flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Space-Based Research May Help Settle Scientific Puzzle About the Lifetime of a Neutron

Save News
2021-10-22 14:57:00
Translation suggestions
Space-Based Research May Help Settle Scientific Puzzle About the Lifetime of a Neutron
Source: Inside Science
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
research
nghiên cứu
audio
help
giúp đỡ
audio
down
xuống
audio
better
tốt hơn
audio
understand
hiểu
audio
like
giống
audio
research
nghiên cứu
audio
help
giúp đỡ
audio
down
xuống
audio
better
tốt hơn
audio
understand
hiểu
audio
like
giống
audio
outside
ngoài
audio
different
khác biệt
audio
new
mới
audio
second
thứ hai
audio
time
thời gian
audio
far
xa
audio
space
không gian
audio
near
gần
audio
less
ít hơn
audio
than
hơn
audio
correct
Chính xác
audio
future
tương lai
audio
might
có thể
audio
enough
đủ
audio
answer
trả lời
audio
question
câu hỏi
audio
long
dài
audio
university
trường đại học
audio
city
thành phố
audio
paper
giấy
audio
inside
bên trong
audio
little
nhỏ bé
audio
into
vào trong
audio
sure
Chắc chắn
audio
much
nhiều
audio
important
quan trọng
audio
because
bởi vì
audio
things
đồ đạc
audio
wide
rộng
audio
technology
công nghệ
audio
big
to lớn
audio
example
ví dụ
audio
number
con số
audio
most
hầu hết
audio
error
lỗi
audio
same
như nhau
audio
both
cả hai
audio
design
thiết kế
audio
also
Mà còn
audio
people
mọi người
audio
problem
vấn đề
audio
now
Hiện nay
audio
review
ôn tập
audio
team
đội
audio
between
giữa
audio
give
đưa cho
audio
only
chỉ một
audio
week
tuần
audio
half
một nửa
audio
result
kết quả
audio
small
bé nhỏ
audio
order
đặt hàng
audio
first
Đầu tiên
audio
level
mức độ
audio
high
cao
audio
close
đóng
audio
speed
tốc độ
audio
come
đến
audio
system
hệ thống
audio
produce
sản xuất
audio
where
Ở đâu
audio
travel
du lịch
audio
end
kết thúc
audio
other
khác
audio
water
Nước
audio
see
nhìn thấy
audio
find
tìm thấy
audio
always
luôn luôn
audio
fun
vui vẻ
audio
reason
lý do
audio
learn
học hỏi
audio
idea
ý tưởng
audio
information
thông tin
audio
old
audio
large
lớn
audio
just
chỉ
audio
many
nhiều
audio
best
tốt nhất
audio
improve
cải thiện
audio
bring
mang đến
audio
more
hơn
audio
main
chủ yếu
audio
equipment
thiết bị
audio
good
Tốt
audio
few
một vài
audio
say
nói
audio
agree
đồng ý
audio
happen
xảy ra
audio
keep
giữ
audio
until
cho đến khi
audio
think
nghĩ
audio
support
ủng hộ
audio
want
muốn
audio
expect
trông chờ
audio
day
ngày
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
third
thứ ba
audio
need
nhu cầu
audio
laboratory
phòng thí nghiệm
audio
study
học
audio
based
dựa trên
audio
data
dữ liệu
audio
third
thứ ba
audio
need
nhu cầu
audio
laboratory
phòng thí nghiệm
audio
study
học
audio
based
dựa trên
audio
data
dữ liệu
audio
either
hoặc
audio
possible
khả thi
audio
contribute
đóng góp
audio
across
sang
audio
range
phạm vi
audio
average
trung bình
audio
recent
gần đây
audio
over
qua
audio
probably
có lẽ
audio
almost
hầu hết
audio
take
lấy
audio
likely
rất có thể
audio
as
BẰNG
audio
least
ít nhất
audio
similar
tương tự
audio
interesting
hấp dẫn
audio
energy
năng lượng
audio
lead
chỉ huy
audio
effort
cố gắng
audio
several
một số
audio
upcoming
sắp tới
audio
along
dọc theo
audio
source
nguồn
audio
ever
bao giờ
audio
even
thậm chí
audio
figure
nhân vật
audio
due
quá hạn
audio
instead
thay vì
audio
found
thành lập
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
yet
chưa
audio
measure
đo lường
audio
east
phía đông
audio
shortly
trong thời gian ngắn
audio
rate
tỷ lệ
audio
series
loạt
audio
yet
chưa
audio
measure
đo lường
audio
east
phía đông
audio
shortly
trong thời gian ngắn
audio
rate
tỷ lệ
audio
series
loạt
audio
rule
luật lệ
audio
match
cuộc thi đấu
audio
point
điểm
audio
view
xem
audio
through
bởi vì
audio
such
như là
audio
light
ánh sáng
audio
gas
khí đốt
audio
author
tác giả
audio
should
nên
audio
lack
thiếu
audio
set
bộ
audio
matter
vấn đề
audio
technique
kỹ thuật
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
break
nghỉ
audio
last
cuối cùng
audio
state
tình trạng
audio
multiple
nhiều
audio
precisely
chính xác
audio
institute
viện
audio
break
nghỉ
audio
last
cuối cùng
audio
state
tình trạng
audio
multiple
nhiều
audio
precisely
chính xác
audio
institute
viện
audio
right
Phải
audio
possibility
khả năng
audio
lot
nhiều
audio
journal
tạp chí
audio
physical
thuộc vật chất
audio
scale
tỉ lệ
audio
get
lấy
audio
solar
mặt trời
audio
senior
người lớn tuổi
audio
science
khoa học
audio
then
sau đó
audio
nature
thiên nhiên
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
discover
khám phá
audio
pin
ghim
audio
universe
vũ trụ
audio
stable
ổn định
audio
decay
phân hủy
audio
electron
điện tử
audio
discover
khám phá
audio
pin
ghim
audio
universe
vũ trụ
audio
stable
ổn định
audio
decay
phân hủy
audio
electron
điện tử
audio
hydrogen
hydro
audio
flaw
khiếm khuyết
audio
atmosphere
bầu không khí
audio
collide
va chạm
audio
tube
ống
audio
evidence
chứng cớ
audio
complexity
sự phức tạp
audio
systematic
có tính hệ thống
audio
sort
loại
audio
fraction
phân số
audio
neutron
neutron
audio
precise
chính xác
audio
survive
tồn tại
audio
neat
gọn gàng
audio
bang
bang
audio
overlap
chồng chéo
audio
couple
cặp đôi
audio
boom
bùng nổ
audio
composition
thành phần
audio
setting
cài đặt
audio
particle
hạt
audio
abundance
sự phong phú
audio
ratio
tỷ lệ
audio
discrepancy
sự khác biệt
audio
lunar
âm lịch
audio
margin
lề
audio
cosmic
vũ trụ
audio
secondary
sơ trung
audio
efficiency
hiệu quả
audio
unlikely
không thể
audio
settle
ổn định
audio
puzzle
câu đố
audio
fundamental
cơ bản
audio
atomic
nguyên tử
audio
nucleus
hạt nhân
audio
clarify
làm rõ
audio
beam
chùm tia
audio
careful
cẩn thận
audio
surface
bề mặt
audio
atom
nguyên tử
audio
spray
phun
audio
absence
sự vắng mặt
audio
mission
Sứ mệnh
audio
capture
chiếm lấy
audio
appealing
hấp dẫn
View less

Other articles