flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Physicists Unspool What Happens When Fabrics Dry

Save News
2022-03-25 14:48:52
Translation suggestions
Physicists Unspool What Happens When Fabrics Dry
Source: Inside Science
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
dry
khô
audio
new
mới
audio
happen
xảy ra
audio
paint
sơn
audio
most
hầu hết
audio
people
mọi người
audio
dry
khô
audio
new
mới
audio
happen
xảy ra
audio
paint
sơn
audio
most
hầu hết
audio
people
mọi người
audio
use
sử dụng
audio
enough
đủ
audio
there
ở đó
audio
still
vẫn
audio
many
nhiều
audio
now
Hiện nay
audio
paper
giấy
audio
research
nghiên cứu
audio
review
ôn tập
audio
february
tháng 2
audio
water
Nước
audio
help
giúp đỡ
audio
understand
hiểu
audio
clothes
quần áo
audio
after
sau đó
audio
able
có thể
audio
university
trường đại học
audio
just
chỉ
audio
first
Đầu tiên
audio
step
bước chân
audio
more
hơn
audio
real
thực tế
audio
between
giữa
audio
put
đặt
audio
into
vào trong
audio
air
không khí
audio
make
làm
audio
different
khác biệt
audio
create
tạo nên
audio
clean
lau dọn
audio
someone
người nào đó
audio
usually
thường xuyên
audio
because
bởi vì
audio
every
mọi
audio
contain
bao gồm
audio
look
Nhìn
audio
time
thời gian
audio
down
xuống
audio
also
Mà còn
audio
sit
ngồi
audio
wide
rộng
audio
size
kích cỡ
audio
human
nhân loại
audio
hair
tóc
audio
good
Tốt
audio
job
công việc
audio
expand
mở rộng
audio
like
giống
audio
test
Bài kiểm tra
audio
construction
sự thi công
audio
world
thế giới
audio
building
xây dựng
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
less
ít hơn
audio
study
học
audio
show
trình diễn
audio
attention
chú ý
audio
process
quá trình
audio
detail
chi tiết
audio
less
ít hơn
audio
study
học
audio
show
trình diễn
audio
attention
chú ý
audio
process
quá trình
audio
detail
chi tiết
audio
material
vật liệu
audio
variety
đa dạng
audio
determine
quyết tâm
audio
law
pháp luật
audio
engineer
kỹ sư
audio
either
hoặc
audio
as
BẰNG
audio
efficient
có hiệu quả
audio
energy
năng lượng
audio
evaluate
đánh giá
audio
appliance
thiết bị
audio
quarter
một phần tư
audio
fill
đổ đầy
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
examine
kiểm tra
audio
technique
kỹ thuật
audio
measure
đo lường
audio
approach
tiếp cận
audio
piece
cái
audio
quantity
Số lượng
audio
examine
kiểm tra
audio
technique
kỹ thuật
audio
measure
đo lường
audio
approach
tiếp cận
audio
piece
cái
audio
quantity
Số lượng
audio
rate
tỷ lệ
audio
essential
thiết yếu
audio
impact
sự va chạm
audio
play
chơi
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
waste
lãng phí
audio
term
thuật ngữ
audio
journal
tạp chí
audio
physical
thuộc vật chất
audio
basic
nền tảng
audio
then
sau đó
audio
waste
lãng phí
audio
term
thuật ngữ
audio
journal
tạp chí
audio
physical
thuộc vật chất
audio
basic
nền tảng
audio
then
sau đó
audio
overall
tổng thể
audio
lot
nhiều
audio
heat
nhiệt
audio
work
công việc
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
science
khoa học
audio
vapor
hơi nước
audio
nuclear
hạt nhân
audio
magnetic
từ tính
audio
humidity
độ ẩm
audio
insulation
cách nhiệt
audio
science
khoa học
audio
vapor
hơi nước
audio
nuclear
hạt nhân
audio
magnetic
từ tính
audio
humidity
độ ẩm
audio
insulation
cách nhiệt
audio
absorption
sự hấp thụ
audio
equation
phương trình
audio
efficiency
hiệu quả
audio
roughly
đại khái
audio
boring
nhạt nhẽo
audio
grab
vồ lấy
audio
distribution
phân bổ
audio
moisture
độ ẩm
audio
fabric
vải vóc
audio
bound
ràng buộc
audio
structure
kết cấu
audio
circulate
lưu thông
audio
weave
dệt
audio
evaporate
bay hơi
audio
surface
bề mặt
View less

Other articles