò mò
audio
economic
thuộc kinh tế
audio
vertical
thẳng đứng
audio
casual
bình thường
audio
eventually
sau cùng
audio
bulk
số lượng lớn
audio
mechanism
cơ chế
audio
promise
hứa
audio
practical
thực tế
audio
universal
phổ quát
audio
observe
quan sát
audio
stem
thân cây
audio
slope
độ dốc
audio
conversation
cuộc hội thoại
audio
practically
thực tế
audio
circle
vòng tròn
audio
crack
nứt
audio
immediate
ngay lập tức
audio
dip
nhúng
audio
bite
cắn
audio
slice
lát cắt
audio
inspect
thanh tra
audio
surface
bề mặt
audio
core
cốt lõi
audio
sphere
quả cầu
View less

Other articles