flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

How the Toothpaste Got its Stripes

Save News
2021-12-10 21:11:54
Translation suggestions
How the Toothpaste Got its Stripes
Source: Inside Science
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
simple
đơn giản
audio
answer
trả lời
audio
remember
nhớ
audio
kid
đứa trẻ
audio
party
buổi tiệc
audio
half
một nửa
audio
simple
đơn giản
audio
answer
trả lời
audio
remember
nhớ
audio
kid
đứa trẻ
audio
party
buổi tiệc
audio
half
một nửa
audio
like
giống
audio
watch
đồng hồ
audio
after
sau đó
audio
into
vào trong
audio
account
tài khoản
audio
late
muộn
audio
november
tháng mười một
audio
friend
người bạn
audio
only
chỉ một
audio
still
vẫn
audio
each
mỗi
audio
before
trước
audio
open
mở
audio
camera
máy ảnh
audio
men
đàn ông
audio
become
trở nên
audio
white
trắng
audio
end
kết thúc
audio
third
thứ ba
audio
just
chỉ
audio
where
Ở đâu
audio
see
nhìn thấy
audio
usually
thường xuyên
audio
very
rất
audio
himself
bản thân anh ấy
audio
color
màu sắc
audio
special
đặc biệt
audio
top
đứng đầu
audio
inside
bên trong
audio
president
chủ tịch
audio
care
quan tâm
audio
research
nghiên cứu
audio
often
thường
audio
together
cùng nhau
audio
enough
đủ
audio
long
dài
audio
cut
cắt
audio
here
đây
audio
real
thực tế
audio
full
đầy
audio
same
như nhau
audio
continue
Tiếp tục
audio
easy
dễ
audio
think
nghĩ
audio
look
Nhìn
audio
bag
cái túi
audio
few
một vài
audio
much
nhiều
audio
between
giữa
audio
than
hơn
audio
middle
ở giữa
audio
product
sản phẩm
audio
down
xuống
audio
first
Đầu tiên
audio
come
đến
audio
team
đội
audio
new
mới
audio
every
mọi
audio
other
khác
audio
use
sử dụng
audio
reason
lý do
audio
technology
công nghệ
audio
far
xa
audio
seem
có vẻ
audio
regular
thường xuyên
audio
uniform
đồng phục
audio
dream
audio
both
cả hai
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
good
tốt
audio
least
ít nhất
audio
as
BẰNG
audio
kind
loại
audio
variety
đa dạng
audio
completely
hoàn toàn
audio
good
tốt
audio
least
ít nhất
audio
as
BẰNG
audio
kind
loại
audio
variety
đa dạng
audio
completely
hoàn toàn
audio
over
qua
audio
appear
xuất hiện
audio
audience
khán giả
audio
method
phương pháp
audio
upon
trên
audio
effect
tác dụng
audio
against
chống lại
audio
found
thành lập
audio
case
trường hợp
audio
vice
phó
audio
even
thậm chí
audio
though
mặc dù
audio
opening
khai mạc
audio
entrance
cổng vào
audio
property
tài sản
audio
demonstrate
chứng minh
audio
ensure
đảm bảo
audio
place
địa điểm
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
prefer
thích
audio
series
loạt
audio
play
chơi
audio
engineering
kỹ thuật
audio
deposit
tiền gửi
audio
side
bên
audio
prefer
thích
audio
series
loạt
audio
play
chơi
audio
engineering
kỹ thuật
audio
deposit
tiền gửi
audio
side
bên
audio
such
như là
audio
restore
khôi phục
audio
onto
lên
audio
separate
chia
audio
matter
vấn đề
audio
rather
hơn là
audio
actually
Thực ra
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
view
xem
audio
discover
phát hiện
audio
science
khoa học
audio
physical
thuộc vật chất
audio
interior
nội thất
audio
right
Phải
audio
view
xem
audio
discover
phát hiện
audio
science
khoa học
audio
physical
thuộc vật chất
audio
interior
nội thất
audio
right
Phải
audio
global
toàn cầu
audio
whole
trọn
audio
off
tắt
audio
then
sau đó
audio
get
lấy
audio
lot
nhiều
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
stay
ở lại
audio
squeeze
vắt kiệt
audio
tube
ống
audio
confusion
lú lẫn
audio
loose
lỏng lẻo
audio
hypothesis
giả thuyết
audio
stay
ở lại
audio
squeeze
vắt kiệt
audio
tube
ống
audio
confusion
lú lẫn
audio
loose
lỏng lẻo
audio
hypothesis
giả thuyết
audio
pull
sự lôi kéo
audio
empty
trống
audio
pump
bơm
audio
pack
đóng gói
audio
rigid
cứng nhắc
audio
magician
ảo thuật gia
audio
stripe
sọc
audio
mechanism
cơ chế
audio
illusion
ảo tưởng
audio
border
ranh giới
audio
eventually
sau cùng
audio
resistance
sức chống cự
audio
crack
nứt
audio
portion
phần
audio
grand
vĩ đại
audio
secret
bí mật
audio
slight
nhẹ
audio
creation
sự sáng tạo
audio
trial
sự thử nghiệm
audio
tackle
giải quyết
audio
chamber
buồng
audio
tunnel
đường hầm
audio
oral
miệng
audio
fairly
khá
audio
fancy
si mê
View less

Other articles